Số thửa: 103
Số tờ: 41
Diện tích: 91.50 ha
Loại đất: RPN, Đất có rừng tự nhiên phòng hộ
Địa chỉ: Xã Định An, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương
Code: 25789
Số thửa: 104
Diện tích: 1.51 ha
Loại đất: LNK, Đất trồng cây lâu năm khác
Số thửa: 107
Diện tích: 73.67 ha
Số thửa: 115
Diện tích: 1663.59 m²
Số thửa: 125
Diện tích: 3816.97 m²
Số thửa: 136
Diện tích: 5.97 ha
Loại đất: LNC, Mã không hợp lệ
Số thửa: 137
Diện tích: 1.66 ha
Số thửa: 299
Số tờ: 45
Diện tích: 1.08 ha
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 71
Diện tích: 9666.63 m²
Số thửa: 75
Diện tích: 3012.82 m²
Số thửa: 401
Diện tích: 1478.06 m²
Số thửa: 400
Diện tích: 1380.14 m²
Số thửa: 56
Diện tích: 4049.47 m²
Số thửa: 399
Diện tích: 1367.17 m²
Số thửa: 407
Diện tích: 4.82 ha
Số thửa: 398
Diện tích: 1443.56 m²
Số thửa: 290
Diện tích: 7850.66 m²
Số thửa: 326
Diện tích: 2070.75 m²
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 57
Diện tích: 2.43 ha
Số thửa: 74
Diện tích: 655.86 m²
Số thửa: 76
Diện tích: 8848.49 m²
Số thửa: 294
Diện tích: 9540.89 m²
Số thửa: 377
Diện tích: 860.57 m²
Số thửa: 378
Diện tích: 3246.10 m²
Số thửa: 369
Diện tích: 7.78 ha
Số thửa: 53
Diện tích: 7.81 ha
Số thửa: 368
Diện tích: 2.66 ha
Số thửa: 367
Diện tích: 1.82 ha
Số thửa: 41
Diện tích: 7938.60 m²
Số thửa: 470
Diện tích: 1.00 ha
Số thửa: 502
Diện tích: 1.33 ha
Loại đất: DNL, Đất công trình năng lượng, chiếu sáng công cộng
Số thửa: 503
Diện tích: 1.61 ha
Số thửa: 72
Diện tích: 16.12 ha
Số thửa: 95
Diện tích: 1.50 ha
Số thửa: 170
Diện tích: 3534.78 m²
Số thửa: 169
Diện tích: 2656.29 m²
Số thửa: 168
Diện tích: 2711.80 m²
Số thửa: 166
Diện tích: 3312.81 m²
Số thửa: 165
Diện tích: 7516.16 m²
Số thửa: 194
Diện tích: 1260.76 m²
Số thửa: 231
Diện tích: 6799.30 m²
Số thửa: 1
Số tờ: 42
Diện tích: 3.23 ha
Loại đất: ONT+LNK, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm khác
Số thửa: 820
Số tờ: 40
Diện tích: 3.17 ha
Số thửa: 822
Diện tích: 1.84 ha
Số thửa: 823
Diện tích: 6884.72 m²
Số thửa: 819
Diện tích: 1.88 ha
Số thửa: 1034
Diện tích: 3.36 ha
Loại đất: ONT+LNC, Đất ở tại nông thôn, Mã không hợp lệ
Số thửa: 818
Diện tích: 1.64 ha
Số thửa: 77
Diện tích: 5119.41 m²
Số thửa: 584
Diện tích: 5637.66 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Diện tích: 1.59 ha
Diện tích: 2163.71 m²
Số thửa: 583
Diện tích: 7.89 ha
Số thửa: 92
Diện tích: 2.73 ha
Diện tích: 1753.06 m²
Số thửa: 73
Diện tích: 1332.49 m²
Số thửa: 94
Diện tích: 4.37 ha
Số thửa: 599
Diện tích: 6679.29 m²
Số thửa: 93
Diện tích: 2.31 ha
Số thửa: 70
Diện tích: 1.92 ha
Số thửa: 579
Diện tích: 1254.81 m²
Số thửa: 580
Diện tích: 686.63 m²
Số thửa: 581
Diện tích: 606.95 m²
Số thửa: 582
Diện tích: 709.14 m²
Số thửa: 570
Diện tích: 1353.87 m²
Số thửa: 566
Diện tích: 1045.46 m²
Số thửa: 195
Diện tích: 9731.70 m²
Số thửa: 226
Diện tích: 3.42 ha
Số thửa: 83
Diện tích: 2.62 ha
Diện tích: 5.39 ha
Số thửa: 84
Số thửa: 85
Diện tích: 2.88 ha
Số thửa: 108
Diện tích: 1.19 ha
Số thửa: 214
Diện tích: 2.80 ha
Số thửa: 193
Diện tích: 2.03 ha
Số thửa: 220
Diện tích: 6157.80 m²
Số thửa: 122
Diện tích: 3125.90 m²
Số thửa: 178
Diện tích: 6324.97 m²
Số thửa: 82
Diện tích: 1.09 ha
Số thửa: 89
Diện tích: 1.39 ha
Số thửa: 180
Diện tích: 7857.37 m²
Số thửa: 300
Diện tích: 149.76 m²
Số thửa: 62
Diện tích: 3.13 ha
Số thửa: 63
Diện tích: 1.72 ha
Số thửa: 64
Diện tích: 1.34 ha
Số thửa: 66
Diện tích: 6340.37 m²
Số thửa: 67
Diện tích: 8616.53 m²
Số thửa: 68
Diện tích: 5050.63 m²
Số thửa: 99
Diện tích: 2.95 ha
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Số thửa: 90
Diện tích: 1.12 ha
Số thửa: 234
Diện tích: 2.89 ha
Số thửa: 233
Diện tích: 2.61 ha
Số thửa: 59
Diện tích: 5.11 ha
Số thửa: 147
Diện tích: 4343.86 m²
Số thửa: 230
Diện tích: 5713.69 m²
Số thửa: 221
Diện tích: 3.24 ha
Số thửa: 58
Diện tích: 3.14 ha
Diện tích: 2.77 ha
Số thửa: 222
Diện tích: 7726.65 m²