Số thửa: 5
Số tờ: 65
Diện tích: 3000.12 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Địa chỉ: Phường Chánh Nghĩa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Code: 25756
Số thửa: 16
Số tờ: 66
Diện tích: 147.30 m²
Loại đất: ODT, Đất ở tại đô thị
Số thửa: 23
Diện tích: 98.04 m²
Loại đất: SKC, Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
Số thửa: 64
Diện tích: 75.46 m²
Số thửa: 21
Diện tích: 80.89 m²
Số thửa: 20
Diện tích: 104.53 m²
Số thửa: 165
Diện tích: 64.11 m²
Số thửa: 166
Diện tích: 68.63 m²
Số thửa: 172
Diện tích: 86.91 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 212
Diện tích: 134.29 m²
Số thửa: 55
Diện tích: 44.09 m²
Số thửa: 80
Diện tích: 127.23 m²
Số thửa: 30
Diện tích: 4205.80 m²
Loại đất: TON, Đất tôn giáo
Số thửa: 66
Diện tích: 124.68 m²
Số thửa: 70
Diện tích: 132.10 m²
Số thửa: 71
Diện tích: 629.20 m²
Số thửa: 190
Diện tích: 1001.52 m²
Số thửa: 198
Diện tích: 143.37 m²
Loại đất: ODT+CLN, Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 217
Diện tích: 91.09 m²
Số thửa: 218
Diện tích: 184.38 m²
Số thửa: 37
Diện tích: 245.19 m²
Số thửa: 35
Diện tích: 111.01 m²
Số thửa: 24
Diện tích: 22.48 m²
Số thửa: 26
Diện tích: 191.17 m²
Số thửa: 69
Diện tích: 713.39 m²
Số thửa: 28
Diện tích: 206.02 m²
Số thửa: 27
Diện tích: 65.99 m²
Số thửa: 54
Diện tích: 82.08 m²
Số thửa: 53
Diện tích: 71.66 m²
Số thửa: 68
Diện tích: 301.76 m²
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Số thửa: 73
Diện tích: 65.78 m²
Số thửa: 72
Diện tích: 131.70 m²
Số thửa: 29
Diện tích: 765.28 m²
Số thửa: 57
Diện tích: 125.22 m²
Số thửa: 44
Diện tích: 436.17 m²
Loại đất: TIN, Đất tín ngưỡng
Số thửa: 18
Diện tích: 232.89 m²
Số thửa: 74
Diện tích: 161.74 m²
Số thửa: 75
Diện tích: 106.07 m²
Số thửa: 167
Diện tích: 63.05 m²
Số thửa: 168
Diện tích: 339.60 m²
Số thửa: 169
Diện tích: 102.33 m²
Số thửa: 170
Diện tích: 94.67 m²
Số thửa: 171
Diện tích: 50.23 m²
Số thửa: 176
Diện tích: 36.38 m²
Số thửa: 177
Diện tích: 14.46 m²
Số thửa: 191
Diện tích: 102.84 m²
Số thửa: 192
Diện tích: 333.84 m²
Số thửa: 196
Diện tích: 171.38 m²
Số thửa: 207
Diện tích: 158.15 m²
Số thửa: 213
Diện tích: 234.56 m²
Số thửa: 214
Diện tích: 142.89 m²
Số thửa: 216
Diện tích: 87.91 m²
Số thửa: 188
Diện tích: 129.60 m²
Số thửa: 3
Số tờ: 67
Diện tích: 342.90 m²
Số thửa: 179
Diện tích: 127.04 m²
Số thửa: 4
Diện tích: 420.89 m²
Số thửa: 246
Số tờ: 58
Diện tích: 415.25 m²
Số thửa: 208
Diện tích: 201.26 m²
Diện tích: 226.63 m²
Số thửa: 203
Diện tích: 99.77 m²
Số thửa: 204
Diện tích: 99.74 m²
Số thửa: 209
Diện tích: 104.45 m²
Số thửa: 205
Diện tích: 99.84 m²
Số thửa: 210
Diện tích: 97.23 m²
Số thửa: 126
Diện tích: 2197.59 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Số thửa: 206
Diện tích: 104.69 m²
Số thửa: 211
Diện tích: 100.02 m²
Diện tích: 104.47 m²
Diện tích: 108.60 m²
Số thửa: 133
Diện tích: 3014.64 m²
Diện tích: 108.65 m²
Diện tích: 102.74 m²
Số thửa: 199
Diện tích: 103.32 m²
Số thửa: 136
Diện tích: 695.49 m²
Số thửa: 137
Diện tích: 681.80 m²
Số thửa: 138
Diện tích: 629.11 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Số thửa: 134
Diện tích: 2023.66 m²
Số thửa: 125
Diện tích: 3122.63 m²
Số thửa: 132
Số tờ: 59
Diện tích: 2894.49 m²
Diện tích: 2904.74 m²
Số thửa: 103
Diện tích: 2500.17 m²
Số thửa: 268
Diện tích: 1548.15 m²
Số thửa: 467
Diện tích: 1521.33 m²
Số thửa: 280
Diện tích: 374.72 m²
Số thửa: 281
Diện tích: 295.30 m²
Số thửa: 282
Diện tích: 293.81 m²
Số thửa: 8
Số tờ: 62
Diện tích: 2111.34 m²
Số thửa: 2
Số tờ: 63
Diện tích: 1343.39 m²
Diện tích: 285.12 m²
Diện tích: 111.47 m²
Số thửa: 76
Diện tích: 167.92 m²
Số thửa: 77
Diện tích: 1209.58 m²
Số thửa: 555
Diện tích: 1027.60 m²
Số thửa: 685
Diện tích: 126.86 m²
Số thửa: 817
Diện tích: 586.96 m²
Số thửa: 829
Diện tích: 4481.80 m²
Số thửa: 151
Diện tích: 584.72 m²
Diện tích: 432.36 m²
Diện tích: 540.88 m²
Số thửa: 49
Diện tích: 2934.85 m²