Số thửa: Chưa xác định
Số tờ: Chưa xác định
Diện tích: 3746.33 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Địa chỉ: Xã Thụy Lôi, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên
Code: 12373
Diện tích: 2652.05 m²
Diện tích: 3493.23 m²
Diện tích: 1.02 ha
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Diện tích: 1.09 ha
Diện tích: 341.16 m²
Diện tích: 93.81 ha
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Diện tích: 2277.31 m²
Diện tích: 3065.05 m²
Diện tích: 3170.75 m²
Loại đất: TON, Đất tôn giáo
Diện tích: 5622.01 m²
Diện tích: 8429.50 m²
Loại đất: MNC, Đất có mặt nước chuyên dùng dạng ao, hồ, đầm, phá
Diện tích: 8500.46 m²
Diện tích: 1.21 ha
Diện tích: 2.05 ha
Diện tích: 5498.64 m²
Diện tích: 2342.53 m²
Diện tích: 18.78 ha
Diện tích: 19.30 ha
Diện tích: 8870.16 m²
Diện tích: 1.51 ha
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 1.30 ha
Diện tích: 1.69 ha
Diện tích: 1.75 ha
Diện tích: 1.35 ha
Diện tích: 3.27 ha
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Diện tích: 2.32 ha
Diện tích: 435.42 m²
Diện tích: 3304.13 m²
Diện tích: 1987.06 m²
Diện tích: 6040.69 m²
Diện tích: 1640.51 m²
Diện tích: 1857.32 m²
Diện tích: 2569.75 m²
Diện tích: 3661.27 m²
Diện tích: 5477.95 m²
Diện tích: 3071.13 m²
Diện tích: 2703.33 m²
Diện tích: 2974.99 m²
Diện tích: 3826.49 m²
Diện tích: 4017.92 m²
Diện tích: 2211.37 m²
Diện tích: 3917.82 m²
Diện tích: 1488.34 m²
Diện tích: 1090.33 m²
Diện tích: 1007.19 m²
Diện tích: 5286.89 m²
Diện tích: 223.60 m²
Diện tích: 3669.41 m²
Diện tích: 2532.22 m²
Diện tích: 1083.56 m²
Diện tích: 8226.65 m²
Diện tích: 339.46 m²
Diện tích: 1716.51 m²
Diện tích: 2510.53 m²
Diện tích: 509.11 m²
Diện tích: 1.28 ha
Diện tích: 2.31 ha
Diện tích: 3.13 ha
Diện tích: 1.90 ha
Diện tích: 1.63 ha
Diện tích: 529.05 m²
Diện tích: 9.70 m²
Diện tích: 155.27 m²
Diện tích: 106.28 m²
Diện tích: 240.53 m²
Diện tích: 945.89 m²
Diện tích: 658.44 m²
Loại đất: SKK, Đất khu công nghiệp
Diện tích: 983.24 m²
Diện tích: 339.16 m²
Loại đất: TIN, Đất tín ngưỡng
Diện tích: 943.83 m²
Loại đất: DCH, Đất chợ dân sinh, chợ đầu mối
Diện tích: 1416.25 m²
Diện tích: 1130.63 m²
Diện tích: 407.42 m²
Diện tích: 189.20 m²
Loại đất: DVH, Đất xây dựng cơ sở văn hóa
Diện tích: 1856.69 m²
Diện tích: 2003.28 m²
Diện tích: 2089.89 m²
Diện tích: 3560.25 m²
Diện tích: 4048.87 m²
Diện tích: 55.01 m²
Diện tích: 478.71 m²
Diện tích: 587.90 m²
Diện tích: 1673.88 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Diện tích: 2366.75 m²
Diện tích: 3666.41 m²
Diện tích: 715.58 m²
Diện tích: 5310.09 m²
Diện tích: 930.02 m²
Diện tích: 3366.30 m²
Diện tích: 1201.55 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 1249.94 m²
Diện tích: 851.29 m²
Diện tích: 706.14 m²
Loại đất: NKH, Đất nông nghiệp khác
Diện tích: 1668.87 m²
Diện tích: 1381.49 m²
Diện tích: 2023.10 m²
Loại đất: DTT, Đất xây dựng cơ sở thể dục, thể thao
Diện tích: 702.32 m²
Diện tích: 2575.55 m²
Diện tích: 2337.43 m²
Loại đất: DRA, Đất công trình xử lý chất thải