Số thửa: 24
Số tờ: 23
Diện tích: 699.05 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Địa chỉ: Phường Hiệp An, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Code: 25768
Số thửa: 17
Số tờ: 5
Diện tích: 6867.02 m²
Số thửa: 56
Diện tích: 1680.50 m²
Loại đất: ODT+CLN, Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 30
Diện tích: 2390.77 m²
Số thửa: 32
Diện tích: 215.35 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Số thửa: 44
Diện tích: 179.85 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Số thửa: 59
Diện tích: 7601.12 m²
Số thửa: 3
Diện tích: 7826.91 m²
Số thửa: 5
Diện tích: 549.32 m²
Số thửa: 93
Số tờ: 25
Diện tích: 1836.28 m²
Số thửa: 94
Diện tích: 647.99 m²
Số thửa: 95
Diện tích: 734.39 m²
Số thửa: 86
Diện tích: 99.58 m²
Số thửa: 85
Diện tích: 100.01 m²
Số thửa: 84
Diện tích: 100.02 m²
Số thửa: 83
Diện tích: 99.99 m²
Số thửa: 65
Số thửa: 66
Diện tích: 100.00 m²
Số thửa: 67
Số thửa: 68
Số thửa: 36
Diện tích: 1280.49 m²
Số thửa: 87
Diện tích: 99.98 m²
Số thửa: 78
Số thửa: 79
Số thửa: 39
Diện tích: 889.73 m²
Loại đất: ODT, Đất ở tại đô thị
Số thửa: 80
Số thửa: 91
Diện tích: 1597.42 m²
Số thửa: 81
Số thửa: 82
Diện tích: 183.54 m²
Số thửa: 104
Diện tích: 1342.15 m²
Số thửa: 31
Diện tích: 341.13 m²
Số thửa: 77
Số thửa: 76
Số thửa: 75
Số thửa: 43
Diện tích: 2307.17 m²
Số thửa: 21
Diện tích: 405.87 m²
Số thửa: 20
Diện tích: 2797.21 m²
Loại đất: LNC, Mã không hợp lệ
Số thửa: 27
Diện tích: 300.27 m²
Số thửa: 23
Diện tích: 891.69 m²
Số thửa: 22
Diện tích: 995.23 m²
Số thửa: 26
Diện tích: 300.35 m²
Diện tích: 3392.80 m²
Số thửa: 19
Diện tích: 601.90 m²
Số thửa: 144
Diện tích: 971.58 m²
Số thửa: 18
Diện tích: 209.70 m²
Số thửa: 49
Diện tích: 120.49 m²
Số thửa: 57
Diện tích: 2113.04 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 14
Diện tích: 284.75 m²
Số thửa: 11
Diện tích: 1029.74 m²
Số thửa: 48
Diện tích: 111.58 m²
Số thửa: 54
Diện tích: 247.20 m²
Số thửa: 63
Diện tích: 546.98 m²
Loại đất: ODT+BHK, Đất ở tại đô thị, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 55
Diện tích: 408.90 m²
Số thửa: 8
Diện tích: 524.03 m²
Số thửa: 58
Diện tích: 352.93 m²
Số thửa: 47
Diện tích: 234.60 m²
Số thửa: 2
Diện tích: 219.75 m²
Số thửa: 62
Diện tích: 357.89 m²
Số thửa: 232
Diện tích: 254.66 m²
Số thửa: 329
Số tờ: 9
Diện tích: 610.65 m²
Số thửa: 328
Diện tích: 794.76 m²
Số thửa: 342
Diện tích: 350.15 m²
Số thửa: 343
Diện tích: 352.50 m²
Số thửa: 392
Diện tích: 1666.03 m²
Số thửa: 380
Diện tích: 269.82 m²
Số thửa: 466
Diện tích: 432.11 m²
Số thửa: 528
Diện tích: 425.64 m²
Số thửa: 379
Diện tích: 1308.76 m²
Số thửa: 374
Diện tích: 346.37 m²
Số thửa: 335
Diện tích: 934.79 m²
Số thửa: 433
Diện tích: 993.08 m²
Số thửa: 589
Diện tích: 305.05 m²
Số thửa: 587
Diện tích: 158.60 m²
Số thửa: 577
Diện tích: 161.43 m²
Số thửa: 598
Diện tích: 168.25 m²
Số thửa: 580
Diện tích: 172.36 m²
Số thửa: 391
Diện tích: 1122.81 m²
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Số thửa: 229
Diện tích: 282.10 m²
Số thửa: 228
Diện tích: 1011.40 m²
Số thửa: 271
Diện tích: 704.80 m²
Số thửa: 270
Diện tích: 330.47 m²
Số thửa: 452
Diện tích: 135.67 m²
Số thửa: 689
Diện tích: 131.62 m²
Số thửa: 185
Diện tích: 298.95 m²
Số thửa: 191
Diện tích: 183.83 m²
Số thửa: 546
Diện tích: 413.84 m²
Số thửa: 373
Diện tích: 119.68 m²
Số thửa: 419
Diện tích: 328.03 m²
Số thửa: 399
Diện tích: 159.01 m²
Số thửa: 584
Diện tích: 223.78 m²
Số thửa: 442
Số tờ: 12
Diện tích: 60.91 m²
Số thửa: 443
Diện tích: 60.16 m²
Số thửa: 451
Diện tích: 75.03 m²
Số thửa: 547
Diện tích: 1007.41 m²
Số thửa: 548
Diện tích: 827.68 m²
Số thửa: 551
Diện tích: 979.39 m²
Số thửa: 552
Diện tích: 1048.21 m²
Số thửa: 553
Diện tích: 832.33 m²
Số thửa: 554
Diện tích: 544.87 m²
Số thửa: 555
Diện tích: 525.20 m²