Số thửa: 600
Số tờ: 36
Diện tích: 5.65 km²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Địa chỉ: Xã Minh Hoà, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương
Code: 25780
Số thửa: 170
Số tờ: 42
Diện tích: 2.93 ha
Loại đất: LNC, Mã không hợp lệ
Số thửa: 144
Diện tích: 3.80 ha
Số thửa: 145
Diện tích: 2.01 ha
Loại đất: ONT+LNC, Đất ở tại nông thôn, Mã không hợp lệ
Số thửa: 152
Diện tích: 2.65 ha
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 153
Diện tích: 9162.56 m²
Số thửa: 146
Diện tích: 9747.86 m²
Số thửa: 199
Diện tích: 2.09 ha
Số thửa: 154
Diện tích: 2.69 ha
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 151
Diện tích: 3250.09 m²
Số thửa: 212
Diện tích: 6560.28 m²
Số thửa: 200
Diện tích: 1.63 ha
Số thửa: 149
Diện tích: 6.99 ha
Số thửa: 198
Diện tích: 3.92 ha
Số thửa: 150
Diện tích: 3.36 ha
Số thửa: 51
Diện tích: 4.61 ha
Số thửa: 132
Diện tích: 1.09 ha
Số thửa: 133
Diện tích: 9576.55 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 135
Diện tích: 1.18 ha
Loại đất: LNQ, Đất trồng cây ăn quả lâu năm
Số thửa: 55
Diện tích: 1.02 ha
Số thửa: 134
Diện tích: 1.10 ha
Số thửa: 53
Diện tích: 3.11 ha
Số thửa: 56
Diện tích: 1.19 ha
Số thửa: 54
Diện tích: 1.77 ha
Số thửa: 167
Diện tích: 8894.92 m²
Số thửa: 125
Số tờ: 41
Diện tích: 2597.96 m²
Số thửa: 113
Diện tích: 4818.57 m²
Số thửa: 129
Diện tích: 2202.53 m²
Số thửa: 3
Diện tích: 6788.25 m²
Số thửa: 4
Diện tích: 2388.68 m²
Số thửa: 5
Diện tích: 5714.84 m²
Loại đất: TSK, Mã không hợp lệ
Số thửa: 6
Diện tích: 9634.04 m²
Số thửa: 7
Diện tích: 8423.01 m²
Số thửa: 8
Diện tích: 2.35 ha
Số thửa: 9
Diện tích: 2.52 ha
Số thửa: 30
Diện tích: 2.20 ha
Số thửa: 31
Diện tích: 1.46 ha
Số thửa: 34
Diện tích: 10.96 ha
Số thửa: 75
Diện tích: 2517.89 m²
Số thửa: 76
Diện tích: 3828.41 m²
Số thửa: 77
Diện tích: 7882.83 m²
Loại đất: ONT+LNK, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm khác
Số thửa: 78
Diện tích: 7521.72 m²
Số thửa: 104
Diện tích: 2941.52 m²
Số thửa: 105
Diện tích: 2010.34 m²
Số thửa: 315
Diện tích: 3.60 ha
Số thửa: 317
Diện tích: 5516.65 m²
Số thửa: 188
Diện tích: 4013.68 m²
Số thửa: 121
Diện tích: 1.43 ha
Diện tích: 5145.92 m²
Số thửa: 118
Diện tích: 6649.98 m²
Số thửa: 246
Diện tích: 9145.55 m²
Số thửa: 114
Diện tích: 5531.86 m²
Số thửa: 276
Diện tích: 1373.58 m²
Loại đất: ONT+, Đất ở tại nông thôn, Mã không hợp lệ
Số thửa: 85
Diện tích: 1999.30 m²
Số thửa: 86
Diện tích: 876.09 m²
Số thửa: 300
Diện tích: 9890.27 m²
Số thửa: 303
Diện tích: 9200.15 m²
Số thửa: 304
Diện tích: 9794.69 m²
Số thửa: 305
Diện tích: 7006.69 m²
Số thửa: 306
Diện tích: 1777.91 m²
Số thửa: 308
Diện tích: 8305.62 m²
Loại đất: SKC, Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
Số thửa: 309
Diện tích: 1.48 ha
Số thửa: 319
Diện tích: 4588.67 m²
Số thửa: 320
Diện tích: 3473.06 m²
Số thửa: 164
Số tờ: 34
Diện tích: 7.90 ha
Diện tích: 2.17 ha
Số thửa: 126
Diện tích: 12.78 ha
Số thửa: 95
Diện tích: 1.67 ha
Số thửa: 127
Diện tích: 8835.77 m²
Số thửa: 10
Diện tích: 8515.91 m²
Số thửa: 11
Diện tích: 4.43 ha
Số thửa: 12
Số thửa: 13
Diện tích: 6858.68 m²
Số thửa: 14
Diện tích: 6936.70 m²
Số thửa: 15
Diện tích: 1.17 ha
Số thửa: 16
Diện tích: 1.60 ha
Số thửa: 17
Diện tích: 3096.38 m²
Số thửa: 18
Diện tích: 2.33 ha
Số thửa: 49
Diện tích: 1052.72 m²
Số thửa: 162
Diện tích: 1.50 ha
Số thửa: 163
Diện tích: 1.73 ha
Diện tích: 1.86 ha
Số thửa: 168
Diện tích: 1.12 ha
Số thửa: 175
Diện tích: 9163.83 m²
Số thửa: 176
Diện tích: 2483.13 m²
Số thửa: 178
Diện tích: 2700.49 m²
Số thửa: 180
Diện tích: 2989.80 m²
Số thửa: 214
Diện tích: 4103.60 m²
Số thửa: 218
Diện tích: 1.51 ha
Số thửa: 130
Diện tích: 2.63 ha
Số thửa: 217
Diện tích: 4522.45 m²
Số thửa: 216
Diện tích: 2521.33 m²
Số thửa: 202
Diện tích: 2.79 ha
Diện tích: 4.97 ha
Số thửa: 215
Diện tích: 1.83 ha
Số thửa: 80
Diện tích: 1.31 ha
Số thửa: 1
Diện tích: 1.30 ha
Số thửa: 190
Diện tích: 1.74 ha
Diện tích: 2.83 ha
Số thửa: 328
Diện tích: 9391.04 m²