Số thửa: 521
Số tờ: 8
Diện tích: 1669.26 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Địa chỉ: Phường Phú Mỹ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Code: 25762
Số thửa: 600
Diện tích: 558.82 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Số thửa: 687
Số tờ: 92
Diện tích: 404.56 m²
Số thửa: 686
Diện tích: 362.98 m²
Số thửa: 635
Diện tích: 1791.98 m²
Loại đất: ODT+CLN, Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 633
Diện tích: 882.77 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 626
Diện tích: 460.61 m²
Số thửa: 622
Diện tích: 175.08 m²
Số thửa: 629
Diện tích: 127.35 m²
Số thửa: 627
Diện tích: 437.45 m²
Số thửa: 621
Diện tích: 834.94 m²
Số thửa: 628
Diện tích: 559.52 m²
Số thửa: 601
Diện tích: 961.47 m²
Số thửa: 694
Diện tích: 447.10 m²
Số thửa: 695
Diện tích: 437.56 m²
Số thửa: 696
Diện tích: 257.34 m²
Số thửa: 697
Diện tích: 161.45 m²
Số thửa: 698
Diện tích: 283.60 m²
Số thửa: 700
Diện tích: 289.72 m²
Số thửa: 701
Diện tích: 283.54 m²
Số thửa: 702
Diện tích: 459.85 m²
Số thửa: 704
Diện tích: 535.16 m²
Số thửa: 705
Diện tích: 336.32 m²
Số thửa: 722
Diện tích: 799.39 m²
Số thửa: 725
Diện tích: 152.23 m²
Số thửa: 726
Diện tích: 412.80 m²
Số thửa: 728
Diện tích: 394.46 m²
Số thửa: 807
Diện tích: 149.12 m²
Số thửa: 699
Diện tích: 317.64 m²
Số thửa: 710
Diện tích: 325.13 m²
Số thửa: 550
Diện tích: 825.34 m²
Số thửa: 540
Diện tích: 1232.63 m²
Số thửa: 541
Diện tích: 886.18 m²
Số thửa: 543
Diện tích: 964.79 m²
Số thửa: 544
Diện tích: 580.85 m²
Số thửa: 549
Diện tích: 600.69 m²
Số thửa: 553
Diện tích: 887.75 m²
Số thửa: 554
Diện tích: 898.06 m²
Số thửa: 555
Diện tích: 848.08 m²
Số thửa: 606
Diện tích: 1497.18 m²
Số thửa: 607
Diện tích: 1289.29 m²
Số thửa: 608
Diện tích: 1193.70 m²
Số thửa: 625
Diện tích: 1065.80 m²
Số thửa: 403
Diện tích: 600.81 m²
Số thửa: 404
Diện tích: 428.20 m²
Số thửa: 412
Diện tích: 524.49 m²
Số thửa: 402
Diện tích: 288.79 m²
Số thửa: 401
Diện tích: 26.90 m²
Số thửa: 415
Diện tích: 62.21 m²
Số thửa: 4
Số tờ: 9
Diện tích: 1837.43 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Số thửa: 300
Số tờ: 91
Diện tích: 1967.62 m²
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Số thửa: 416
Diện tích: 22.33 m²
Số thửa: 418
Diện tích: 89.95 m²
Số thửa: 419
Diện tích: 36.20 m²
Số thửa: 420
Diện tích: 316.14 m²
Số thửa: 421
Diện tích: 329.92 m²
Số thửa: 423
Diện tích: 423.09 m²
Số thửa: 461
Diện tích: 417.80 m²
Số thửa: 464
Diện tích: 13.27 m²
Số thửa: 465
Diện tích: 233.46 m²
Số thửa: 467
Diện tích: 28.52 m²
Số thửa: 469
Diện tích: 157.07 m²
Số thửa: 496
Diện tích: 113.70 m²
Số thửa: 497
Diện tích: 22.50 m²
Số thửa: 532
Diện tích: 109.69 m²
Số thửa: 1
Số tờ: 4
Diện tích: 533.30 m²
Số thửa: 662
Diện tích: 53.43 m²
Loại đất: ODT, Đất ở tại đô thị
Số thửa: 663
Diện tích: 152.03 m²
Số thửa: 75
Diện tích: 130.64 m²
Số thửa: 67
Diện tích: 107.34 m²
Số thửa: 70
Diện tích: 100.00 m²
Số thửa: 65
Diện tích: 99.99 m²
Số thửa: 64
Diện tích: 99.96 m²
Số thửa: 68
Diện tích: 100.05 m²
Số thửa: 62
Diện tích: 99.97 m²
Số thửa: 61
Diện tích: 99.94 m²
Số thửa: 60
Diện tích: 107.64 m²
Số thửa: 653
Diện tích: 7.39 m²
Số thửa: 654
Diện tích: 37.08 m²
Số thửa: 655
Diện tích: 69.12 m²
Số thửa: 656
Diện tích: 87.50 m²
Số thửa: 657
Diện tích: 258.21 m²
Số thửa: 658
Diện tích: 0.42 m²
Số thửa: 659
Diện tích: 76.74 m²
Số thửa: 660
Diện tích: 5.74 m²
Số thửa: 754
Số thửa: 766
Số thửa: 1898
Số tờ: 94
Diện tích: 115.34 m²
Loại đất: ODT+BHK, Đất ở tại đô thị, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 1910
Diện tích: 105.75 m²
Số thửa: 1911
Diện tích: 114.83 m²
Số thửa: 1912
Diện tích: 352.44 m²
Số thửa: 1913
Diện tích: 176.87 m²
Số thửa: 1935
Diện tích: 120.17 m²
Số thửa: 1936
Diện tích: 414.32 m²
Số thửa: 1896
Diện tích: 118.37 m²
Số thửa: 1216
Diện tích: 2425.48 m²
Số thửa: 1835
Diện tích: 553.41 m²
Số thửa: 1215
Diện tích: 631.79 m²
Số thửa: 1214
Diện tích: 622.35 m²
Số thửa: 1213
Diện tích: 538.60 m²