Số thửa: 27
Số tờ: 7
Diện tích: 1.78 km²
Loại đất: RPN-IIIa3, Đất có rừng tự nhiên phòng hộ (IIIa3)
Địa chỉ: Xã Khánh Phú, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa
Code: 22645
Số thửa: 16
Số tờ: 6
Diện tích: 3.86 ha
Loại đất: DCS-Ib, Đất đồi núi chưa sử dụng (Ib)
Số thửa: 13
Diện tích: 1.62 km²
Loại đất: RSN-IIIa3, Đất rừng tự nhiên (IIIa3)
Số thửa: 26
Diện tích: 2.00 km²
Số thửa: 14
Diện tích: 92.02 ha
Số thửa: 25
Diện tích: 1.80 km²
Số thửa: 15
Diện tích: 20.35 ha
Số thửa: 21
Số thửa: 11
Diện tích: 2.12 km²
Diện tích: 1.83 km²
Số thửa: 7
Diện tích: 2.37 km²
Diện tích: 1.17 km²
Số thửa: 5
Diện tích: 17.31 ha
Số thửa: S
Diện tích: 15.29 ha
Loại đất: ,
Số thửa: 9
Diện tích: 1.59 km²
Số thửa: 12
Diện tích: 1.33 km²
Số thửa: 4
Diện tích: 11.37 ha
Số thửa: 6
Diện tích: 4.24 ha
Diện tích: 78.34 ha
Số thửa: 10
Diện tích: 1.08 km²
Số tờ: 5
Diện tích: 1.37 km²
Diện tích: 2.29 km²
Diện tích: 2.48 km²
Diện tích: 67.49 ha
Diện tích: 1.85 km²
Diện tích: 1.34 km²
Số thửa: 23
Số tờ: 3
Diện tích: 93.80 ha
Loại đất: RSN-IIIa2, Đất rừng tự nhiên (IIIa2)
Số thửa: 22
Diện tích: 1.13 km²
Diện tích: 1.21 km²
Số thửa: 1
Diện tích: 85.36 ha
Diện tích: 1.70 km²
Số thửa: 2
Diện tích: 97.39 ha
Số thửa: 3
Diện tích: 36.13 ha
Số thửa: 8
Diện tích: 80.92 ha
Diện tích: 16.66 ha
Diện tích: 88.33 ha
Số thửa: 18
Diện tích: 97.13 ha
Diện tích: 1.05 km²
Số thửa: 19
Diện tích: 1.56 km²
Số thửa: 20
Diện tích: 79.71 ha
Diện tích: 2.45 km²
Loại đất: RPN-IIIa2, Đất có rừng tự nhiên phòng hộ (IIIa2)
Diện tích: 19.14 ha
Diện tích: 78.05 ha
Diện tích: 83.10 ha
Diện tích: 98.05 ha
Số tờ: 4
Diện tích: 5.94 km²
Loại đất: RSN-IIb, Đất rừng tự nhiên (IIb)
Diện tích: 9.66 km²
Diện tích: 2.82 km²
Diện tích: 2.42 km²
Số thửa: 263
Số tờ: 2
Diện tích: 1.10 km²
Loại đất: RPN-IIb, Đất có rừng tự nhiên phòng hộ (IIb)
Số thửa: 264
Diện tích: 28.90 ha
Diện tích: 33.43 ha
Diện tích: 38.56 ha
Diện tích: 7.71 ha
Diện tích: 7.89 ha
Số thửa: 262
Diện tích: 13.94 ha
Diện tích: 5753.00 m²
Số thửa: 261
Diện tích: 23.74 ha
Diện tích: 21.84 ha
Diện tích: 31.36 ha
Số thửa: T
Diện tích: 22.61 ha
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 260
Diện tích: 28.74 ha
Số thửa: GT
Diện tích: 8975.74 m²
Diện tích: 4.58 ha
Số thửa: 259
Diện tích: 31.59 ha
Diện tích: 2.51 ha
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Diện tích: 8991.19 m²
Số thửa: 245
Diện tích: 12.65 ha
Số thửa: 244
Diện tích: 1.34 ha
Loại đất: RST, Đất rừng sản xuất từ đất tự nhiên hoặc trồng
Số thửa: 253
Diện tích: 2.46 ha
Loại đất: RST-Keo.II, Đất rừng sản xuất từ đất tự nhiên hoặc trồng (Keo.II)
Số thửa: 243
Diện tích: 7869.00 m²
Số thửa: 251
Diện tích: 1.81 ha
Số thửa: 241
Diện tích: 2.27 ha
Số thửa: 299
Diện tích: 1.72 ha
Loại đất: RSX, Đất rừng sản xuất
Số thửa: 242
Diện tích: 5624.00 m²
Số thửa: 247
Diện tích: 2.14 ha
Số thửa: 246
Diện tích: 1.18 ha
Diện tích: 2080.91 m²
Loại đất: TSN, Đơn vị sự nghiệp công lập
Số thửa: 283
Diện tích: 4456.51 m²
Diện tích: 99.60 ha
Số thửa: 237
Diện tích: 1.89 ha
Số thửa: 235
Diện tích: 1.67 ha
Số thửa: 234
Diện tích: 1.01 ha
Số thửa: 231
Diện tích: 1.77 ha
Số thửa: 230
Diện tích: 1.69 ha
Số thửa: 228
Diện tích: 1.57 ha
Số thửa: 229
Diện tích: 1.21 ha
Số thửa: 166
Diện tích: 1.85 ha
Số thửa: 162
Diện tích: 1.62 ha
Số thửa: 165
Diện tích: 4060.00 m²
Số thửa: 164
Diện tích: 1.24 ha
Số thửa: 154
Diện tích: 5.30 ha
Số thửa: 163
Diện tích: 1.61 ha
Số thửa: 156
Diện tích: 3.31 ha
Số thửa: 155
Diện tích: 2.47 ha
Số thửa: 157
Diện tích: 2.24 ha
Số thửa: 152
Diện tích: 2.79 ha
Số thửa: 151
Diện tích: 2.48 ha
Số thửa: 149
Diện tích: 2.12 ha