Số thửa: Chưa xác định
Số tờ: Chưa xác định
Diện tích: 1082.24 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Địa chỉ: Xã Thiện Phiến, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên
Code: 12370
Diện tích: 212.48 m²
Loại đất: TIN, Đất tín ngưỡng
Diện tích: 363.86 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Diện tích: 124.16 m²
Diện tích: 655.61 m²
Diện tích: 198.52 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Diện tích: 693.77 m²
Diện tích: 1079.44 m²
Diện tích: 828.60 m²
Diện tích: 1276.92 m²
Diện tích: 2111.74 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 2691.21 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 2990.99 m²
Diện tích: 3727.29 m²
Diện tích: 3413.19 m²
Diện tích: 3425.78 m²
Diện tích: 3746.14 m²
Diện tích: 4000.80 m²
Diện tích: 5067.19 m²
Diện tích: 4979.49 m²
Diện tích: 5733.65 m²
Diện tích: 6964.35 m²
Diện tích: 9076.68 m²
Diện tích: 9287.98 m²
Diện tích: 1.67 ha
Diện tích: 2.19 ha
Diện tích: 2.35 ha
Diện tích: 444.39 m²
Diện tích: 1376.95 m²
Diện tích: 4047.60 m²
Diện tích: 1.09 ha
Diện tích: 3306.51 m²
Diện tích: 4551.83 m²
Diện tích: 823.41 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 1.75 ha
Diện tích: 6130.65 m²
Diện tích: 1243.27 m²
Diện tích: 1.65 ha
Diện tích: 365.49 m²
Diện tích: 720.38 m²
Diện tích: 2498.04 m²
Diện tích: 5251.60 m²
Diện tích: 8544.01 m²
Diện tích: 7508.45 m²
Diện tích: 2072.01 m²
Diện tích: 2107.67 m²
Diện tích: 1.48 ha
Diện tích: 1546.32 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Diện tích: 9354.41 m²
Diện tích: 1.38 ha
Diện tích: 9186.48 m²
Diện tích: 1.18 ha
Diện tích: 1.39 ha
Diện tích: 1.96 ha
Diện tích: 7446.79 m²
Diện tích: 4784.57 m²
Diện tích: 1.83 ha
Diện tích: 6338.46 m²
Diện tích: 2.49 ha
Diện tích: 2.94 ha
Diện tích: 325.89 m²
Diện tích: 461.20 m²
Diện tích: 472.20 m²
Diện tích: 1649.33 m²
Diện tích: 8.48 ha
Diện tích: 1.70 ha
Diện tích: 273.57 m²
Diện tích: 138.14 m²
Diện tích: 2489.04 m²
Diện tích: 1833.19 m²
Diện tích: 2302.54 m²
Diện tích: 645.38 m²
Diện tích: 692.70 m²
Diện tích: 388.92 m²
Diện tích: 288.81 m²
Diện tích: 676.03 m²
Diện tích: 537.73 m²
Diện tích: 2987.38 m²
Diện tích: 2762.04 m²
Diện tích: 1778.88 m²
Diện tích: 1555.89 m²
Diện tích: 1606.70 m²
Diện tích: 656.38 m²
Diện tích: 635.04 m²
Diện tích: 541.36 m²
Diện tích: 620.18 m²
Diện tích: 606.17 m²
Diện tích: 158.23 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Diện tích: 662.01 m²
Diện tích: 2974.07 m²
Diện tích: 2998.44 m²
Diện tích: 3638.16 m²
Diện tích: 3208.99 m²
Diện tích: 3499.60 m²
Diện tích: 3888.08 m²
Diện tích: 6158.30 m²
Diện tích: 7648.79 m²
Diện tích: 8183.71 m²
Diện tích: 8517.12 m²
Diện tích: 9404.39 m²