Số thửa: 8
Số tờ: 6
Diện tích: 37.86 ha
Loại đất: RPN-IIIa2, Đất có rừng tự nhiên phòng hộ (IIIa2)
Địa chỉ: Xã Khánh Bình, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa
Code: 22615
Số thửa: GT
Số tờ: 7
Diện tích: 1.49 ha
Loại đất: ,
Số thửa: 249
Diện tích: 69.48 ha
Loại đất: RPT-Keo.II, Đất có rừng trồng phòng hộ (Keo.II)
Số thửa: T
Số tờ: 4
Diện tích: 2.57 ha
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 1.11 ha
Số thửa: 2
Số tờ: 31
Diện tích: 1.68 ha
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Số thửa: 5
Diện tích: 3.29 ha
Số thửa: 3
Diện tích: 1.92 ha
Số thửa: 1
Diện tích: 1.04 ha
Số thửa: 28
Số tờ: 32
Diện tích: 1.01 ha
Số thửa: 23
Diện tích: 1.13 ha
Loại đất: NHK, Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 30
Diện tích: 1.77 ha
Số thửa: 17
Diện tích: 2607.60 m²
Diện tích: 7955.80 m²
Diện tích: 6544.00 m²
Loại đất: LNK, Đất trồng cây lâu năm khác
Số thửa: 19
Diện tích: 6109.50 m²
Số thửa: 93
Số tờ: 27
Số thửa: 24
Diện tích: 5753.90 m²
Số thửa: 20
Diện tích: 1.18 ha
Số thửa: 29
Diện tích: 3896.70 m²
Số thửa: 31
Diện tích: 3440.80 m²
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Diện tích: 8117.40 m²
Số thửa: 26
Diện tích: 2478.30 m²
Số thửa: 253
Diện tích: 1.56 ha
Loại đất: RST-Keo.II, Đất rừng sản xuất từ đất tự nhiên hoặc trồng (Keo.II)
Số thửa: 255
Diện tích: 2.68 ha
Số thửa: 265
Diện tích: 918.17 m²
Diện tích: 1.28 ha
Số thửa: 14
Diện tích: 7237.00 m²
Số thửa: 246
Diện tích: 1727.00 m²
Số thửa: 97
Diện tích: 8193.20 m²
Số thửa: 251
Diện tích: 4407.00 m²
Số thửa: 9
Diện tích: 1.52 ha
Số thửa: 254
Diện tích: 3132.00 m²
Loại đất: RST, Đất rừng sản xuất từ đất tự nhiên hoặc trồng
Số thửa: 92
Diện tích: 7683.70 m²
Số thửa: 245
Diện tích: 2903.00 m²
Số thửa: 247
Diện tích: 3778.22 m²
Số thửa: 4
Diện tích: 5106.60 m²
Số thửa: 252
Diện tích: 2349.00 m²
Số thửa: 11
Diện tích: 3063.60 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Diện tích: 1.36 ha
Số thửa: 402
Diện tích: 5.99 ha
Số thửa: 300
Diện tích: 96.83 ha
Số thửa: 401
Diện tích: 16.87 ha
Số thửa: 384
Diện tích: 54.89 ha
Số thửa: 386
Diện tích: 6.24 ha
Số thửa: 385
Diện tích: 3.08 ha
Số thửa: 403
Diện tích: 11.00 ha
Số thửa: 404
Diện tích: 12.28 ha
Số thửa: 387
Diện tích: 3.74 ha
Số thửa: 400
Diện tích: 3.32 ha
Số thửa: 388
Diện tích: 6920.00 m²
Số thửa: 389
Diện tích: 8.53 ha
Số thửa: 396
Diện tích: 84.23 ha
Số thửa: 399
Diện tích: 2206.00 m²
Số thửa: 398
Diện tích: 1.86 ha
Số thửa: 397
Diện tích: 4.86 ha
Số thửa: 390
Diện tích: 2.89 ha
Số thửa: 437
Diện tích: 14.55 ha
Số thửa: 391
Diện tích: 7703.00 m²
Loại đất: Keo.II, Mã không hợp lệ
Diện tích: 3808.66 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Số thửa: 395
Diện tích: 1.82 ha
Số thửa: 383
Diện tích: 11.70 ha
Số thửa: 301
Diện tích: 1.27 ha
Số thửa: 392
Diện tích: 3.60 ha
Số thửa: 302
Diện tích: 5.16 ha
Số thửa: 27
Diện tích: 8900.30 m²
Số tờ: 33
Diện tích: 4.33 ha
Số thửa: 45
Diện tích: 1.20 ha
Số thửa: 52
Diện tích: 305.20 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Số thửa: 298
Diện tích: 3.11 ha
Số thửa: 295
Diện tích: 1619.23 m²
Số thửa: 44
Diện tích: 4714.40 m²
Số thửa: 46
Diện tích: 318.50 m²
Số thửa: 41
Diện tích: 1523.50 m²
Số thửa: 25
Diện tích: 3.09 ha
Số thửa: 47
Diện tích: 340.70 m²
Số thửa: 42
Diện tích: 1229.50 m²
Số thửa: 36
Diện tích: 5147.10 m²
Diện tích: 3863.36 m²
Số thửa: 33
Diện tích: 7393.30 m²
Số thửa: 38
Diện tích: 246.60 m²
Diện tích: 3909.40 m²
Số thửa: 32
Diện tích: 471.00 m²
Diện tích: 4408.40 m²
Số thửa: 37
Diện tích: 294.90 m²
Diện tích: 3875.40 m²
Diện tích: 5050.20 m²
Diện tích: 5334.30 m²
Diện tích: 8908.70 m²
Loại đất: ONT+LNK, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm khác
Số thửa: 21
Diện tích: 4675.50 m²
Số thửa: 15
Diện tích: 4429.70 m²
Diện tích: 508.40 m²
Số thửa: 51
Diện tích: 4862.30 m²
Số thửa: 22
Diện tích: 7.89 ha
Số thửa: 199
Số tờ: 1
Diện tích: 1.53 km²
Loại đất: RSN-Ib, Đất rừng tự nhiên (Ib)
Số tờ: 8
Diện tích: 3.88 ha
Diện tích: 880.80 m²
Diện tích: 1891.10 m²
Số thửa: M
Diện tích: 591.30 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Số tờ: 9
Diện tích: 1.71 ha