Số thửa: Chưa xác định
Số tờ: Chưa xác định
Diện tích: 20.04 ha
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Địa chỉ: Xã Xuân Trúc, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên
Code: 12166
Diện tích: 4.95 m²
Diện tích: 3.33 km²
Loại đất: (46), Mã không hợp lệ
Diện tích: 39.40 ha
Loại đất: LUA, Đất trồng lúa
Diện tích: 205.34 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Diện tích: 4756.01 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Diện tích: 981.43 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Diện tích: 1132.94 m²
Diện tích: 1668.66 m²
Diện tích: 1223.17 m²
Diện tích: 3120.50 m²
Diện tích: 3121.13 m²
Diện tích: 2834.78 m²
Diện tích: 20.14 ha
Diện tích: 3208.91 m²
Diện tích: 199.82 m²
Diện tích: 4760.20 m²
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Diện tích: 2226.67 m²
Diện tích: 2130.67 m²
Diện tích: 13.51 ha
Diện tích: 605.12 m²
Diện tích: 4.88 m²
Diện tích: 601.19 m²
Diện tích: 1976.52 m²
Diện tích: 474.03 m²
Diện tích: 1.01 ha
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 831.76 m²
Diện tích: 112.86 m²
Diện tích: 2347.86 m²
Diện tích: 27.79 ha
Diện tích: 1452.35 m²
Diện tích: 3306.25 m²
Diện tích: 1150.24 m²
Diện tích: 0.57 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 720.01 m²
Loại đất: DRA, Đất công trình xử lý chất thải
Diện tích: 4.05 m²
Diện tích: 0.29 m²
Diện tích: 3606.04 m²
Diện tích: 7427.98 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Diện tích: 4771.20 m²
Diện tích: 1409.84 m²
Diện tích: 16.82 ha
Diện tích: 1261.60 m²
Diện tích: 301.23 m²
Diện tích: 274.99 m²
Diện tích: 4637.10 m²
Diện tích: 4178.22 m²
Diện tích: 15.87 ha
Diện tích: 651.41 m²
Diện tích: 1113.60 m²
Diện tích: 224.71 m²
Diện tích: 185.64 m²
Diện tích: 148.08 m²
Diện tích: 170.16 m²
Diện tích: 2818.26 m²
Diện tích: 1.81 ha
Diện tích: 0.45 m²
Diện tích: 2.27 ha
Diện tích: 2172.84 m²
Diện tích: 1.36 ha
Diện tích: 3.58 ha
Diện tích: 5147.20 m²
Diện tích: 1.29 m²
Diện tích: 523.86 m²
Diện tích: 761.40 m²
Diện tích: 2263.31 m²
Diện tích: 2042.96 m²
Diện tích: 2424.68 m²
Diện tích: 1430.31 m²
Diện tích: 1472.43 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 5680.51 m²
Diện tích: 328.88 m²
Loại đất: MNC, Đất có mặt nước chuyên dùng dạng ao, hồ, đầm, phá
Diện tích: 397.71 m²
Diện tích: 15.72 m²
Loại đất: DNL, Đất công trình năng lượng, chiếu sáng công cộng
Diện tích: 50.54 ha
Diện tích: 10.09 m²
Diện tích: 2266.20 m²
Diện tích: 4768.41 m²
Diện tích: 6087.46 m²
Diện tích: 1103.15 m²
Diện tích: 4149.72 m²
Diện tích: 4304.48 m²
Diện tích: 1.11 ha
Diện tích: 4251.28 m²
Diện tích: 817.59 m²
Diện tích: 7544.83 m²
Diện tích: 6612.59 m²
Diện tích: 3436.32 m²
Diện tích: 3.08 ha
Loại đất: DXH, Đất xây dựng cơ sở xã hội
Diện tích: 5522.12 m²
Diện tích: 2470.33 m²
Diện tích: 520.14 m²
Diện tích: 7435.28 m²
Diện tích: 5.45 ha
Diện tích: 680.31 m²
Diện tích: 359.00 m²
Diện tích: 1.63 ha
Diện tích: 33.02 ha
Diện tích: 457.79 m²
Diện tích: 762.13 m²