Số thửa: Chưa xác định
Số tờ: Chưa xác định
Diện tích: 486.55 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Địa chỉ: Xã Lệ Xá, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên
Code: 12352
Diện tích: 388.12 m²
Diện tích: 334.10 m²
Diện tích: 544.50 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 346.65 m²
Diện tích: 405.45 m²
Diện tích: 279.26 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Diện tích: 355.40 m²
Diện tích: 1465.18 m²
Diện tích: 417.71 m²
Diện tích: 425.76 m²
Diện tích: 269.43 m²
Diện tích: 123.61 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 1228.10 m²
Diện tích: 1966.64 m²
Diện tích: 466.79 m²
Diện tích: 1951.30 m²
Diện tích: 327.40 m²
Diện tích: 540.72 m²
Diện tích: 529.76 m²
Diện tích: 677.01 m²
Diện tích: 877.35 m²
Diện tích: 362.90 m²
Diện tích: 2679.60 m²
Diện tích: 556.57 m²
Diện tích: 288.52 m²
Diện tích: 434.70 m²
Diện tích: 1759.67 m²
Diện tích: 1739.72 m²
Diện tích: 1392.87 m²
Diện tích: 1786.96 m²
Diện tích: 1533.17 m²
Diện tích: 705.21 m²
Diện tích: 2231.58 m²
Diện tích: 1709.93 m²
Diện tích: 5470.69 m²
Diện tích: 6145.82 m²
Diện tích: 6612.99 m²
Diện tích: 8488.42 m²
Diện tích: 9907.49 m²
Diện tích: 8492.81 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Diện tích: 59.55 m²
Diện tích: 176.33 m²
Diện tích: 229.48 m²
Diện tích: 258.53 m²
Diện tích: 859.31 m²
Diện tích: 751.85 m²
Diện tích: 849.43 m²
Diện tích: 2527.17 m²
Diện tích: 4609.78 m²
Diện tích: 174.59 m²
Diện tích: 4864.26 m²
Diện tích: 585.43 m²
Diện tích: 3596.11 m²
Diện tích: 2936.74 m²
Diện tích: 1399.70 m²
Diện tích: 6448.23 m²
Diện tích: 8606.18 m²
Diện tích: 9245.55 m²
Diện tích: 469.24 m²
Diện tích: 363.00 m²
Diện tích: 298.99 m²
Diện tích: 116.88 m²
Diện tích: 489.76 m²
Diện tích: 852.21 m²
Diện tích: 1.27 ha
Diện tích: 262.24 m²
Diện tích: 1623.80 m²
Diện tích: 2714.39 m²
Diện tích: 267.86 m²
Diện tích: 176.86 m²
Diện tích: 868.07 m²
Diện tích: 2353.51 m²
Diện tích: 2024.55 m²
Diện tích: 370.56 m²
Diện tích: 2191.43 m²
Diện tích: 2018.87 m²
Diện tích: 2120.10 m²
Diện tích: 1840.61 m²
Diện tích: 1764.93 m²
Diện tích: 1905.27 m²
Diện tích: 213.10 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Diện tích: 258.57 m²
Diện tích: 669.67 m²
Diện tích: 2228.57 m²
Diện tích: 2344.85 m²
Diện tích: 6782.54 m²
Diện tích: 569.64 m²
Diện tích: 1281.61 m²
Diện tích: 2047.07 m²
Diện tích: 131.73 m²
Diện tích: 2423.20 m²
Diện tích: 2692.09 m²
Diện tích: 3.89 ha
Diện tích: 1839.10 m²
Diện tích: 1712.43 m²
Diện tích: 1648.44 m²
Diện tích: 1627.94 m²
Diện tích: 2422.40 m²
Diện tích: 2272.97 m²