Số thửa: Chưa xác định
Số tờ: Chưa xác định
Diện tích: 9186.70 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Địa chỉ: Xã Đào Dương, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên
Code: 12154
Diện tích: 875.58 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 854.23 m²
Diện tích: 592.26 m²
Diện tích: 1081.99 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Diện tích: 1291.97 m²
Diện tích: 837.80 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Diện tích: 122.55 m²
Loại đất: TIN, Đất tín ngưỡng
Diện tích: 9789.81 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 1764.39 m²
Diện tích: 526.02 m²
Diện tích: 2565.29 m²
Diện tích: 404.35 m²
Diện tích: 354.84 m²
Diện tích: 2.82 ha
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Diện tích: 550.95 m²
Diện tích: 1705.13 m²
Diện tích: 1202.61 m²
Diện tích: 1601.65 m²
Loại đất: SKX, Mã không hợp lệ
Diện tích: 529.72 m²
Diện tích: 494.15 m²
Diện tích: 1583.58 m²
Diện tích: 584.70 m²
Diện tích: 1143.89 m²
Diện tích: 438.39 m²
Diện tích: 7841.14 m²
Diện tích: 424.37 m²
Diện tích: 426.65 m²
Diện tích: 696.48 m²
Diện tích: 211.89 m²
Diện tích: 834.93 m²
Diện tích: 567.06 m²
Diện tích: 3694.19 m²
Diện tích: 155.19 m²
Diện tích: 994.36 m²
Diện tích: 2779.49 m²
Diện tích: 1.18 ha
Loại đất: LUA, Đất trồng lúa
Diện tích: 2490.14 m²
Diện tích: 3414.15 m²
Diện tích: 5303.47 m²
Diện tích: 1905.91 m²
Diện tích: 3027.83 m²
Loại đất: DTT, Đất xây dựng cơ sở thể dục, thể thao
Diện tích: 1246.19 m²
Diện tích: 712.80 m²
Diện tích: 1412.52 m²
Diện tích: 303.66 m²
Diện tích: 1390.16 m²
Diện tích: 259.46 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Diện tích: 3714.91 m²
Diện tích: 2289.53 m²
Diện tích: 2456.29 m²
Diện tích: 628.80 m²
Diện tích: 635.60 m²
Diện tích: 1997.14 m²
Diện tích: 397.77 m²
Diện tích: 3498.86 m²
Diện tích: 1055.83 m²
Diện tích: 136.76 m²
Diện tích: 1676.58 m²
Diện tích: 1562.23 m²
Diện tích: 304.62 m²
Diện tích: 1607.52 m²
Diện tích: 765.55 m²
Diện tích: 213.60 m²
Diện tích: 134.53 m²
Diện tích: 2999.46 m²
Loại đất: TON, Đất tôn giáo
Diện tích: 675.78 m²
Diện tích: 851.51 m²
Diện tích: 7829.10 m²
Diện tích: 8151.49 m²
Diện tích: 1240.22 m²
Diện tích: 1.25 ha
Diện tích: 1.24 ha
Diện tích: 2142.07 m²
Diện tích: 4825.88 m²
Diện tích: 1.84 ha
Diện tích: 1305.98 m²
Diện tích: 1.09 ha
Loại đất: NKH, Đất nông nghiệp khác
Diện tích: 2134.33 m²
Diện tích: 208.13 m²
Diện tích: 1079.67 m²
Diện tích: 1222.41 m²
Diện tích: 650.88 m²
Diện tích: 1961.18 m²
Diện tích: 1436.62 m²
Diện tích: 656.35 m²
Diện tích: 280.83 m²
Diện tích: 1.08 ha
Diện tích: 897.12 m²
Diện tích: 3149.01 m²
Diện tích: 510.75 m²
Diện tích: 799.04 m²
Diện tích: 1395.03 m²
Diện tích: 739.65 m²
Diện tích: 520.89 m²
Diện tích: 623.06 m²
Diện tích: 374.30 m²
Diện tích: 578.72 m²
Diện tích: 1380.31 m²
Diện tích: 249.72 m²