Số thửa: Chưa xác định
Số tờ: Chưa xác định
Diện tích: 1389.83 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Địa chỉ: Xã Hưng Đạo, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên
Code: 12340
Diện tích: 580.70 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Diện tích: 573.25 m²
Diện tích: 545.45 m²
Diện tích: 505.46 m²
Diện tích: 943.63 m²
Diện tích: 208.68 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Diện tích: 1308.27 m²
Diện tích: 122.93 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Diện tích: 778.72 m²
Diện tích: 618.08 m²
Diện tích: 635.15 m²
Diện tích: 5774.84 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 6576.43 m²
Diện tích: 1.09 ha
Diện tích: 1.29 ha
Diện tích: 573.26 m²
Diện tích: 2795.22 m²
Diện tích: 587.37 m²
Diện tích: 1.18 ha
Diện tích: 3428.34 m²
Diện tích: 4197.44 m²
Diện tích: 3143.48 m²
Diện tích: 1993.38 m²
Diện tích: 625.58 m²
Diện tích: 7544.07 m²
Diện tích: 2060.50 m²
Diện tích: 2611.87 m²
Diện tích: 6690.09 m²
Diện tích: 17.99 m²
Diện tích: 701.05 m²
Diện tích: 2349.99 m²
Diện tích: 884.17 m²
Diện tích: 1108.95 m²
Diện tích: 407.18 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Diện tích: 385.37 m²
Diện tích: 2004.03 m²
Diện tích: 358.45 m²
Diện tích: 1185.66 m²
Diện tích: 530.32 m²
Diện tích: 2223.29 m²
Diện tích: 1099.82 m²
Diện tích: 786.80 m²
Loại đất: DGD, Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo
Diện tích: 746.92 m²
Diện tích: 2024.71 m²
Diện tích: 655.76 m²
Diện tích: 3218.66 m²
Diện tích: 3532.85 m²
Diện tích: 4284.74 m²
Diện tích: 6392.40 m²
Diện tích: 415.71 m²
Diện tích: 3945.42 m²
Diện tích: 76.36 m²
Diện tích: 113.74 m²
Diện tích: 1339.57 m²
Diện tích: 315.52 m²
Diện tích: 356.33 m²
Diện tích: 1283.16 m²
Diện tích: 802.95 m²
Diện tích: 72.38 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Diện tích: 60.34 m²
Diện tích: 1630.65 m²
Diện tích: 4254.03 m²
Diện tích: 6836.13 m²
Diện tích: 1062.53 m²
Diện tích: 4966.91 m²
Diện tích: 1172.77 m²
Diện tích: 8023.35 m²
Diện tích: 3639.51 m²
Diện tích: 571.81 m²
Diện tích: 4170.17 m²
Diện tích: 682.09 m²
Diện tích: 237.86 m²
Loại đất: SKK, Đất khu công nghiệp
Diện tích: 3.25 ha
Diện tích: 2822.54 m²
Diện tích: 599.64 m²
Diện tích: 9219.93 m²
Diện tích: 729.59 m²
Diện tích: 2771.99 m²
Diện tích: 323.75 m²
Diện tích: 5634.56 m²
Diện tích: 203.80 m²
Diện tích: 528.39 m²
Diện tích: 874.71 m²
Diện tích: 518.11 m²
Diện tích: 695.29 m²
Diện tích: 394.09 m²
Diện tích: 497.95 m²
Diện tích: 507.89 m²
Diện tích: 145.81 m²
Diện tích: 585.75 m²
Diện tích: 2543.33 m²
Diện tích: 3142.56 m²
Diện tích: 43.81 m²
Diện tích: 130.21 m²
Diện tích: 475.34 m²
Diện tích: 5.95 ha
Diện tích: 723.59 m²
Diện tích: 936.63 m²
Diện tích: 2507.79 m²