Số thửa: Chưa xác định
Số tờ: Chưa xác định
Diện tích: 1760.84 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Địa chỉ: Xã Ngô Quyền, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên
Code: 12343
Diện tích: 1783.51 m²
Diện tích: 1700.07 m²
Diện tích: 1809.22 m²
Diện tích: 4056.83 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 2301.66 m²
Diện tích: 2563.24 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 2671.69 m²
Diện tích: 4334.06 m²
Diện tích: 2683.96 m²
Diện tích: 4590.82 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Diện tích: 4747.08 m²
Diện tích: 4791.43 m²
Diện tích: 2174.30 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Diện tích: 4101.77 m²
Diện tích: 3601.55 m²
Diện tích: 3539.46 m²
Diện tích: 3531.81 m²
Diện tích: 2095.54 m²
Loại đất: DGD, Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo
Diện tích: 1628.16 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Diện tích: 2256.09 m²
Diện tích: 2413.53 m²
Diện tích: 2974.03 m²
Diện tích: 4126.44 m²
Diện tích: 4364.01 m²
Diện tích: 2187.26 m²
Diện tích: 1292.09 m²
Diện tích: 2110.86 m²
Diện tích: 2332.91 m²
Diện tích: 1846.79 m²
Diện tích: 2000.83 m²
Diện tích: 1212.54 m²
Diện tích: 1213.11 m²
Diện tích: 1323.85 m²
Diện tích: 950.74 m²
Diện tích: 1068.30 m²
Diện tích: 1490.48 m²
Diện tích: 1614.83 m²
Diện tích: 1983.22 m²
Diện tích: 2181.67 m²
Diện tích: 2106.41 m²
Diện tích: 1803.02 m²
Diện tích: 1839.86 m²
Diện tích: 2280.06 m²
Diện tích: 1328.08 m²
Diện tích: 2016.33 m²
Diện tích: 2267.52 m²
Diện tích: 2490.96 m²
Diện tích: 2564.87 m²
Diện tích: 2672.97 m²
Diện tích: 2683.33 m²
Loại đất: DVH, Đất xây dựng cơ sở văn hóa
Diện tích: 2302.61 m²
Diện tích: 2440.54 m²
Diện tích: 1712.52 m²
Diện tích: 1979.19 m²
Diện tích: 1282.97 m²
Diện tích: 1776.68 m²
Diện tích: 2239.94 m²
Diện tích: 887.90 m²
Diện tích: 2358.45 m²
Diện tích: 1218.81 m²
Diện tích: 1965.13 m²
Diện tích: 1143.82 m²
Diện tích: 931.38 m²
Diện tích: 1032.40 m²
Diện tích: 1260.54 m²
Diện tích: 1168.33 m²
Diện tích: 1230.41 m²
Diện tích: 1601.39 m²
Diện tích: 1499.97 m²
Diện tích: 37.48 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Diện tích: 42.36 m²
Diện tích: 1496.29 m²
Loại đất: DRA, Đất công trình xử lý chất thải
Diện tích: 966.88 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Diện tích: 790.11 m²
Diện tích: 5193.52 m²
Diện tích: 1484.57 m²
Diện tích: 798.46 m²
Diện tích: 557.75 m²
Diện tích: 1708.13 m²
Diện tích: 194.14 m²
Diện tích: 606.41 m²
Diện tích: 1564.09 m²
Diện tích: 182.89 m²
Loại đất: MNC, Đất có mặt nước chuyên dùng dạng ao, hồ, đầm, phá
Diện tích: 142.99 m²
Diện tích: 2555.42 m²
Diện tích: 596.85 m²
Diện tích: 532.25 m²
Diện tích: 103.84 m²
Diện tích: 268.22 m²
Diện tích: 611.86 m²
Diện tích: 631.78 m²
Diện tích: 645.82 m²
Diện tích: 650.86 m²
Diện tích: 659.22 m²
Diện tích: 690.44 m²
Diện tích: 708.50 m²
Diện tích: 723.17 m²
Diện tích: 818.42 m²
Diện tích: 990.17 m²