Số thửa: Chưa xác định
Số tờ: Chưa xác định
Diện tích: 5783.91 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Địa chỉ: Xã Quang Vinh, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên
Code: 12163
Diện tích: 342.23 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 1.39 ha
Loại đất: TSC, Đất xây dựng trụ sở cơ quan
Diện tích: 1.01 ha
Diện tích: 507.16 m²
Diện tích: 879.71 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Diện tích: 79.91 m²
Diện tích: 1184.03 m²
Diện tích: 915.65 m²
Diện tích: 1.81 ha
Loại đất: DYT, Đất xây dựng cơ sở y tế
Diện tích: 3.54 ha
Loại đất: LUA, Đất trồng lúa
Diện tích: 1.26 ha
Diện tích: 1.29 ha
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 297.70 m²
Diện tích: 112.55 m²
Diện tích: 1.18 ha
Diện tích: 1301.62 m²
Diện tích: 276.07 m²
Diện tích: 593.36 m²
Diện tích: 1075.81 m²
Diện tích: 2.55 ha
Diện tích: 187.19 m²
Diện tích: 452.68 m²
Diện tích: 81.47 m²
Diện tích: 1960.10 m²
Diện tích: 261.80 m²
Diện tích: 770.70 m²
Diện tích: 550.37 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Diện tích: 1669.70 m²
Diện tích: 3740.97 m²
Diện tích: 22.01 m²
Diện tích: 16.28 m²
Diện tích: 353.48 m²
Diện tích: 1.02 ha
Diện tích: 440.16 m²
Diện tích: 242.85 m²
Diện tích: 1867.89 m²
Diện tích: 2791.64 m²
Diện tích: 472.76 m²
Diện tích: 1030.05 m²
Diện tích: 7080.06 m²
Diện tích: 1546.62 m²
Diện tích: 1530.32 m²
Diện tích: 3956.47 m²
Diện tích: 374.43 m²
Diện tích: 4836.22 m²
Diện tích: 9135.60 m²
Diện tích: 1344.34 m²
Diện tích: 41.38 ha
Diện tích: 1269.25 m²
Loại đất: DRA, Đất công trình xử lý chất thải
Diện tích: 38.50 ha
Diện tích: 24.42 ha
Diện tích: 5979.93 m²
Diện tích: 1750.09 m²
Diện tích: 1685.44 m²
Diện tích: 1090.64 m²
Diện tích: 8.33 ha
Diện tích: 307.72 m²
Diện tích: 295.26 m²
Diện tích: 530.79 m²
Diện tích: 2432.90 m²
Diện tích: 1545.38 m²
Loại đất: MNC, Đất có mặt nước chuyên dùng dạng ao, hồ, đầm, phá
Diện tích: 8.21 m²
Diện tích: 2193.69 m²
Diện tích: 935.26 m²
Diện tích: 1350.68 m²
Diện tích: 315.83 m²
Diện tích: 5.48 ha
Diện tích: 1850.36 m²
Diện tích: 5023.36 m²
Diện tích: 6.12 ha
Diện tích: 645.62 m²
Diện tích: 2060.25 m²
Diện tích: 1230.14 m²
Diện tích: 867.23 m²
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Diện tích: 1085.88 m²
Diện tích: 2.45 ha
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Diện tích: 372.90 m²
Diện tích: 293.98 m²
Diện tích: 1666.41 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Diện tích: 1461.24 m²
Diện tích: 8073.78 m²
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Diện tích: 594.81 m²
Diện tích: 4413.97 m²
Diện tích: 1098.52 m²
Diện tích: 64.39 m²
Diện tích: 871.35 m²
Diện tích: 1501.44 m²
Diện tích: 79.19 m²
Diện tích: 69.45 m²
Diện tích: 63.41 m²
Diện tích: 1865.19 m²
Diện tích: 834.80 m²
Diện tích: 1.33 ha
Diện tích: 4.42 ha
Diện tích: 1.65 ha
Diện tích: 1701.66 m²
Diện tích: 756.84 m²
Diện tích: 1.20 ha