Số thửa: Chưa xác định
Số tờ: Chưa xác định
Diện tích: 10.32 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Địa chỉ: Xã Quảng Lãng, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên
Code: 12172
Diện tích: 1.86 ha
Loại đất: TSC, Đất xây dựng trụ sở cơ quan
Diện tích: 3496.51 m²
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Diện tích: 54.18 ha
Loại đất: LUA, Đất trồng lúa
Diện tích: 5.28 m²
Diện tích: 6400.56 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 1.45 ha
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Diện tích: 2134.07 m²
Diện tích: 257.68 m²
Diện tích: 1136.67 m²
Diện tích: 1.93 ha
Diện tích: 0.31 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Diện tích: 9.16 ha
Diện tích: 1.39 ha
Diện tích: 3656.72 m²
Diện tích: 1579.64 m²
Diện tích: 1974.22 m²
Diện tích: 2818.52 m²
Diện tích: 46.58 m²
Loại đất: MNC, Đất có mặt nước chuyên dùng dạng ao, hồ, đầm, phá
Diện tích: 377.95 m²
Diện tích: 1713.96 m²
Diện tích: 1.43 m²
Diện tích: 0.12 m²
Diện tích: 791.39 m²
Diện tích: 170.22 m²
Diện tích: 0.86 m²
Diện tích: 169.75 m²
Diện tích: 443.52 m²
Diện tích: 1307.34 m²
Diện tích: 2768.63 m²
Diện tích: 767.80 m²
Diện tích: 316.02 m²
Diện tích: 6.30 m²
Diện tích: 6330.82 m²
Diện tích: 1003.20 m²
Diện tích: 612.76 m²
Diện tích: 706.23 m²
Diện tích: 4018.84 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Diện tích: 851.29 m²
Diện tích: 161.82 m²
Diện tích: 1.44 ha
Diện tích: 1894.70 m²
Diện tích: 301.81 m²
Diện tích: 871.38 m²
Diện tích: 1551.96 m²
Loại đất: TON, Đất tôn giáo
Diện tích: 152.54 m²
Diện tích: 3045.35 m²
Loại đất: DTT, Đất xây dựng cơ sở thể dục, thể thao
Diện tích: 111.96 m²
Diện tích: 2371.88 m²
Diện tích: 2817.38 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 7259.72 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Diện tích: 1.78 ha
Diện tích: 3940.01 m²
Diện tích: 2914.97 m²
Diện tích: 1.16 ha
Loại đất: CQP, Đất quốc phòng
Diện tích: 4021.21 m²
Loại đất: ODT, Đất ở tại đô thị
Diện tích: 880.35 m²
Diện tích: 7282.00 m²
Loại đất: DTS, Mã không hợp lệ
Diện tích: 39.87 ha
Diện tích: 6.88 ha
Diện tích: 116.74 m²
Diện tích: 1929.48 m²
Diện tích: 6.48 ha
Diện tích: 1.68 m²
Diện tích: 8148.01 m²
Diện tích: 1.53 ha
Diện tích: 769.36 m²
Diện tích: 2539.64 m²
Diện tích: 197.59 m²
Diện tích: 3794.17 m²
Diện tích: 132.77 m²
Diện tích: 9.09 ha
Diện tích: 4734.76 m²
Diện tích: 1.41 ha
Diện tích: 750.94 m²
Diện tích: 2.39 ha
Diện tích: 4097.67 m²
Diện tích: 1.73 ha
Diện tích: 4220.76 m²
Diện tích: 15.80 ha
Diện tích: 5372.54 m²
Diện tích: 3502.87 m²
Diện tích: 1138.48 m²
Diện tích: 209.16 m²
Loại đất: DGD, Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo
Diện tích: 1751.56 m²
Diện tích: 2584.62 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 1.20 ha
Diện tích: 246.19 m²
Diện tích: 747.43 m²
Diện tích: 544.00 m²
Diện tích: 7279.72 m²
Diện tích: 24.63 m²
Diện tích: 1.38 ha
Diện tích: 734.69 m²
Diện tích: 766.56 m²
Diện tích: 1556.32 m²
Diện tích: 2640.54 m²
Diện tích: 66.16 m²
Diện tích: 483.85 m²