Số thửa: Chưa xác định
Số tờ: Chưa xác định
Diện tích: 10.42 ha
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Địa chỉ: Xã Tiền Phong, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên
Code: 12193
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Diện tích: 5.10 ha
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Diện tích: 841.95 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 5700.02 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 846.57 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Diện tích: 2394.79 m²
Diện tích: 6380.20 m²
Diện tích: 2.36 ha
Diện tích: 1.20 km²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 4.80 ha
Diện tích: 1788.79 m²
Loại đất: TON, Đất tôn giáo
Diện tích: 4232.65 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Diện tích: 1066.77 m²
Loại đất: TIN, Đất tín ngưỡng
Diện tích: 134.92 m²
Loại đất: DGD, Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo
Diện tích: 874.71 m²
Diện tích: 1.83 ha
Diện tích: 616.29 m²
Diện tích: 1.31 ha
Diện tích: 76.50 ha
Diện tích: 676.94 m²
Diện tích: 204.39 m²
Diện tích: 1.44 ha
Loại đất: TSC, Đất xây dựng trụ sở cơ quan
Diện tích: 1373.56 m²
Diện tích: 8.04 ha
Diện tích: 1119.54 m²
Diện tích: 1183.57 m²
Diện tích: 4636.68 m²
Diện tích: 2289.14 m²
Diện tích: 2334.33 m²
Diện tích: 292.24 m²
Diện tích: 1.92 ha
Diện tích: 1489.82 m²
Diện tích: 501.29 m²
Diện tích: 609.69 m²
Diện tích: 7765.26 m²
Diện tích: 7472.69 m²
Diện tích: 34.00 ha
Diện tích: 1053.44 m²
Diện tích: 7546.40 m²
Diện tích: 2918.95 m²
Diện tích: 1838.78 m²
Diện tích: 4757.34 m²
Diện tích: 53.92 m²
Diện tích: 1765.55 m²
Diện tích: 248.64 m²
Diện tích: 12.95 ha
Diện tích: 1.39 ha
Diện tích: 3803.34 m²
Diện tích: 131.11 m²
Diện tích: 2162.17 m²
Loại đất: LUA, Đất trồng lúa
Diện tích: 1133.45 m²
Diện tích: 856.16 m²
Diện tích: 3.26 ha
Diện tích: 3008.26 m²
Loại đất: DTT, Đất xây dựng cơ sở thể dục, thể thao
Diện tích: 5670.99 m²
Diện tích: 4305.93 m²
Diện tích: 3.77 ha
Diện tích: 5348.74 m²
Diện tích: 5505.44 m²
Diện tích: 2009.45 m²
Diện tích: 3047.47 m²
Diện tích: 2469.44 m²
Diện tích: 1897.05 m²
Diện tích: 3478.94 m²
Diện tích: 199.18 m²
Loại đất: DBV, Đất công trình hạ tầng bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin
Diện tích: 3737.78 m²
Diện tích: 3678.46 m²
Diện tích: 1558.57 m²
Loại đất: DCH, Đất chợ dân sinh, chợ đầu mối
Diện tích: 5799.45 m²
Diện tích: 1916.22 m²
Diện tích: 7331.46 m²
Diện tích: 1603.84 m²
Diện tích: 1491.03 m²
Loại đất: DRA, Đất công trình xử lý chất thải
Diện tích: 3927.68 m²
Diện tích: 1078.60 m²
Diện tích: 2037.98 m²
Diện tích: 5711.11 m²
Diện tích: 3308.87 m²
Diện tích: 31.37 ha
Diện tích: 1.97 ha
Diện tích: 9885.71 m²
Diện tích: 5534.52 m²
Diện tích: 7.33 ha
Diện tích: 1.12 ha
Diện tích: 18.51 ha
Diện tích: 5.70 ha
Diện tích: 4122.96 m²
Diện tích: 2031.23 m²
Loại đất: DYT, Đất xây dựng cơ sở y tế
Diện tích: 4671.17 m²
Diện tích: 5764.19 m²
Diện tích: 1791.42 m²
Diện tích: 2131.29 m²
Diện tích: 1093.03 m²
Diện tích: 6350.46 m²
Diện tích: 269.31 m²