Số thửa: 133
Số tờ: 53
Diện tích: 54.04 m²
Loại đất: ODT+CLN, Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây lâu năm
Địa chỉ: Phường Phú Thọ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Code: 25753
Số thửa: 132
Diện tích: 125.78 m²
Loại đất: ODT, Đất ở tại đô thị
Số thửa: 250
Diện tích: 170.45 m²
Số thửa: 549
Diện tích: 109.61 m²
Số thửa: 123
Diện tích: 89.87 m²
Số thửa: 249
Diện tích: 62.82 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 419
Diện tích: 59.64 m²
Số thửa: 119
Diện tích: 264.75 m²
Số thửa: 418
Diện tích: 40.23 m²
Số thửa: 426
Diện tích: 52.14 m²
Số thửa: 312
Diện tích: 147.39 m²
Số thửa: 317
Diện tích: 122.33 m²
Số thửa: 468
Diện tích: 47.65 m²
Số thửa: 425
Diện tích: 46.21 m²
Số thửa: 113
Diện tích: 94.77 m²
Số thửa: 364
Diện tích: 118.81 m²
Số thửa: 293
Diện tích: 142.80 m²
Số thửa: 665
Diện tích: 36.32 m²
Số thửa: 22
Số tờ: 63
Diện tích: 2256.61 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 17
Diện tích: 930.09 m²
Số thửa: 6
Diện tích: 1663.60 m²
Số thửa: 16
Diện tích: 1492.91 m²
Số thửa: 12
Diện tích: 607.45 m²
Số thửa: 15
Diện tích: 1051.75 m²
Số thửa: 11
Diện tích: 556.38 m²
Số thửa: 10
Diện tích: 604.28 m²
Số thửa: 14
Diện tích: 1007.30 m²
Số thửa: 9
Diện tích: 708.13 m²
Số thửa: 13
Diện tích: 1025.50 m²
Số thửa: 182
Số tờ: 58
Diện tích: 2082.22 m²
Số thửa: 3
Diện tích: 220.73 m²
Số thửa: 121
Diện tích: 1735.45 m²
Số thửa: 350
Diện tích: 1600.42 m²
Số thửa: 199
Diện tích: 709.18 m²
Số thửa: 198
Diện tích: 317.75 m²
Số thửa: 471
Diện tích: 772.73 m²
Loại đất: ODT+BHK, Đất ở tại đô thị, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 481
Diện tích: 525.68 m²
Diện tích: 1462.58 m²
Số thửa: 297
Diện tích: 1072.19 m²
Số thửa: 351
Diện tích: 1024.67 m²
Số thửa: 472
Diện tích: 727.86 m²
Số thửa: 437
Diện tích: 1088.71 m²
Số thửa: 129
Diện tích: 570.01 m²
Số thửa: 383
Diện tích: 4661.88 m²
Số thửa: 210
Diện tích: 501.46 m²
Số thửa: 209
Diện tích: 558.53 m²
Số thửa: 71
Số tờ: 59
Diện tích: 259.97 m²
Số thửa: 56
Diện tích: 178.29 m²
Số thửa: 50
Diện tích: 326.61 m²
Số thửa: 49
Diện tích: 390.41 m²
Số thửa: 477
Diện tích: 1091.38 m²
Số thửa: 28
Diện tích: 705.78 m²
Số thửa: 208
Diện tích: 227.93 m²
Số thửa: 55
Diện tích: 195.87 m²
Số thửa: 54
Diện tích: 196.28 m²
Số thửa: 44
Diện tích: 196.75 m²
Số thửa: 43
Diện tích: 197.20 m²
Số thửa: 48
Diện tích: 197.51 m²
Số thửa: 47
Diện tích: 197.19 m²
Số thửa: 105
Diện tích: 2536.01 m²
Số thửa: 183
Diện tích: 297.24 m²
Số thửa: 308
Diện tích: 123.49 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Số thửa: 260
Diện tích: 874.55 m²
Số thửa: 258
Diện tích: 601.62 m²
Số thửa: 257
Diện tích: 580.98 m²
Số thửa: 361
Diện tích: 620.45 m²
Số thửa: 255
Diện tích: 583.17 m²
Số thửa: 254
Diện tích: 760.41 m²
Số thửa: 309
Diện tích: 127.60 m²
Số thửa: 102
Diện tích: 2715.87 m²
Số thửa: 100
Diện tích: 1843.21 m²
Số thửa: 413
Diện tích: 1498.96 m²
Số thửa: 75
Diện tích: 4179.47 m²
Số thửa: 253
Diện tích: 4631.64 m²
Số thửa: 261
Diện tích: 1555.71 m²
Số thửa: 162
Diện tích: 310.40 m²
Diện tích: 5816.90 m²
Số thửa: 345
Diện tích: 1094.66 m²
Số thửa: 365
Diện tích: 327.81 m²
Số thửa: 356
Diện tích: 257.08 m²
Số thửa: 354
Diện tích: 263.91 m²
Số thửa: 229
Diện tích: 265.94 m²
Số thửa: 152
Diện tích: 251.80 m²
Số thửa: 62
Diện tích: 1802.36 m²
Số thửa: 185
Diện tích: 89.74 m²
Số thửa: 179
Diện tích: 871.52 m²
Diện tích: 245.47 m²
Diện tích: 880.73 m²
Số thửa: 346
Diện tích: 1838.25 m²
Số thửa: 347
Diện tích: 150.47 m²
Số thửa: 348
Diện tích: 125.41 m²
Số thửa: 349
Diện tích: 106.89 m²
Số thửa: 455
Diện tích: 31.61 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Số thửa: 271
Diện tích: 203.09 m²
Diện tích: 1738.27 m²
Số thửa: 237
Diện tích: 2550.85 m²
Số thửa: 389
Diện tích: 528.98 m²
Số thửa: 167
Diện tích: 1564.39 m²
Số thửa: 390
Diện tích: 540.77 m²
Số thửa: 394
Diện tích: 906.42 m²