Số thửa: Chưa xác định
Số tờ: Chưa xác định
Diện tích: 1.15 ha
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Địa chỉ: Xã Nguyễn Trãi, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên
Code: 12184
Diện tích: 34.10 ha
Loại đất: LUA, Đất trồng lúa
Diện tích: 538.40 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Diện tích: 568.10 m²
Loại đất: TSC, Đất xây dựng trụ sở cơ quan
Diện tích: 9816.22 m²
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Diện tích: 1289.19 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Diện tích: 1.04 ha
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 628.86 m²
Diện tích: 2194.68 m²
Diện tích: 2419.08 m²
Diện tích: 271.33 m²
Diện tích: 494.33 m²
Diện tích: 3885.44 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 1776.91 m²
Diện tích: 4285.16 m²
Diện tích: 1661.61 m²
Diện tích: 1333.55 m²
Loại đất: TON, Đất tôn giáo
Diện tích: 130.53 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Diện tích: 134.32 m²
Diện tích: 27.05 m²
Diện tích: 61.15 m²
Diện tích: 81.50 m²
Diện tích: 3.08 ha
Diện tích: 495.75 m²
Diện tích: 486.12 m²
Diện tích: 247.99 m²
Diện tích: 1204.68 m²
Diện tích: 557.18 m²
Diện tích: 162.07 m²
Diện tích: 1.60 ha
Diện tích: 1599.04 m²
Loại đất: MNC, Đất có mặt nước chuyên dùng dạng ao, hồ, đầm, phá
Diện tích: 995.78 m²
Diện tích: 1167.52 m²
Diện tích: 3317.21 m²
Diện tích: 2758.09 m²
Diện tích: 7340.53 m²
Diện tích: 630.67 m²
Diện tích: 2005.29 m²
Loại đất: DRA, Đất công trình xử lý chất thải
Diện tích: 1121.96 m²
Diện tích: 309.82 m²
Diện tích: 213.25 m²
Diện tích: 768.97 m²
Diện tích: 701.79 m²
Diện tích: 939.24 m²
Diện tích: 1341.86 m²
Diện tích: 1.09 ha
Diện tích: 350.85 m²
Diện tích: 1632.47 m²
Diện tích: 1162.47 m²
Diện tích: 2133.79 m²
Diện tích: 716.90 m²
Diện tích: 735.11 m²
Diện tích: 1656.36 m²
Diện tích: 962.35 m²
Diện tích: 2.19 ha
Diện tích: 1126.90 m²
Diện tích: 5919.58 m²
Diện tích: 1307.48 m²
Diện tích: 2199.44 m²
Diện tích: 7597.30 m²
Diện tích: 178.25 m²
Diện tích: 342.49 m²
Diện tích: 3.02 ha
Loại đất: DDT, Mã không hợp lệ
Diện tích: 1236.75 m²
Diện tích: 2154.40 m²
Diện tích: 2176.58 m²
Diện tích: 11.67 m²
Diện tích: 58.04 m²
Diện tích: 237.68 m²
Diện tích: 81.98 m²
Diện tích: 1495.13 m²
Diện tích: 2052.97 m²
Diện tích: 119.89 m²
Diện tích: 1044.77 m²
Diện tích: 3.44 ha
Diện tích: 1.24 ha
Diện tích: 8800.05 m²
Loại đất: NKH, Đất nông nghiệp khác
Diện tích: 134.77 m²
Diện tích: 712.57 m²
Diện tích: 177.56 m²
Diện tích: 55.07 m²
Diện tích: 1419.74 m²
Diện tích: 300.01 m²
Diện tích: 6001.00 m²
Diện tích: 3.50 ha
Diện tích: 1435.70 m²
Diện tích: 540.60 m²
Diện tích: 3136.68 m²
Loại đất: DTT, Đất xây dựng cơ sở thể dục, thể thao
Diện tích: 9414.06 m²
Diện tích: 4778.34 m²
Diện tích: 763.46 m²
Diện tích: 373.08 m²
Diện tích: 2.49 ha
Diện tích: 2.77 ha
Diện tích: 8058.50 m²
Diện tích: 929.75 m²
Diện tích: 154.98 m²
Loại đất: DBV, Đất công trình hạ tầng bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin
Diện tích: 295.90 m²
Diện tích: 2713.31 m²