Số thửa: 107
Số tờ: 24
Diện tích: 4.80 ha
Loại đất: RST, Đất rừng sản xuất từ đất tự nhiên hoặc trồng
Địa chỉ: Xã Sông Cầu, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa
Code: 22630
Số thửa: 68
Diện tích: 21.02 ha
Loại đất: RST-Keo.II, Đất rừng sản xuất từ đất tự nhiên hoặc trồng (Keo.II)
Số thửa: 40
Số tờ: 1
Diện tích: 4.20 ha
Số thửa: 41
Diện tích: 4352.00 m²
Số thửa: T
Diện tích: 705.45 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 83
Số tờ: 7
Diện tích: 2402.60 m²
Loại đất: ONT+LNK, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm khác
Số thửa: 84
Diện tích: 1533.70 m²
Số thửa: 70
Diện tích: 1103.30 m²
Loại đất: LNK, Đất trồng cây lâu năm khác
Số thửa: 71
Diện tích: 588.20 m²
Số thửa: 61
Số tờ: 10
Diện tích: 1.50 ha
Số thửa: 48
Diện tích: 422.70 m²
Số thửa: 87
Diện tích: 1101.80 m²
Số thửa: 75
Số tờ: 23
Diện tích: 6.63 ha
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Số thửa: 131
Diện tích: 13.71 ha
Số thửa: 105
Diện tích: 2247.00 m²
Số thửa: 127
Diện tích: 9793.00 m²
Số thửa: 108
Diện tích: 12.18 ha
Số thửa: 106
Diện tích: 6670.00 m²
Số thửa: 128
Diện tích: 8987.00 m²
Số thửa: 129
Diện tích: 1.45 ha
Số thửa: 130
Diện tích: 3.25 ha
Diện tích: 8549.00 m²
Loại đất: ,
Số thửa: 125
Diện tích: 7.03 ha
Số thửa: 205
Diện tích: 2.53 ha
Loại đất: RSX, Đất rừng sản xuất
Số thửa: 88
Diện tích: 9827.00 m²
Số thửa: 109
Diện tích: 3.06 ha
Số thửa: 90
Diện tích: 1.60 ha
Số thửa: 92
Diện tích: 1.89 ha
Số thửa: 82
Diện tích: 1778.91 m²
Số thửa: 104
Số tờ: 8
Diện tích: 2299.70 m²
Số thửa: 326
Diện tích: 24.54 ha
Diện tích: 34.39 ha
Số thửa: 208
Diện tích: 1.31 ha
Số thửa: 207
Diện tích: 1.73 ha
Số thửa: 132
Diện tích: 4.82 ha
Số thửa: 121
Diện tích: 1.75 ha
Số thửa: 120
Diện tích: 1.17 ha
Số thửa: 91
Diện tích: 1.42 ha
Số thửa: 110
Diện tích: 4.13 ha
Số thửa: 119
Diện tích: 1.06 ha
Số thửa: 111
Diện tích: 4.90 ha
Số thửa: 123
Số thửa: 122
Diện tích: 3.58 ha
Số thửa: 133
Diện tích: 1.91 ha
Số thửa: 118
Diện tích: 1.12 ha
Số thửa: 112
Diện tích: 8.56 ha
Số thửa: 117
Diện tích: 1.36 ha
Số thửa: 76
Diện tích: 9116.00 m²
Số thửa: 116
Diện tích: 2.00 ha
Số thửa: 135
Diện tích: 1.22 ha
Số thửa: 10
Số tờ: 11
Diện tích: 1.55 ha
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Số thửa: 18
Diện tích: 6866.70 m²
Số thửa: 113
Diện tích: 8.54 ha
Số thửa: 72
Diện tích: 2.41 ha
Số thửa: 23
Diện tích: 8874.00 m²
Số thửa: 21
Diện tích: 2.35 ha
Loại đất: LNQ, Đất trồng cây ăn quả lâu năm
Số thửa: 115
Số thửa: 16
Diện tích: 3857.80 m²
Số thửa: 73
Diện tích: 1486.00 m²
Số thửa: 19
Diện tích: 7538.80 m²
Số thửa: 114
Diện tích: 2.42 ha
Số thửa: 58
Số tờ: 12
Diện tích: 1.10 ha
Số thửa: 17
Diện tích: 3563.10 m²
Số thửa: 25
Diện tích: 1.08 ha
Diện tích: 7711.90 m²
Số thửa: 13
Diện tích: 5857.90 m²
Số thửa: 26
Diện tích: 4026.00 m²
Số thửa: 32
Diện tích: 2704.50 m²
Số thửa: 37
Diện tích: 2598.30 m²
Diện tích: 1455.60 m²
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Số thửa: 20
Diện tích: 7850.00 m²
Số thửa: 24
Diện tích: 1.34 ha
Số thửa: 22
Diện tích: 1.40 ha
Diện tích: 8612.00 m²
Số thửa: 74
Diện tích: 4753.00 m²
Diện tích: 9671.91 m²
Diện tích: 2131.06 m²
Diện tích: 1.88 ha
Số thửa: 66
Số thửa: 55
Diện tích: 1.24 ha
Số thửa: 27
Diện tích: 3255.10 m²
Diện tích: 2.54 ha
Diện tích: 6336.30 m²
Diện tích: 9466.40 m²
Số thửa: 30
Diện tích: 2.19 ha
Số thửa: 53
Diện tích: 7123.40 m²
Số thửa: 46
Diện tích: 1.07 ha
Diện tích: 1096.40 m²
Số thửa: 9
Diện tích: 8817.30 m²
Diện tích: 1255.40 m²
Diện tích: 4394.80 m²
Diện tích: 1877.00 m²
Số thửa: 67
Diện tích: 1145.90 m²
Diện tích: 5529.50 m²
Diện tích: 1010.80 m²
Số thửa: 62
Diện tích: 924.60 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Số thửa: 100
Diện tích: 888.30 m²
Số thửa: 60
Diện tích: 865.40 m²
Diện tích: 839.40 m²
Số thửa: 89
Diện tích: 768.30 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi