Số thửa: 11
Số tờ: 22
Diện tích: 424.10 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Địa chỉ: Xã Khánh Đông, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa
Code: 22621
Số thửa: 2
Diện tích: 352.60 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Số thửa: 6
Diện tích: 348.10 m²
Số thửa: 3
Diện tích: 24.60 m²
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Số thửa: 7
Diện tích: 302.80 m²
Số thửa: 4
Diện tích: 37.70 m²
Số thửa: 10
Diện tích: 238.30 m²
Số thửa: 5
Diện tích: 385.50 m²
Số thửa: 9
Diện tích: 319.70 m²
Số thửa: 8
Diện tích: 18.90 m²
Số thửa: 112
Số tờ: 21
Diện tích: 2878.80 m²
Loại đất: LNC, Mã không hợp lệ
Số thửa: 51
Số tờ: 3
Diện tích: 429.90 m²
Loại đất: NHK, Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 44
Diện tích: 327.10 m²
Số thửa: 43
Diện tích: 239.20 m²
Số thửa: 42
Diện tích: 36.30 m²
Số thửa: 151
Số tờ: 8
Diện tích: 2278.20 m²
Loại đất: ONT+LNK, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm khác
Số thửa: 95
Diện tích: 3511.90 m²
Loại đất: LNQ, Đất trồng cây ăn quả lâu năm
Số thửa: 100
Diện tích: 5904.80 m²
Số thửa: 108
Diện tích: 1139.60 m²
Số thửa: 139
Diện tích: 713.10 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 164
Diện tích: 545.90 m²
Số thửa: 127
Diện tích: 686.10 m²
Số thửa: 153
Diện tích: 693.60 m²
Số thửa: 128
Diện tích: 692.30 m²
Số thửa: 104
Diện tích: 8351.20 m²
Diện tích: 518.40 m²
Số thửa: 129
Diện tích: 860.70 m²
Số thửa: 154
Diện tích: 899.00 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Số thửa: 113
Diện tích: 527.00 m²
Số thửa: 130
Diện tích: 823.90 m²
Số thửa: 131
Diện tích: 563.20 m²
Số thửa: 334
Diện tích: 472.70 m²
Số thửa: 166
Diện tích: 529.20 m²
Số thửa: 114
Diện tích: 2785.10 m²
Số thửa: 156
Diện tích: 515.90 m²
Số thửa: 141
Diện tích: 1626.20 m²
Số thửa: 133
Diện tích: 639.90 m²
Số thửa: 167
Diện tích: 908.40 m²
Số thửa: 135
Diện tích: 549.40 m²
Số thửa: 123
Diện tích: 1077.00 m²
Số thửa: 136
Diện tích: 1483.10 m²
Số thửa: 168
Diện tích: 801.30 m²
Số thửa: 158
Diện tích: 758.30 m²
Số thửa: 142
Diện tích: 1396.10 m²
Số thửa: 169
Diện tích: 664.20 m²
Số thửa: 122
Diện tích: 430.70 m²
Số thửa: 155
Diện tích: 427.70 m²
Số thửa: 132
Diện tích: 404.90 m²
Số thửa: 165
Diện tích: 354.30 m²
Số thửa: 140
Diện tích: 311.30 m²
Số thửa: 152
Diện tích: 233.10 m²
Số thửa: 159
Diện tích: 227.50 m²
Số thửa: 134
Diện tích: 190.60 m²
Số thửa: 157
Diện tích: 151.10 m²
Số thửa: 110
Số tờ: 4
Diện tích: 1.08 km²
Loại đất: DSC-Ib, Mã không hợp lệ (Ib)
Số tờ: 7
Diện tích: 699.20 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Số thửa: 12
Diện tích: 5.00 ha
Số thửa: 13
Diện tích: 3.10 ha
Diện tích: 9716.30 m²
Số thửa: 1
Diện tích: 7760.60 m²
Loại đất: LNK, Đất trồng cây lâu năm khác
Diện tích: 1.00 ha
Loại đất: TSN, Đơn vị sự nghiệp công lập
Diện tích: 2825.80 m²
Số thửa: 120
Số tờ: 1
Diện tích: 3.52 ha
Loại đất: RST-Keo.II, Đất rừng sản xuất từ đất tự nhiên hoặc trồng (Keo.II)
Số thửa: 106
Diện tích: 2862.40 m²
Diện tích: 2108.40 m²
Số thửa: 63
Diện tích: 3.04 ha
Số thửa: 18
Diện tích: 1.09 ha
Số thửa: 53
Diện tích: 8132.90 m²
Diện tích: 2.50 ha
Số thửa: 57
Diện tích: 7880.70 m²
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Số thửa: 45
Diện tích: 71.30 m²
Số thửa: 126
Diện tích: 969.10 m²
Số thửa: 102
Diện tích: 2956.80 m²
Số thửa: 19
Diện tích: 576.30 m²
Số thửa: 107
Diện tích: 7079.90 m²
Số thửa: 32
Diện tích: 2.21 ha
Số thửa: 73
Diện tích: 3352.30 m²
Số thửa: 94
Diện tích: 4802.40 m²
Số thửa: 118
Diện tích: 477.90 m²
Số thửa: 119
Diện tích: 7211.30 m²
Số thửa: 111
Diện tích: 1018.30 m²
Số thửa: 150
Diện tích: 2031.20 m²
Số thửa: 103
Diện tích: 1448.00 m²
Số thửa: 89
Diện tích: 788.90 m²
Số thửa: 54
Diện tích: 5008.40 m²
Số thửa: 74
Diện tích: 515.50 m²
Số thửa: 99
Diện tích: 1.38 ha
Số thửa: 35
Diện tích: 217.00 m²
Số thửa: 26
Số thửa: 48
Diện tích: 352.80 m²
Số thửa: 49
Diện tích: 486.70 m²
Số thửa: 39
Diện tích: 330.00 m²
Số thửa: 36
Diện tích: 234.40 m²
Số thửa: 40
Diện tích: 250.60 m²
Số thửa: 50
Diện tích: 1035.50 m²
Số thửa: 33
Diện tích: 501.20 m²
Số thửa: 28
Diện tích: 734.00 m²
Số thửa: 37
Diện tích: 753.30 m²
Số thửa: 22
Diện tích: 734.50 m²
Số thửa: 24
Diện tích: 742.70 m²