Số thửa: Chưa xác định
Số tờ: Chưa xác định
Diện tích: 508.70 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Địa chỉ: Xã Cương Chính, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên
Code: 12376
Diện tích: 500.16 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Diện tích: 472.23 m²
Loại đất: TIN, Đất tín ngưỡng
Diện tích: 1309.33 m²
Loại đất: NKH, Đất nông nghiệp khác
Diện tích: 1588.98 m²
Diện tích: 322.91 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Diện tích: 2.51 ha
Diện tích: 5266.74 m²
Diện tích: 2596.35 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 678.04 m²
Diện tích: 979.20 m²
Diện tích: 513.57 m²
Diện tích: 473.26 m²
Diện tích: 1.02 ha
Diện tích: 1.47 ha
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 9373.96 m²
Diện tích: 1.03 ha
Diện tích: 3786.04 m²
Diện tích: 484.68 m²
Diện tích: 344.49 m²
Diện tích: 1756.75 m²
Diện tích: 9611.12 m²
Diện tích: 5750.14 m²
Diện tích: 502.88 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 270.47 m²
Diện tích: 1165.75 m²
Diện tích: 3290.76 m²
Diện tích: 535.04 m²
Diện tích: 470.86 m²
Diện tích: 495.79 m²
Diện tích: 555.37 m²
Diện tích: 325.07 m²
Diện tích: 455.13 m²
Diện tích: 1.51 ha
Diện tích: 1.53 ha
Diện tích: 1.74 ha
Diện tích: 464.20 m²
Diện tích: 5200.77 m²
Diện tích: 7.53 m²
Diện tích: 1667.20 m²
Diện tích: 188.45 m²
Loại đất: MNC, Đất có mặt nước chuyên dùng dạng ao, hồ, đầm, phá
Diện tích: 2241.73 m²
Diện tích: 5744.05 m²
Diện tích: 8474.68 m²
Diện tích: 619.08 m²
Diện tích: 1.09 ha
Diện tích: 136.49 m²
Diện tích: 1.67 ha
Diện tích: 1.80 ha
Diện tích: 1.75 ha
Diện tích: 1.92 ha
Diện tích: 2832.96 m²
Loại đất: DRA, Đất công trình xử lý chất thải
Diện tích: 1933.94 m²
Diện tích: 1172.30 m²
Diện tích: 1.93 ha
Diện tích: 1.59 ha
Diện tích: 1126.44 m²
Diện tích: 1502.25 m²
Diện tích: 966.95 m²
Diện tích: 1451.76 m²
Diện tích: 5114.22 m²
Diện tích: 1858.34 m²
Diện tích: 2376.68 m²
Diện tích: 1780.21 m²
Diện tích: 897.48 m²
Diện tích: 3938.63 m²
Diện tích: 571.79 m²
Diện tích: 362.73 m²
Diện tích: 2009.96 m²
Diện tích: 1257.85 m²
Diện tích: 3583.02 m²
Diện tích: 2493.58 m²
Diện tích: 1323.65 m²
Diện tích: 1415.76 m²
Diện tích: 640.26 m²
Diện tích: 678.11 m²
Diện tích: 1179.21 m²
Diện tích: 551.51 m²
Diện tích: 1351.76 m²
Diện tích: 2659.92 m²
Diện tích: 3278.24 m²
Diện tích: 434.12 m²
Diện tích: 1195.02 m²
Diện tích: 634.81 m²
Diện tích: 1211.19 m²
Diện tích: 709.65 m²
Diện tích: 775.44 m²
Diện tích: 192.23 m²
Diện tích: 6400.77 m²
Diện tích: 6426.08 m²
Diện tích: 6760.32 m²
Loại đất: SKK, Đất khu công nghiệp
Diện tích: 7729.36 m²
Diện tích: 9425.31 m²
Diện tích: 434.66 m²
Diện tích: 7796.78 m²
Diện tích: 44.19 m²
Diện tích: 31.20 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Diện tích: 2474.00 m²
Diện tích: 3652.50 m²