Số thửa: 41
Số tờ: 2
Diện tích: 453.28 m²
Loại đất: ,
Địa chỉ: Xã Thanh Tuyền, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương
Code: 25810
Số thửa: 14
Số tờ: 44
Diện tích: 3725.74 m²
Số thửa: 97
Số tờ: 46
Diện tích: 25.78 ha
Loại đất: LNC, Mã không hợp lệ
Số thửa: 1
Số tờ: 53
Diện tích: 24.71 ha
Số thửa: 96
Diện tích: 24.38 ha
Số thửa: 30
Số tờ: 58
Diện tích: 24.47 ha
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 182
Diện tích: 22.32 ha
Số thửa: 288
Diện tích: 1.06 ha
Số thửa: 181
Diện tích: 13.46 ha
Số thửa: 287
Diện tích: 8.07 ha
Số thửa: 135
Diện tích: 23.65 ha
Số thửa: 136
Diện tích: 23.30 ha
Số thửa: 2
Diện tích: 23.80 ha
Số thửa: 134
Diện tích: 23.59 ha
Số thửa: 3
Số tờ: 60
Diện tích: 15.38 ha
Số thửa: 111
Số tờ: 47
Diện tích: 1.84 ha
Diện tích: 18.63 ha
Số thửa: 5
Diện tích: 24.58 ha
Diện tích: 21.22 ha
Số thửa: 6
Diện tích: 24.30 ha
Số thửa: 380
Số tờ: 16
Diện tích: 6208.37 m²
Số thửa: 672
Diện tích: 2093.26 m²
Loại đất: ONT+LNC, Đất ở tại nông thôn, Mã không hợp lệ
Số thửa: 574
Diện tích: 997.44 m²
Loại đất: ONT+LNK, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm khác
Số thửa: 689
Diện tích: 93.73 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Số thửa: 49
Diện tích: 1649.45 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Số thửa: 688
Diện tích: 110.26 m²
Số thửa: 47
Diện tích: 840.11 m²
Số thửa: 687
Diện tích: 141.24 m²
Số thửa: 441
Diện tích: 3478.45 m²
Số thửa: 439
Diện tích: 938.06 m²
Số thửa: 44
Diện tích: 140.13 m²
Số thửa: 45
Diện tích: 798.44 m²
Số thửa: 438
Diện tích: 2120.33 m²
Số thửa: 40
Diện tích: 400.30 m²
Số thửa: 630
Diện tích: 343.75 m²
Số thửa: 602
Diện tích: 447.70 m²
Số thửa: 643
Diện tích: 600.96 m²
Loại đất: SKC, Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
Số thửa: 486
Diện tích: 293.00 m²
Số thửa: 613
Diện tích: 224.41 m²
Số thửa: 501
Diện tích: 145.14 m²
Số thửa: 440
Diện tích: 167.44 m²
Số thửa: 667
Diện tích: 462.81 m²
Số thửa: 593
Diện tích: 1306.53 m²
Số thửa: 677
Diện tích: 103.87 m²
Số thửa: 645
Diện tích: 91.71 m²
Loại đất: LNK, Đất trồng cây lâu năm khác
Số thửa: 661
Diện tích: 378.03 m²
Số thửa: 572
Diện tích: 293.33 m²
Số thửa: 397
Diện tích: 2488.90 m²
Số thửa: 571
Diện tích: 580.72 m²
Số thửa: 623
Diện tích: 228.47 m²
Số thửa: 36
Diện tích: 1960.15 m²
Số thửa: 39
Số tờ: 8
Diện tích: 3658.06 m²
Số thửa: 728
Diện tích: 909.57 m²
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 568
Diện tích: 204.09 m²
Số thửa: 704
Diện tích: 485.06 m²
Số thửa: 702
Diện tích: 3527.48 m²
Số thửa: 703
Diện tích: 80.12 m²
Số thửa: 35
Diện tích: 469.72 m²
Số thửa: 61
Diện tích: 379.92 m²
Số thửa: 63
Diện tích: 2830.38 m²
Số thửa: 11
Số tờ: 36
Diện tích: 626.83 m²
Số thửa: 313
Số tờ: 31
Diện tích: 343.48 m²
Số thửa: 450
Diện tích: 397.60 m²
Số thửa: 535
Diện tích: 106.64 m²
Số thửa: 449
Diện tích: 753.76 m²
Số thửa: 529
Diện tích: 92.60 m²
Số thửa: 150
Diện tích: 9302.80 m²
Số thửa: 560
Diện tích: 117.93 m²
Số thửa: 633
Diện tích: 6912.93 m²
Số thửa: 658
Diện tích: 767.41 m²
Số thửa: 664
Diện tích: 986.38 m²
Số thửa: 120
Diện tích: 6552.79 m²
Số thửa: 478
Diện tích: 1030.07 m²
Số thửa: 580
Diện tích: 1220.63 m²
Số thửa: 119
Diện tích: 2975.69 m²
Số thửa: 647
Diện tích: 930.78 m²
Số thửa: 86
Diện tích: 2496.02 m²
Số thửa: 362
Diện tích: 1864.46 m²
Loại đất: LNQ, Đất trồng cây ăn quả lâu năm
Số thửa: 76
Diện tích: 1721.94 m²
Số thửa: 77
Diện tích: 802.74 m²
Loại đất: TSN, Đơn vị sự nghiệp công lập
Số thửa: 78
Diện tích: 4554.36 m²
Số thửa: 94
Diện tích: 2367.92 m²
Số thửa: 329
Diện tích: 955.92 m²
Số thửa: 106
Diện tích: 3147.10 m²
Số thửa: 79
Diện tích: 2073.14 m²
Số thửa: 457
Diện tích: 455.29 m²
Diện tích: 349.86 m²
Số thửa: 470
Diện tích: 1425.15 m²
Số thửa: 71
Diện tích: 1764.20 m²
Số thửa: 133
Diện tích: 308.45 m²
Số thửa: 105
Diện tích: 1017.84 m²
Số thửa: 102
Diện tích: 749.22 m²
Số thửa: 132
Diện tích: 198.46 m²
Số thửa: 104
Diện tích: 1032.14 m²
Số thửa: 129
Diện tích: 116.50 m²
Số thửa: 128
Diện tích: 174.18 m²
Số thửa: 350
Diện tích: 545.86 m²
Số thửa: 127
Diện tích: 334.96 m²
Số thửa: 116
Diện tích: 1024.66 m²
Số thửa: 80
Diện tích: 97.66 m²
Loại đất: NHK, Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác