Số thửa: Chưa xác định
Số tờ: Chưa xác định
Diện tích: 2671.44 m²
Loại đất: TMD, Đất thương mại, dịch vụ
Địa chỉ: Xã Nhật Tân, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên
Code: 12346
Diện tích: 2786.84 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 1.68 ha
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Diện tích: 3513.55 m²
Diện tích: 3900.22 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Diện tích: 4622.51 m²
Loại đất: DGD, Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo
Diện tích: 4622.67 m²
Loại đất: CDG, Mã không hợp lệ
Diện tích: 2681.29 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 4379.72 m²
Diện tích: 1818.98 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Diện tích: 3617.19 m²
Diện tích: 3637.19 m²
Diện tích: 3593.71 m²
Diện tích: 3891.25 m²
Diện tích: 2572.04 m²
Diện tích: 4646.65 m²
Diện tích: 4840.21 m²
Diện tích: 2820.76 m²
Diện tích: 1954.75 m²
Diện tích: 3227.46 m²
Diện tích: 2437.63 m²
Diện tích: 1614.80 m²
Diện tích: 1754.53 m²
Diện tích: 2570.04 m²
Diện tích: 2122.67 m²
Diện tích: 3213.69 m²
Diện tích: 2084.44 m²
Diện tích: 3569.65 m²
Diện tích: 2736.22 m²
Diện tích: 3566.69 m²
Diện tích: 3140.64 m²
Diện tích: 2477.73 m²
Diện tích: 2482.24 m²
Diện tích: 2376.05 m²
Diện tích: 3746.85 m²
Diện tích: 3922.41 m²
Diện tích: 4087.87 m²
Diện tích: 4529.25 m²
Diện tích: 4439.10 m²
Diện tích: 4445.54 m²
Diện tích: 4676.08 m²
Diện tích: 5158.09 m²
Diện tích: 4745.98 m²
Diện tích: 4804.36 m²
Diện tích: 2060.83 m²
Loại đất: SKK, Đất khu công nghiệp
Diện tích: 3551.78 m²
Diện tích: 3648.44 m²
Diện tích: 2522.28 m²
Diện tích: 1788.46 m²
Diện tích: 2467.43 m²
Diện tích: 2247.87 m²
Diện tích: 3325.68 m²
Diện tích: 2895.99 m²
Diện tích: 2193.69 m²
Diện tích: 1587.53 m²
Loại đất: DRA, Đất công trình xử lý chất thải
Diện tích: 2091.02 m²
Diện tích: 2345.78 m²
Diện tích: 1642.61 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 3626.84 m²
Diện tích: 1650.21 m²
Diện tích: 2048.65 m²
Diện tích: 1597.05 m²
Diện tích: 2629.47 m²
Diện tích: 3326.35 m²
Diện tích: 3596.96 m²
Diện tích: 2321.80 m²
Diện tích: 2409.61 m²
Diện tích: 3699.14 m²
Diện tích: 4690.71 m²
Diện tích: 4472.82 m²
Diện tích: 2363.40 m²
Diện tích: 4287.44 m²
Diện tích: 6580.16 m²
Diện tích: 8673.81 m²
Diện tích: 6026.81 m²
Diện tích: 8254.05 m²
Diện tích: 469.63 m²
Diện tích: 204.53 m²
Diện tích: 7345.14 m²
Diện tích: 3268.00 m²
Diện tích: 1918.62 m²
Loại đất: TON, Đất tôn giáo
Diện tích: 1470.93 m²
Diện tích: 6570.51 m²
Diện tích: 779.29 m²
Diện tích: 3104.99 m²
Diện tích: 657.34 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Diện tích: 580.09 m²
Diện tích: 8285.54 m²
Diện tích: 4794.72 m²
Diện tích: 3896.42 m²
Diện tích: 1.06 ha
Diện tích: 8783.74 m²
Diện tích: 1676.19 m²
Loại đất: NKH, Đất nông nghiệp khác
Diện tích: 563.98 m²
Diện tích: 1.64 ha
Diện tích: 1.69 ha
Diện tích: 4.67 ha
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Diện tích: 3.25 ha
Diện tích: 1107.72 m²
Diện tích: 71.30 m²