Số thửa: 43
Số tờ: 5
Diện tích: 1.31 km²
Loại đất: RPN-IIIa3, Đất có rừng tự nhiên phòng hộ (IIIa3)
Địa chỉ: Xã Khánh Trung, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa
Code: 22618
Số thửa: 49
Diện tích: 1.33 km²
Số thửa: 50
Diện tích: 45.57 ha
Số thửa: 58
Diện tích: 6.57 km²
Số thửa: 60
Diện tích: 11.77 ha
Số thửa: 16
Số tờ: 4
Diện tích: 32.96 ha
Loại đất: RSN-IIIa3, Đất rừng tự nhiên (IIIa3)
Số thửa: 18
Diện tích: 25.04 ha
Số thửa: 15
Diện tích: 5.93 ha
Số thửa: 14
Diện tích: 2.08 ha
Số thửa: 17
Diện tích: 6630.00 m²
Số thửa: 2
Diện tích: 59.94 ha
Loại đất: DCS-Ib, Đất đồi núi chưa sử dụng (Ib)
Số thửa: 1
Diện tích: 3.25 ha
Loại đất: RPK-Keo.II, Đất khoanh nuôi phục hồi rừng phòng hộ (Keo.II)
Số thửa: 331
Số tờ: 7
Diện tích: 6333.00 m²
Loại đất: RST-Keo.II, Đất rừng sản xuất từ đất tự nhiên hoặc trồng (Keo.II)
Số thửa: 330
Diện tích: 4687.00 m²
Số thửa: 332
Diện tích: 1.94 ha
Loại đất: RST, Đất rừng sản xuất từ đất tự nhiên hoặc trồng
Số thửa: 11
Số tờ: 2
Diện tích: 1.59 km²
Loại đất: RPN-IIIa2, Đất có rừng tự nhiên phòng hộ (IIIa2)
Số tờ: 3
Diện tích: 1.60 km²
Loại đất: RPN-Gỗ, Đất có rừng tự nhiên phòng hộ (Gỗ)
Diện tích: 1.42 km²
Số thửa: 7
Diện tích: 1.19 km²
Số thửa: 13
Diện tích: 1.08 km²
Số thửa: 10
Diện tích: 1.69 km²
Số thửa: T
Diện tích: 13.51 ha
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 9
Diện tích: 1.15 km²
Số thửa: 8
Diện tích: 36.60 ha
Diện tích: 16.48 ha
Số thửa: 6
Diện tích: 3.84 ha
Diện tích: 10.38 ha
Diện tích: 16.08 ha
Số thửa: 4
Diện tích: 44.10 ha
Diện tích: 48.82 ha
Diện tích: 14.65 ha
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Diện tích: 7.81 ha
Diện tích: 6.30 ha
Diện tích: 5.96 ha
Số thửa: 12
Diện tích: 5.66 ha
Số thửa: 5
Diện tích: 5.01 ha
Diện tích: 4.18 ha
Diện tích: 4.03 ha
Diện tích: 3.14 ha
Diện tích: 2.86 ha
Diện tích: 2.82 ha
Diện tích: 1.79 ha
Diện tích: 1.64 ha
Diện tích: 6448.64 m²
Diện tích: 4899.88 m²
Số thửa: S
Diện tích: 13.24 ha
Loại đất: ,
Diện tích: 1.23 ha
Số thửa: 3
Diện tích: 1.10 km²
Diện tích: 27.56 ha
Diện tích: 18.07 ha
Diện tích: 9.20 ha
Diện tích: 4.96 ha
Diện tích: 4.50 ha
Diện tích: 3.79 ha
Diện tích: 2.83 ha
Diện tích: 9753.00 m²
Số thửa: 20
Số thửa: 25
Diện tích: 75.04 ha
Diện tích: 48.87 ha
Số thửa: 21
Diện tích: 42.77 ha
Số thửa: 19
Diện tích: 24.59 ha
Diện tích: 9.44 ha
Số thửa: 26
Diện tích: 6.52 ha
Diện tích: 7853.00 m²
Số thửa: GT
Diện tích: 4.39 ha
Diện tích: 8.76 km²
Diện tích: 7.18 ha
Diện tích: 18.40 ha
Số tờ: 6
Diện tích: 87.67 ha
Loại đất: RSN-IIIa2, Đất rừng tự nhiên (IIIa2)
Diện tích: 28.59 ha
Số thửa: 27
Diện tích: 81.80 ha
Diện tích: 11.16 km²
Số thửa: 34
Diện tích: 9.91 ha
Diện tích: 83.88 ha
Số thửa: 23
Diện tích: 6.83 ha
Diện tích: 8.07 ha
Diện tích: 36.22 ha
Số thửa: 172
Diện tích: 3.13 km²
Diện tích: 24.35 ha
Diện tích: 10.13 ha
Diện tích: 31.51 ha
Diện tích: 60.90 ha
Số thửa: 173
Diện tích: 96.75 ha
Diện tích: 12.33 ha
Diện tích: 7.76 ha
Diện tích: 28.77 ha
Diện tích: 11.51 ha
Diện tích: 77.09 ha
Diện tích: 6.64 ha
Diện tích: 78.99 ha
Diện tích: 16.09 ha
Diện tích: 6.18 ha
Diện tích: 9.86 ha
Diện tích: 10.75 ha
Diện tích: 5.21 ha
Diện tích: 5.55 ha
Diện tích: 3.20 ha
Số thửa: 35
Diện tích: 1.97 ha
Số thửa: 32
Diện tích: 2.88 ha