Số thửa: 35
Số tờ: 44
Diện tích: 4078.67 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Địa chỉ: Phường Tân An, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Code: 25765
Số thửa: 64
Diện tích: 518.95 m²
Loại đất: ODT+CLN, Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 131
Diện tích: 211.37 m²
Số thửa: 61
Diện tích: 159.82 m²
Loại đất: ODT, Đất ở tại đô thị
Số thửa: 137
Diện tích: 1862.98 m²
Số thửa: 122
Diện tích: 1165.44 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 32
Diện tích: 370.43 m²
Số thửa: 28
Diện tích: 109.97 m²
Số thửa: 29
Diện tích: 100.15 m²
Số thửa: 150
Diện tích: 90.51 m²
Số thửa: 16
Diện tích: 45.65 m²
Số thửa: 20
Diện tích: 77.75 m²
Số thửa: 19
Diện tích: 85.87 m²
Số thửa: 121
Diện tích: 116.50 m²
Số thửa: 118
Diện tích: 393.25 m²
Số thửa: 165
Diện tích: 327.35 m²
Số thửa: 167
Diện tích: 308.36 m²
Số thửa: 182
Diện tích: 138.68 m²
Số thửa: 192
Diện tích: 693.53 m²
Loại đất: ODT+BHK, Đất ở tại đô thị, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 195
Diện tích: 209.81 m²
Số thửa: 200
Diện tích: 92.36 m²
Số tờ: 42
Diện tích: 4315.55 m²
Số thửa: 115
Diện tích: 18.51 m²
Số thửa: 103
Diện tích: 358.19 m²
Số thửa: 102
Diện tích: 238.06 m²
Số thửa: 101
Diện tích: 781.39 m²
Số thửa: 110
Diện tích: 1889.71 m²
Số thửa: 112
Diện tích: 607.77 m²
Số tờ: 46
Diện tích: 6261.03 m²
Số thửa: 8478
Số tờ: 173
Diện tích: NaN m²
Loại đất: ,
Số thửa: 533
Số tờ: 19
Diện tích: 2501.30 m²
Số thửa: 532
Diện tích: 2510.97 m²
Số thửa: 531
Diện tích: 2517.80 m²
Số thửa: 530
Diện tích: 3111.07 m²
Diện tích: 2216.66 m²
Số thửa: 468
Diện tích: 2658.70 m²
Số thửa: 93
Diện tích: 1401.27 m²
Số thửa: 463
Diện tích: 4197.03 m²
Số thửa: 345
Diện tích: 2530.95 m²
Số thửa: 344
Diện tích: 2495.83 m²
Số thửa: 361
Diện tích: 4786.88 m²
Số thửa: 71
Diện tích: 5130.69 m²
Số thửa: 360
Diện tích: 5509.80 m²
Số thửa: 44
Diện tích: 5198.96 m²
Số thửa: 45
Diện tích: 6743.09 m²
Số thửa: 338
Diện tích: 2771.01 m²
Số thửa: 507
Diện tích: 11.81 ha
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Số thửa: 541
Diện tích: 1221.09 m²
Số thửa: 544
Diện tích: 2390.00 m²
Số thửa: 604
Diện tích: 4371.51 m²
Số thửa: 513
Diện tích: 1806.44 m²
Số thửa: 515
Diện tích: 1252.17 m²
Số thửa: 10
Diện tích: 869.02 m²
Diện tích: 1.73 ha
Số thửa: 331
Diện tích: 3052.38 m²
Số thửa: 623
Diện tích: 2404.92 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 577
Diện tích: 2684.90 m²
Số thửa: 624
Diện tích: 2675.68 m²
Số thửa: 625
Diện tích: 2638.86 m²
Số thửa: 626
Diện tích: 2745.09 m²
Số thửa: 627
Diện tích: 2765.89 m²
Số thửa: 17
Diện tích: 3291.07 m²
Số thửa: 540
Diện tích: 3002.67 m²
Số thửa: 449
Diện tích: 1228.33 m²
Số thửa: 450
Diện tích: 1146.72 m²
Diện tích: 3065.81 m²
Số thửa: 547
Diện tích: 2839.89 m²
Số thửa: 548
Diện tích: 2777.82 m²
Số thửa: 535
Diện tích: 1995.96 m²
Số thửa: 509
Diện tích: 1.97 ha
Số thửa: 508
Diện tích: 2.05 ha
Số thửa: 586
Diện tích: 2451.62 m²
Số thửa: 638
Diện tích: 8607.62 m²
Số thửa: 656
Diện tích: 3328.35 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Số thửa: 87
Diện tích: 3872.37 m²
Số thửa: 111
Diện tích: 4903.28 m²
Số thửa: 646
Diện tích: 2315.56 m²
Số thửa: 60
Diện tích: 4333.78 m²
Số thửa: 618
Diện tích: 2034.52 m²
Số thửa: 578
Diện tích: 2162.90 m²
Số thửa: 655
Diện tích: 3627.95 m²
Số thửa: 553
Diện tích: 1178.25 m²
Số thửa: 665
Diện tích: 4858.50 m²
Số thửa: 546
Diện tích: 1352.81 m²
Số thửa: 554
Diện tích: 1176.48 m²
Số thửa: 576
Diện tích: 2936.85 m²
Số thửa: 595
Diện tích: 1022.27 m²
Số thửa: 603
Diện tích: 4818.01 m²
Số thửa: 123
Diện tích: 6137.15 m²
Số thửa: 538
Diện tích: 7147.32 m²
Số thửa: 367
Diện tích: 1518.72 m²
Số thửa: 664
Diện tích: 4845.15 m²
Số thửa: 62
Diện tích: 868.41 m²
Số thửa: 52
Diện tích: 9485.15 m²
Số thửa: 126
Diện tích: 4149.47 m²
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Số thửa: 559
Diện tích: 8077.14 m²
Số thửa: 635
Diện tích: 4936.86 m²
Loại đất: ODT+CLN+BHK, Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây lâu năm, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 649
Diện tích: 2171.71 m²
Số thửa: 639
Diện tích: 5436.06 m²
Số thửa: 398
Diện tích: 75.27 m²