Số thửa: 20
Số tờ: 4
Diện tích: 1.23 km²
Loại đất: RPN-IIIa2, Đất có rừng tự nhiên phòng hộ (IIIa2)
Địa chỉ: Xã Khánh Thượng, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa
Code: 22624
Số thửa: 27
Diện tích: 1.63 km²
Số thửa: 25
Diện tích: 18.88 ha
Số thửa: 21
Diện tích: 1.24 km²
Số thửa: 24
Diện tích: 96.16 ha
Số thửa: 22
Diện tích: 4.87 ha
Số thửa: 23
Diện tích: 1.22 km²
Số thửa: 5
Số tờ: 7
Diện tích: 1.26 km²
Loại đất: RPT-Keo.II, Đất có rừng trồng phòng hộ (Keo.II)
Số thửa: S
Diện tích: 4.99 ha
Loại đất: ,
Số thửa: 59
Diện tích: 82.96 ha
Loại đất: RST-Keo.II, Đất rừng sản xuất từ đất tự nhiên hoặc trồng (Keo.II)
Số thửa: 1
Diện tích: 1.25 km²
Số thửa: 60
Diện tích: 1.50 km²
Số thửa: 2
Diện tích: 79.99 ha
Số thửa: 6
Diện tích: 1.59 km²
Số thửa: 57
Diện tích: 1.21 km²
Số thửa: 61
Diện tích: 1.06 km²
Số thửa: 58
Diện tích: 14.65 ha
Loại đất: DCS-Ib, Đất đồi núi chưa sử dụng (Ib)
Số tờ: 5
Diện tích: 6.12 ha
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Số thửa: 7
Diện tích: 51.22 ha
Diện tích: 3.41 ha
Số thửa: 32
Diện tích: 2.95 ha
Loại đất: RST, Đất rừng sản xuất từ đất tự nhiên hoặc trồng
Diện tích: 5.46 ha
Diện tích: 3.16 ha
Số thửa: 9
Diện tích: 13.67 ha
Số thửa: 8
Diện tích: 2.11 ha
Số thửa: 10
Số thửa: 153
Diện tích: 2.22 ha
Số thửa: 152
Diện tích: 1.58 ha
Số thửa: 151
Diện tích: 1.55 ha
Số thửa: 4
Diện tích: 48.16 ha
Số thửa: 150
Diện tích: 1.13 ha
Số thửa: 3
Diện tích: 48.57 ha
Số thửa: 39
Diện tích: 12.86 ha
Số thửa: 96
Diện tích: 1.37 ha
Số thửa: 95
Diện tích: 4.61 ha
Số thửa: 40
Diện tích: 35.52 ha
Loại đất: RSN-IIIa2, Đất rừng tự nhiên (IIIa2)
Số thửa: 94
Diện tích: 8603.00 m²
Diện tích: 8905.00 m²
Số thửa: 34
Diện tích: 2.60 ha
Số thửa: 35
Diện tích: 5.03 ha
Số thửa: 16
Diện tích: 1.15 ha
Số thửa: 15
Diện tích: 3671.00 m²
Số thửa: 14
Diện tích: 2.05 ha
Số thửa: 12
Diện tích: 1.97 ha
Diện tích: 1.96 ha
Số thửa: 13
Diện tích: 1.94 ha
Diện tích: 1.63 ha
Số thửa: 11
Diện tích: 1.47 ha
Diện tích: 1.46 ha
Diện tích: 1.25 ha
Số thửa: 19
Số thửa: 17
Diện tích: 8709.00 m²
Số thửa: 18
Diện tích: 5685.00 m²
Số thửa: 68
Diện tích: 54.03 ha
Số thửa: 62
Diện tích: 53.58 ha
Số thửa: 67
Diện tích: 2.33 ha
Số thửa: 66
Diện tích: 11.16 ha
Số thửa: 64
Diện tích: 44.90 ha
Số thửa: 63
Diện tích: 15.80 ha
Số thửa: 54
Diện tích: 1.16 km²
Số thửa: 56
Diện tích: 66.32 ha
Số thửa: 49
Số thửa: 50
Diện tích: 5.16 ha
Số thửa: 55
Diện tích: 86.08 ha
Số thửa: 51
Diện tích: 7.06 ha
Số thửa: 53
Diện tích: 4.24 ha
Số thửa: 45
Diện tích: 4.40 ha
Số thửa: 52
Diện tích: 3.21 ha
Diện tích: 4.79 ha
Số thửa: 42
Diện tích: 3.83 ha
Số thửa: 28
Diện tích: 5.65 ha
Số thửa: 41
Diện tích: 3.06 ha
Số thửa: 29
Diện tích: 5.36 ha
Số thửa: 26
Diện tích: 6.56 ha
Diện tích: 2.25 ha
Số thửa: 30
Diện tích: 3.19 ha
Diện tích: 5.60 ha
Số thửa: 31
Số thửa: 43
Diện tích: 1.72 ha
Số thửa: 44
Diện tích: 1.64 ha
Diện tích: 1.56 ha
Số thửa: 47
Diện tích: 9910.00 m²
Số thửa: T
Diện tích: 7420.55 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 46
Diện tích: 6597.00 m²
Số thửa: 48
Diện tích: 6376.00 m²
Số thửa: 263
Số tờ: 8
Diện tích: 6.80 ha
Diện tích: 10.50 ha
Số thửa: 154
Diện tích: 1.51 ha
Số thửa: 84
Diện tích: 1.40 ha
Số thửa: 85
Diện tích: 9274.00 m²
Số thửa: 93
Diện tích: 9350.00 m²
Số thửa: 98
Diện tích: 9665.00 m²
Số thửa: 155
Diện tích: 7439.00 m²
Diện tích: 1.32 ha
Diện tích: 3330.00 m²
Số thửa: 97
Diện tích: 7944.00 m²
Diện tích: 8736.00 m²
Số thửa: 149
Diện tích: 4171.00 m²
Diện tích: 8654.00 m²