Số thửa: Chưa xác định
Số tờ: Chưa xác định
Diện tích: 1.56 km²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Địa chỉ: Thị trấn Vương, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên
Code: 12337
Diện tích: 2.72 ha
Diện tích: 2.20 ha
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 1799.69 m²
Diện tích: 3605.57 m²
Loại đất: ODT, Đất ở tại đô thị
Diện tích: 3406.62 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Diện tích: 2956.48 m²
Diện tích: 3209.32 m²
Diện tích: 1842.44 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 3549.23 m²
Diện tích: 3237.31 m²
Diện tích: 3192.85 m²
Diện tích: 2896.91 m²
Loại đất: DCH, Đất chợ dân sinh, chợ đầu mối
Diện tích: 1.00 ha
Diện tích: 3960.93 m²
Diện tích: 171.95 m²
Diện tích: 1187.30 m²
Loại đất: TSC, Đất xây dựng trụ sở cơ quan
Diện tích: 6955.58 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Diện tích: 1.16 ha
Diện tích: 1.59 ha
Diện tích: 12.22 ha
Diện tích: 2214.32 m²
Diện tích: 2048.02 m²
Diện tích: 1703.66 m²
Diện tích: 1698.20 m²
Diện tích: 2187.63 m²
Diện tích: 1996.06 m²
Loại đất: DBV, Đất công trình hạ tầng bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin
Diện tích: 2258.40 m²
Diện tích: 2210.83 m²
Diện tích: 1357.60 m²
Diện tích: 1824.67 m²
Diện tích: 2273.38 m²
Diện tích: 911.21 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 1518.83 m²
Diện tích: 1223.57 m²
Diện tích: 1368.04 m²
Diện tích: 1886.70 m²
Diện tích: 1019.82 m²
Diện tích: 1481.70 m²
Diện tích: 2518.47 m²
Diện tích: 2641.77 m²
Diện tích: 2691.58 m²
Loại đất: TIN, Đất tín ngưỡng
Diện tích: 2725.16 m²
Diện tích: 2910.92 m²
Diện tích: 3331.56 m²
Diện tích: 3742.93 m²
Diện tích: 3560.05 m²
Loại đất: NKH, Đất nông nghiệp khác
Diện tích: 3810.68 m²
Loại đất: SKK, Đất khu công nghiệp
Diện tích: 4597.02 m²
Loại đất: CDG, Mã không hợp lệ
Diện tích: 5355.59 m²
Diện tích: 5807.51 m²
Diện tích: 6962.65 m²
Loại đất: DGD, Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo
Diện tích: 8471.79 m²
Diện tích: 1.50 ha
Diện tích: 2.08 ha
Diện tích: 1.32 ha
Diện tích: 3.99 ha
Diện tích: 1.23 ha
Diện tích: 6.13 ha
Diện tích: 2560.41 m²
Diện tích: 1299.91 m²
Diện tích: 5432.90 m²
Diện tích: 348.35 m²
Diện tích: 5506.06 m²
Diện tích: 2.23 ha
Diện tích: 3560.90 m²
Diện tích: 8.16 ha
Loại đất: DTT, Đất xây dựng cơ sở thể dục, thể thao
Diện tích: 2582.74 m²
Diện tích: 7117.27 m²
Diện tích: 4114.94 m²
Diện tích: 985.92 m²
Diện tích: 7076.19 m²
Diện tích: 5209.07 m²
Diện tích: 1164.78 m²
Diện tích: 7394.50 m²
Diện tích: 948.98 m²
Diện tích: 2475.52 m²
Diện tích: 1.10 ha
Diện tích: 6913.04 m²
Diện tích: 1772.70 m²
Diện tích: 394.99 m²
Diện tích: 917.08 m²
Diện tích: 1660.52 m²
Diện tích: 6743.72 m²
Diện tích: 3109.99 m²
Diện tích: 1269.93 m²
Diện tích: 2321.59 m²
Diện tích: 2.24 ha
Diện tích: 2758.92 m²
Diện tích: 1503.28 m²
Diện tích: 910.41 m²
Diện tích: 1.68 ha
Diện tích: 272.36 m²
Diện tích: 6408.57 m²
Diện tích: 4042.66 m²
Diện tích: 1080.05 m²
Diện tích: 6913.94 m²
Diện tích: 4.12 ha
Diện tích: 9.33 ha
Diện tích: 474.57 m²