Số thửa: 25
Số tờ: 12
Diện tích: 1652.56 m²
Loại đất: ODT+CLN, Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây lâu năm
Địa chỉ: Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Code: 25741
Số thửa: 20
Diện tích: 834.38 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Số thửa: 27
Diện tích: 1180.35 m²
Loại đất: ODT+BHK, Đất ở tại đô thị, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 16
Diện tích: 1725.93 m²
Số thửa: 10
Diện tích: 97.57 m²
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Số thửa: 24
Diện tích: 1850.67 m²
Số thửa: 19
Diện tích: 2418.38 m²
Loại đất: SKC, Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
Số thửa: 26
Diện tích: 518.02 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 170
Số tờ: 11
Diện tích: 3422.54 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 174
Diện tích: 1850.97 m²
Số thửa: 211
Số tờ: 10
Diện tích: 586.67 m²
Số thửa: 15
Diện tích: 5150.12 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Số thửa: 53
Diện tích: 3231.37 m²
Số thửa: 64
Diện tích: 6792.70 m²
Diện tích: 458.89 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Số thửa: 31
Diện tích: 939.64 m²
Số thửa: 34
Diện tích: 982.01 m²
Số thửa: 36
Diện tích: 626.64 m²
Số thửa: 91
Diện tích: 694.07 m²
Số thửa: 93
Diện tích: 514.82 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Số thửa: 94
Diện tích: 9235.11 m²
Số thửa: 98
Diện tích: 5801.51 m²
Số thửa: 99
Diện tích: 3386.02 m²
Số thửa: 100
Diện tích: 5534.37 m²
Số thửa: 102
Diện tích: 7018.89 m²
Số thửa: 154
Diện tích: 476.50 m²
Số thửa: 153
Diện tích: 381.24 m²
Số thửa: 171
Diện tích: 2622.71 m²
Số thửa: 173
Diện tích: 1327.94 m²
Số thửa: 155
Diện tích: 194.07 m²
Số thửa: 172
Diện tích: 1278.59 m²
Số thửa: 156
Diện tích: 602.25 m²
Số thửa: 152
Diện tích: 2152.50 m²
Loại đất: ODT, Đất ở tại đô thị
Số thửa: 148
Diện tích: 134.31 m²
Số thửa: 178
Diện tích: 107.94 m²
Số thửa: 125
Diện tích: 91.84 m²
Số thửa: 183
Diện tích: 237.69 m²
Số thửa: 124
Diện tích: 91.70 m²
Số thửa: 164
Diện tích: 1666.13 m²
Số thửa: 160
Diện tích: 126.58 m²
Số thửa: 162
Diện tích: 104.21 m²
Số thửa: 159
Diện tích: 100.70 m²
Số thửa: 140
Diện tích: 229.41 m²
Số thửa: 191
Diện tích: 174.68 m²
Số thửa: 189
Diện tích: 229.58 m²
Số thửa: 163
Diện tích: 195.22 m²
Số thửa: 128
Diện tích: 418.05 m²
Số thửa: 112
Diện tích: 148.54 m²
Số thửa: 111
Diện tích: 153.16 m²
Số thửa: 192
Diện tích: 175.41 m²
Số thửa: 193
Diện tích: 363.75 m²
Số thửa: 194
Diện tích: 2796.79 m²
Số thửa: 195
Diện tích: 99.44 m²
Số thửa: 196
Diện tích: 57.80 m²
Số thửa: 197
Diện tích: 119.59 m²
Số thửa: 198
Diện tích: 957.96 m²
Số thửa: 202
Diện tích: 210.85 m²
Số thửa: 203
Diện tích: 206.47 m²
Số thửa: 204
Diện tích: 475.80 m²
Số thửa: 207
Diện tích: 98.29 m²
Số thửa: 208
Diện tích: 59.10 m²
Số thửa: 232
Diện tích: 99.71 m²
Loại đất: ODT+, Đất ở tại đô thị, Mã không hợp lệ
Số thửa: 235
Diện tích: 96.29 m²
Số thửa: 236
Diện tích: 96.94 m²
Số thửa: 237
Diện tích: 99.33 m²
Số thửa: 258
Diện tích: 270.95 m²
Số thửa: 80
Diện tích: 54.55 m²
Số thửa: 81
Diện tích: 112.84 m²
Số thửa: 92
Diện tích: 720.70 m²
Số thửa: 139
Diện tích: 319.67 m²
Số thửa: 138
Diện tích: 312.32 m²
Số thửa: 109
Diện tích: 771.15 m²
Số thửa: 146
Diện tích: 218.05 m²
Số thửa: 107
Diện tích: 211.98 m²
Số thửa: 147
Diện tích: 228.73 m²
Số thửa: 145
Diện tích: 323.30 m²
Số thửa: 144
Diện tích: 326.99 m²
Số thửa: 56
Số tờ: 4
Diện tích: 112.86 m²
Số thửa: 135
Diện tích: 124.86 m²
Số thửa: 166
Diện tích: 102.31 m²
Số thửa: 103
Diện tích: 34.07 m²
Loại đất: LNC, Mã không hợp lệ
Số thửa: 149
Diện tích: 153.63 m²
Diện tích: 173.16 m²
Diện tích: 86.61 m²
Diện tích: 94.95 m²
Số thửa: 167
Diện tích: 108.51 m²
Số thửa: 168
Diện tích: 127.98 m²
Số thửa: 169
Diện tích: 129.90 m²
Số thửa: 177
Diện tích: 150.55 m²
Số thửa: 179
Diện tích: 136.88 m²
Số thửa: 180
Diện tích: 136.36 m²
Số thửa: 181
Diện tích: 147.00 m²
Số thửa: 231
Diện tích: 1120.29 m²
Số thửa: 259
Diện tích: 39.40 m²
Số thửa: 150
Diện tích: 100.84 m²
Diện tích: 139.59 m²
Diện tích: 119.35 m²
Diện tích: 129.77 m²
Số thửa: 210
Diện tích: 114.13 m²
Số thửa: 86
Diện tích: 592.45 m²