Số thửa: 117
Số tờ: 1
Diện tích: 1.10 ha
Loại đất: RST, Đất rừng sản xuất từ đất tự nhiên hoặc trồng
Địa chỉ: Xã Khánh Thành, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa
Code: 22642
Số thửa: 118
Diện tích: 1.31 ha
Loại đất: RST-Keo.II, Đất rừng sản xuất từ đất tự nhiên hoặc trồng (Keo.II)
Số thửa: 116
Diện tích: 2.29 ha
Số thửa: 88
Diện tích: 1.96 ha
Số thửa: 87
Diện tích: 2.78 ha
Số thửa: 86
Diện tích: 5.25 ha
Số thửa: 90
Diện tích: 1.07 ha
Số thửa: 115
Diện tích: 2.21 ha
Số thửa: 91
Diện tích: 1.02 ha
Loại đất: Keo.II, Mã không hợp lệ
Số thửa: 85
Diện tích: 2.38 ha
Số thửa: 114
Diện tích: 8258.00 m²
Số thửa: 94
Diện tích: 9024.00 m²
Số thửa: 89
Số thửa: 100
Số thửa: 96
Diện tích: 2.97 ha
Số thửa: 81
Diện tích: 9.53 ha
Số thửa: 76
Diện tích: 3.28 ha
Số thửa: 99
Diện tích: 1.27 ha
Số thửa: 84
Diện tích: 3.31 ha
Số thửa: 83
Diện tích: 1.03 ha
Số thửa: 97
Diện tích: 1.69 ha
Số thửa: 80
Diện tích: 1.30 ha
Số thửa: 82
Diện tích: 2.53 ha
Số thửa: 98
Diện tích: 8323.00 m²
Số thửa: 102
Diện tích: 9657.00 m²
Số thửa: 79
Diện tích: 2.08 ha
Số thửa: 78
Diện tích: 1.58 ha
Số thửa: 75
Diện tích: 8213.00 m²
Số thửa: 92
Diện tích: 7880.00 m²
Số thửa: 95
Diện tích: 7065.00 m²
Số thửa: 93
Diện tích: 6432.00 m²
Số thửa: 77
Diện tích: 4701.00 m²
Số thửa: 101
Diện tích: 2.03 ha
Số thửa: 127
Diện tích: 1.89 ha
Số thửa: 71
Loại đất: RST-Gỗ, Đất rừng sản xuất từ đất tự nhiên hoặc trồng (Gỗ)
Số thửa: 112
Diện tích: 3536.04 m²
Số thửa: 105
Diện tích: 637.90 m²
Số thửa: 103
Diện tích: 2.27 ha
Số thửa: 73
Diện tích: 2.01 ha
Số thửa: 64
Diện tích: 8393.00 m²
Số thửa: 74
Diện tích: 6806.00 m²
Số thửa: 104
Diện tích: 3301.97 m²
Số thửa: 72
Diện tích: 7665.00 m²
Số thửa: 70
Diện tích: 7288.00 m²
Số thửa: 45
Số tờ: 4
Diện tích: 1.61 ha
Loại đất: HNK, Đất trồng cây hằng năm khác
Số thửa: 161
Diện tích: 7.50 ha
Diện tích: 4.75 ha
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Số thửa: 41
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 40
Diện tích: 7160.77 m²
Loại đất: LNK, Đất trồng cây lâu năm khác
Số thửa: 38
Diện tích: 5635.07 m²
Số thửa: 44
Diện tích: 838.78 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Số thửa: 42
Diện tích: 508.39 m²
Số thửa: 35
Diện tích: 232.45 m²
Số thửa: 37
Diện tích: 622.56 m²
Số thửa: 36
Diện tích: 210.95 m²
Số thửa: 34
Diện tích: 348.78 m²
Số thửa: 33
Diện tích: 337.71 m²
Số thửa: 25
Diện tích: 5473.53 m²
Số thửa: 32
Diện tích: 136.28 m²
Diện tích: 2497.42 m²
Số thửa: 24
Diện tích: 3296.36 m²
Số thửa: 27
Diện tích: 288.03 m²
Số thửa: 31
Diện tích: 344.69 m²
Số thửa: 26
Diện tích: 1166.96 m²
Số thửa: 30
Diện tích: 332.27 m²
Số thửa: 21
Diện tích: 7856.02 m²
Số thửa: 29
Diện tích: 373.34 m²
Số thửa: 20
Diện tích: 5421.93 m²
Loại đất: ONT+LNK, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm khác
Số thửa: 18
Diện tích: 9458.70 m²
Số thửa: 28
Diện tích: 397.42 m²
Số thửa: 23
Diện tích: 980.82 m²
Số thửa: 22
Diện tích: 369.36 m²
Số thửa: 17
Diện tích: 1039.50 m²
Số thửa: 19
Diện tích: 3620.39 m²
Số thửa: 11
Diện tích: 1.13 ha
Số thửa: 13
Diện tích: 5625.11 m²
Số thửa: 16
Diện tích: 926.91 m²
Số thửa: 15
Diện tích: 2474.76 m²
Số thửa: 7
Diện tích: 9242.53 m²
Số thửa: 63
Diện tích: 2.47 ha
Số thửa: 60
Diện tích: 9585.00 m²
Số thửa: 69
Diện tích: 3893.08 m²
Số thửa: 10
Diện tích: 4319.99 m²
Số thửa: 4
Diện tích: 5337.70 m²
Số thửa: 66
Diện tích: 1.09 ha
Số thửa: 5
Diện tích: 2612.59 m²
Số thửa: 2
Diện tích: 4375.73 m²
Số thửa: 3
Diện tích: 5458.59 m²
Số thửa: 65
Diện tích: 3942.00 m²
Số thửa: 1
Diện tích: 7964.20 m²
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Số thửa: 59
Diện tích: 1.55 ha
Số thửa: 53
Diện tích: 2.99 ha
Số thửa: 54
Diện tích: 2.52 ha
Số thửa: 56
Diện tích: 1.26 ha
Số thửa: 55
Diện tích: 3281.00 m²
Số thửa: 12
Diện tích: 87.34 m²
Loại đất: DCS, Đất đồi núi chưa sử dụng
Số thửa: 152
Diện tích: 1.04 ha
Số thửa: 150
Diện tích: 5866.00 m²
Số thửa: 146
Diện tích: 4.49 ha