Số thửa: 41
Số tờ: 5
Diện tích: 11.90 ha
Loại đất: RPN-IIIa3, Đất có rừng tự nhiên phòng hộ (IIIa3)
Địa chỉ: Xã Khánh Hiệp, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa
Code: 22612
Số thửa: 28
Diện tích: 25.83 ha
Số thửa: 20
Diện tích: 38.94 ha
Số thửa: 44
Diện tích: 71.51 ha
Số thửa: 42
Diện tích: 3.26 ha
Loại đất: DCS-Ib, Đất đồi núi chưa sử dụng (Ib)
Số thửa: 47
Diện tích: 1.07 km²
Số thửa: 37
Diện tích: 5.52 ha
Số thửa: 45
Diện tích: 1.86 ha
Số thửa: 34
Diện tích: 7908.00 m²
Số thửa: 40
Diện tích: 5041.00 m²
Số thửa: 31
Diện tích: 7.18 ha
Số thửa: 38
Diện tích: 3.29 ha
Số thửa: 48
Diện tích: 2.41 ha
Số thửa: S
Diện tích: 4955.64 m²
Loại đất: ,
Số thửa: 22
Diện tích: 2.03 km²
Số thửa: 32
Diện tích: 2875.00 m²
Số thửa: 36
Diện tích: 1316.00 m²
Số thửa: 35
Diện tích: 1916.00 m²
Diện tích: 4.34 ha
Số thửa: 39
Diện tích: 21.62 ha
Số thửa: 46
Diện tích: 8212.00 m²
Số thửa: 33
Diện tích: 1.25 ha
Số thửa: 59
Diện tích: 1.78 ha
Số thửa: 51
Diện tích: 2.12 ha
Số thửa: 12
Số tờ: 6
Diện tích: 2.32 km²
Loại đất: RPN-IIIa2, Đất có rừng tự nhiên phòng hộ (IIIa2)
Số thửa: 52
Diện tích: 1.14 ha
Loại đất: RST, Đất rừng sản xuất từ đất tự nhiên hoặc trồng
Số thửa: 56
Diện tích: 9581.00 m²
Số thửa: 55
Diện tích: 5249.00 m²
Số thửa: 57
Diện tích: 6920.00 m²
Số thửa: 54
Diện tích: 7820.00 m²
Loại đất: Keo.II, Mã không hợp lệ
Diện tích: 7810.04 m²
Số thửa: 3
Số tờ: 12
Diện tích: 6923.90 m²
Loại đất: LNC, Mã không hợp lệ
Số thửa: 2
Diện tích: 6032.00 m²
Loại đất: NHK, Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác
Số tờ: 13
Diện tích: 9174.30 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 7309.70 m²
Số thửa: 30
Diện tích: 2.03 ha
Số thửa: 25
Diện tích: 2.56 ha
Số thửa: 29
Diện tích: 7943.00 m²
Số thửa: 23
Diện tích: 2.93 ha
Số thửa: 27
Diện tích: 249.00 m²
Số thửa: 26
Diện tích: 3066.00 m²
Số thửa: 24
Diện tích: 1001.00 m²
Số thửa: 21
Diện tích: 1931.00 m²
Số thửa: 19
Diện tích: 1769.00 m²
Số thửa: 17
Diện tích: 2.89 ha
Số thửa: 14
Diện tích: 2956.00 m²
Số thửa: 15
Diện tích: 7960.00 m²
Diện tích: 2.19 ha
Số thửa: 8
Diện tích: 5.41 ha
Số thửa: 9
Diện tích: 1.36 ha
Số thửa: 10
Diện tích: 9786.00 m²
Số thửa: 7
Diện tích: 6214.00 m²
Số thửa: 62
Diện tích: 7560.00 m²
Loại đất: RST-Keo.II, Đất rừng sản xuất từ đất tự nhiên hoặc trồng (Keo.II)
Số thửa: 173
Diện tích: 4644.20 m²
Loại đất: LNK, Đất trồng cây lâu năm khác
Số thửa: 176
Diện tích: 3198.60 m²
Số thửa: 169
Diện tích: 7887.50 m²
Diện tích: 3.05 ha
Diện tích: 1.97 ha
Diện tích: 1.66 ha
Số thửa: 61
Diện tích: 3683.00 m²
Số thửa: 157
Diện tích: 1308.10 m²
Số thửa: 60
Diện tích: 2.33 ha
Số thửa: 53
Diện tích: 6715.00 m²
Số thửa: 150
Diện tích: 755.00 m²
Số thửa: 158
Diện tích: 84.40 m²
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Số thửa: 128
Diện tích: 510.00 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Số thửa: 142
Diện tích: 1641.90 m²
Số thửa: 107
Diện tích: 2188.60 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Số thửa: 139
Diện tích: 1131.10 m²
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Diện tích: 9823.04 m²
Số thửa: 63
Diện tích: 2.79 km²
Số thửa: 174
Diện tích: 3260.00 m²
Diện tích: 4023.00 m²
Số thửa: 172
Diện tích: 6058.40 m²
Số thửa: 186
Diện tích: 3235.90 m²
Số thửa: 192
Diện tích: 5161.20 m²
Số thửa: 179
Diện tích: 3.23 ha
Số thửa: 225
Diện tích: 4121.10 m²
Số thửa: 171
Diện tích: 4313.10 m²
Số thửa: 196
Diện tích: 1.10 ha
Số thửa: 182
Diện tích: 946.00 m²
Số thửa: 197
Diện tích: 726.00 m²
Số thửa: 131
Số tờ: 14
Diện tích: 2.04 ha
Số tờ: 21
Diện tích: 3357.10 m²
Số thửa: 70
Diện tích: 8.99 ha
Số thửa: 85
Diện tích: 5.09 ha
Số thửa: 77
Diện tích: 1.29 ha
Số thửa: 132
Diện tích: 1.15 ha
Diện tích: 8821.90 m²
Số thửa: 152
Diện tích: 7513.50 m²
Diện tích: 1.48 ha
Số thửa: 88
Diện tích: 9781.30 m²
Diện tích: 5.98 ha
Loại đất: SKC, Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
Số thửa: 84
Diện tích: 3233.70 m²
Số thửa: 71
Diện tích: 5413.60 m²
Số thửa: 94
Diện tích: 6501.10 m²
Số thửa: 1
Diện tích: 7100.70 m²
Số thửa: 80
Diện tích: 7654.70 m²
Số thửa: 6
Số thửa: 95
Diện tích: 4079.90 m²