Số thửa: T
Số tờ: 1
Diện tích: 3.40 ha
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Địa chỉ: Xã Cầu Bà, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa
Code: 22636
Số thửa: 346
Diện tích: 4.45 ha
Loại đất: RST, Đất rừng sản xuất từ đất tự nhiên hoặc trồng
Số thửa: 347
Diện tích: 2.45 ha
Số thửa: 348
Diện tích: 1.59 ha
Số thửa: 360
Diện tích: 1.11 ha
Số thửa: 361
Diện tích: 9169.00 m²
Số thửa: 345
Diện tích: 1.84 ha
Số thửa: 344
Diện tích: 4.26 ha
Số thửa: 340
Diện tích: 1.55 ha
Số thửa: 343
Diện tích: 2.29 ha
Số thửa: 341
Diện tích: 1.72 ha
Số thửa: 238
Diện tích: 1.75 ha
Số thửa: 342
Diện tích: 3.26 ha
Số thửa: 235
Diện tích: 1.08 ha
Số thửa: 232
Diện tích: 9193.00 m²
Số thửa: 233
Diện tích: 1.18 ha
Số thửa: 231
Diện tích: 9269.00 m²
Diện tích: 3.07 ha
Số thửa: 234
Diện tích: 1.04 ha
Số thửa: 237
Diện tích: 1.31 ha
Số thửa: 226
Diện tích: 8746.00 m²
Số thửa: 236
Diện tích: 7710.00 m²
Số thửa: 227
Diện tích: 3.36 ha
Số thửa: 225
Diện tích: 7137.00 m²
Số thửa: 224
Diện tích: 2.71 ha
Số thửa: 200
Diện tích: 2.37 ha
Số thửa: 202
Diện tích: 2.60 ha
Số thửa: 223
Diện tích: 4159.00 m²
Số thửa: 201
Diện tích: 2.92 ha
Số thửa: 222
Diện tích: 1.51 ha
Số thửa: 203
Diện tích: 7953.00 m²
Diện tích: 1.67 ha
Số thửa: 204
Diện tích: 2.24 ha
Số thửa: 205
Diện tích: 1.48 ha
Số thửa: 207
Diện tích: 1.21 ha
Số thửa: 92
Số tờ: 3
Diện tích: 9028.10 m²
Số thửa: 114
Diện tích: 6069.30 m²
Số thửa: 48
Số tờ: 4
Diện tích: 3856.40 m²
Số thửa: 47
Diện tích: 3795.10 m²
Số thửa: 349
Diện tích: 1.07 ha
Số thửa: 350
Diện tích: 1.12 ha
Số thửa: 351
Diện tích: 8284.00 m²
Số thửa: 229
Diện tích: 17.77 ha
Loại đất: DCS-Ib, Đất đồi núi chưa sử dụng (Ib)
Số thửa: 230
Diện tích: 1.22 ha
Số thửa: 228
Diện tích: 2.28 ha
Số thửa: 195
Diện tích: 2.98 ha
Số thửa: 198
Diện tích: 3.80 ha
Số thửa: 199
Diện tích: 3.71 ha
Số thửa: 197
Diện tích: 2.59 ha
Số thửa: 196
Diện tích: 2.50 ha
Số thửa: 192
Số thửa: 194
Diện tích: 2.15 ha
Số thửa: 193
Diện tích: 4.91 ha
Số thửa: 191
Diện tích: 3.11 ha
Số thửa: 189
Diện tích: 3.41 ha
Số thửa: 190
Diện tích: 3.31 ha
Số thửa: 87
Diện tích: 5.81 ha
Số thửa: 90
Diện tích: 3.72 ha
Số thửa: 88
Diện tích: 2.27 ha
Số thửa: 89
Diện tích: 2.70 ha
Số thửa: 82
Diện tích: 5.83 ha
Số thửa: 85
Diện tích: 6.43 ha
Số thửa: 83
Diện tích: 3.06 ha
Diện tích: 2979.89 m²
Số thửa: 37
Diện tích: 3520.10 m²
Số thửa: 84
Diện tích: 9287.00 m²
Số thửa: 123
Diện tích: 6741.00 m²
Số thửa: 4
Số tờ: 10
Diện tích: 3544.20 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Số thửa: 5
Diện tích: 1652.30 m²
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Số thửa: 3
Diện tích: 7145.60 m²
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Số tờ: 6
Diện tích: 5993.77 m²
Loại đất: ,
Số thửa: 136
Diện tích: 12.84 ha
Loại đất: RST-Keo.II, Đất rừng sản xuất từ đất tự nhiên hoặc trồng (Keo.II)
Số thửa: 137
Diện tích: 2.53 ha
Số thửa: 1
Diện tích: 723.20 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Số thửa: 119
Diện tích: 1.34 km²
Loại đất: RST-Gỗ, Đất rừng sản xuất từ đất tự nhiên hoặc trồng (Gỗ)
Số thửa: 208
Số thửa: 206
Diện tích: 1.27 ha
Số thửa: 186
Số thửa: 180
Số thửa: 179
Diện tích: 9019.00 m²
Số thửa: 188
Diện tích: 9086.00 m²
Số thửa: 187
Diện tích: 1804.69 m²
Số tờ: 9
Diện tích: 2173.70 m²
Số thửa: 95
Diện tích: 1.92 ha
Số thửa: 185
Diện tích: 2244.63 m²
Số thửa: 6
Diện tích: 3748.30 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Số thửa: 184
Diện tích: 6159.00 m²
Số thửa: 93
Diện tích: 9089.50 m²
Số thửa: 182
Diện tích: 1.17 ha
Diện tích: 2796.10 m²
Loại đất: LNQ, Đất trồng cây ăn quả lâu năm
Số thửa: 2
Diện tích: 2153.50 m²
Loại đất: ONT+LNK, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm khác
Diện tích: 1443.00 m²
Số thửa: 183
Diện tích: 3383.00 m²
Số thửa: 96
Diện tích: 3176.01 m²
Diện tích: 1426.70 m²
Diện tích: 1298.63 m²
Số thửa: 91
Diện tích: 1470.28 m²
Diện tích: 1816.80 m²
Số thửa: 105
Diện tích: 7374.50 m²
Loại đất: NHK, Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác