Số thửa: 239
Số tờ: 37
Diện tích: 444.26 m²
Loại đất: ,
Địa chỉ: Xã An Lập, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương
Code: 25801
Số thửa: 114
Số tờ: 45
Diện tích: 256.59 m²
Số thửa: 206
Số tờ: 43
Diện tích: 5022.52 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 40
Số tờ: 46
Diện tích: 1.47 ha
Số thửa: 301
Diện tích: 1.21 ha
Số thửa: 436
Diện tích: 2899.79 m²
Số thửa: 42
Diện tích: 4743.09 m²
Số thửa: 208
Diện tích: 2.41 ha
Số thửa: 203
Diện tích: 8913.93 m²
Số thửa: 43
Diện tích: 5608.91 m²
Số thửa: 9
Diện tích: 4737.69 m²
Số thửa: 459
Diện tích: 1.89 ha
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 7
Diện tích: 5305.69 m²
Số thửa: 8
Diện tích: 2.07 ha
Loại đất: SKC, Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
Số thửa: 388
Diện tích: 1184.06 m²
Số thửa: 200
Diện tích: 3830.44 m²
Số thửa: 12
Diện tích: 284.60 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Số thửa: 315
Diện tích: 1.14 ha
Số thửa: 45
Diện tích: 3189.12 m²
Loại đất: ONT+LNK, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm khác
Số thửa: 32
Diện tích: 511.64 m²
Số thửa: 46
Diện tích: 3722.61 m²
Loại đất: LNK, Đất trồng cây lâu năm khác
Số thửa: 344
Diện tích: 1.26 ha
Số thửa: 343
Diện tích: 1.11 ha
Số thửa: 92
Số tờ: 59
Diện tích: 7.73 ha
Số thửa: 189
Diện tích: 1.17 ha
Số thửa: 171
Diện tích: 1.48 ha
Số thửa: 399
Diện tích: 6508.54 m²
Số thửa: 150
Diện tích: 8025.57 m²
Số thửa: 138
Diện tích: 1.54 ha
Số thửa: 366
Diện tích: 1279.34 m²
Số thửa: 128
Diện tích: 4985.22 m²
Số thửa: 408
Diện tích: 5006.65 m²
Số thửa: 465
Diện tích: 4.38 ha
Số thửa: 497
Diện tích: 4.49 ha
Số thửa: 515
Số thửa: 516
Diện tích: 1.42 ha
Số thửa: 47
Diện tích: 4598.59 m²
Số thửa: 458
Diện tích: 1689.53 m²
Số thửa: 209
Diện tích: 5160.33 m²
Số thửa: 417
Diện tích: 447.80 m²
Số thửa: 380
Diện tích: 393.43 m²
Số thửa: 48
Diện tích: 1281.12 m²
Số thửa: 49
Diện tích: 1995.83 m²
Số thửa: 50
Diện tích: 2151.80 m²
Số thửa: 51
Diện tích: 2811.84 m²
Số thửa: 433
Diện tích: 390.17 m²
Số thửa: 437
Diện tích: 496.25 m²
Số thửa: 52
Diện tích: 2456.97 m²
Số thửa: 70
Diện tích: 419.74 m²
Số thửa: 3
Diện tích: 411.37 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Số tờ: 44
Diện tích: 779.09 m²
Diện tích: 824.49 m²
Số thửa: 41
Diện tích: 731.23 m²
Số thửa: 100
Diện tích: 253.43 m²
Số thửa: 91
Diện tích: 529.75 m²
Số thửa: 38
Diện tích: 426.03 m²
Số thửa: 33
Diện tích: 643.11 m²
Số thửa: 37
Diện tích: 447.47 m²
Số thửa: 36
Diện tích: 205.95 m²
Số thửa: 35
Diện tích: 344.72 m²
Số thửa: 97
Diện tích: 235.41 m²
Số thửa: 29
Diện tích: 2590.94 m²
Diện tích: 568.47 m²
Số thửa: 28
Diện tích: 2550.79 m²
Số thửa: 27
Diện tích: 1559.14 m²
Số thửa: 74
Diện tích: 1619.07 m²
Số thửa: 99
Diện tích: 98.97 m²
Số thửa: 188
Diện tích: 1467.24 m²
Số thửa: 191
Diện tích: 1252.65 m²
Số thửa: 192
Diện tích: 988.38 m²
Số thửa: 197
Diện tích: 346.09 m²
Số thửa: 199
Diện tích: 202.51 m²
Số thửa: 204
Diện tích: 128.39 m²
Số thửa: 349
Diện tích: 451.37 m²
Số thửa: 361
Diện tích: 862.77 m²
Số thửa: 362
Diện tích: 871.29 m²
Số thửa: 374
Diện tích: 4894.85 m²
Số thửa: 384
Diện tích: 203.34 m²
Số thửa: 440
Diện tích: 777.56 m²
Số thửa: 448
Diện tích: 3709.09 m²
Số thửa: 10
Diện tích: 9638.99 m²
Số thửa: 25
Diện tích: 309.92 m²
Số thửa: 26
Diện tích: 496.45 m²
Số thửa: 39
Diện tích: 336.31 m²
Diện tích: 613.03 m²
Số thửa: 71
Diện tích: 588.38 m²
Số thửa: 72
Diện tích: 1138.66 m²
Số thửa: 77
Diện tích: 1171.03 m²
Loại đất: LNC, Mã không hợp lệ
Số thửa: 81
Diện tích: 5510.70 m²
Số thửa: 90
Diện tích: 2452.65 m²
Diện tích: 836.48 m²
Số thửa: 94
Diện tích: 914.23 m²
Số thửa: 95
Diện tích: 9904.51 m²
Số thửa: 102
Diện tích: 515.48 m²
Số thửa: 103
Diện tích: 98.40 m²
Số thửa: 104
Diện tích: 1124.42 m²
Số thửa: 21
Diện tích: 216.54 m²
Số thửa: 20
Diện tích: 460.08 m²
Số thửa: 98
Diện tích: 883.67 m²
Số thửa: 93
Diện tích: 431.23 m²