Số thửa: 162
Số tờ: 45
Diện tích: 438.85 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Địa chỉ: Xã Định Hiệp, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương
Code: 25798
Số thửa: 159
Diện tích: 558.24 m²
Số thửa: 161
Diện tích: 962.48 m²
Số thửa: 158
Diện tích: 451.70 m²
Số thửa: 157
Diện tích: 438.95 m²
Số thửa: 160
Diện tích: 206.63 m²
Số thửa: 155
Diện tích: 396.46 m²
Số thửa: 156
Diện tích: 398.98 m²
Số thửa: 184
Số tờ: 44
Diện tích: 307.13 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 144
Diện tích: 1038.48 m²
Diện tích: 573.06 m²
Số thửa: 188
Diện tích: 4511.62 m²
Số thửa: 203
Diện tích: 685.35 m²
Số thửa: 207
Diện tích: 4758.48 m²
Số thửa: 213
Diện tích: 235.50 m²
Loại đất: LNC, Mã không hợp lệ
Số thửa: 214
Diện tích: 300.03 m²
Số thửa: 215
Diện tích: 318.70 m²
Số thửa: 134
Diện tích: 1127.19 m²
Số thửa: 138
Diện tích: 942.26 m²
Diện tích: 889.79 m²
Số thửa: 148
Diện tích: 714.69 m²
Số thửa: 149
Diện tích: 532.27 m²
Số thửa: 150
Diện tích: 724.60 m²
Số thửa: 151
Diện tích: 370.34 m²
Số thửa: 152
Diện tích: 527.64 m²
Số thửa: 153
Diện tích: 1163.93 m²
Số thửa: 154
Diện tích: 557.57 m²
Số thửa: 146
Diện tích: 627.21 m²
Loại đất: ONT+LNC, Đất ở tại nông thôn, Mã không hợp lệ
Số thửa: 166
Diện tích: 4077.49 m²
Số thửa: 168
Diện tích: 4808.11 m²
Loại đất: ONT+LNK, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm khác
Số thửa: 165
Diện tích: 400.78 m²
Diện tích: 604.08 m²
Số thửa: 164
Diện tích: 449.52 m²
Số thửa: 169
Diện tích: 248.37 m²
Số thửa: 183
Diện tích: 550.42 m²
Số thửa: 185
Diện tích: 432.15 m²
Số thửa: 201
Diện tích: 268.00 m²
Số thửa: 205
Diện tích: 3446.68 m²
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 208
Diện tích: 3314.97 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Số thửa: 209
Diện tích: 1129.58 m²
Số thửa: 1
Diện tích: 795.12 m²
Số thửa: 19
Diện tích: 278.85 m²
Số thửa: 2
Diện tích: 98.51 m²
Số thửa: 3
Diện tích: 710.90 m²
Số thửa: 218
Diện tích: 7181.43 m²
Số thửa: 219
Số tờ: 36
Diện tích: 528.03 m²
Số thửa: 220
Diện tích: 2434.32 m²
Số thửa: 127
Diện tích: 4280.12 m²
Số thửa: 128
Diện tích: 13.31 ha
Số thửa: 176
Diện tích: 6251.95 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 177
Diện tích: 1168.37 m²
Số thửa: 180
Diện tích: 7.23 ha
Số thửa: 181
Diện tích: 1056.08 m²
Số thửa: 182
Diện tích: 2677.18 m²
Số thửa: 532
Số tờ: 37
Diện tích: 1312.14 m²
Số thửa: 46
Số tờ: 58
Diện tích: 5.47 ha
Loại đất: LNK, Đất trồng cây lâu năm khác
Số thửa: 44
Diện tích: 1.32 ha
Số tờ: 64
Diện tích: 2801.92 m²
Số thửa: 45
Diện tích: 1.04 ha
Số thửa: 228
Số tờ: 33
Diện tích: 7018.26 m²
Số thửa: 240
Diện tích: 3562.98 m²
Số thửa: 216
Diện tích: 1160.31 m²
Số thửa: 223
Diện tích: 541.80 m²
Số thửa: 217
Diện tích: 626.83 m²
Số thửa: 222
Diện tích: 617.96 m²
Số thửa: 199
Diện tích: 1070.97 m²
Số thửa: 273
Diện tích: 691.09 m²
Diện tích: 499.27 m²
Diện tích: 463.99 m²
Số thửa: 198
Diện tích: 1093.71 m²
Số thửa: 221
Diện tích: 405.51 m²
Số thửa: 265
Diện tích: 591.33 m²
Diện tích: 646.37 m²
Số thửa: 200
Diện tích: 512.52 m²
Số thửa: 197
Diện tích: 1100.17 m²
Số thửa: 212
Diện tích: 527.18 m²
Số thửa: 196
Diện tích: 1298.61 m²
Diện tích: 200.01 m²
Số thửa: 361
Số tờ: 32
Diện tích: 2423.77 m²
Số thửa: 227
Diện tích: 232.23 m²
Số thửa: 195
Diện tích: 733.95 m²
Số thửa: 226
Diện tích: 164.82 m²
Số thửa: 225
Diện tích: 218.57 m²
Số thửa: 224
Diện tích: 141.25 m²
Số thửa: 194
Diện tích: 669.44 m²
Số thửa: 193
Diện tích: 521.45 m²
Diện tích: 480.36 m²
Số thửa: 189
Diện tích: 232.39 m²
Số thửa: 282
Diện tích: 416.21 m²
Số thửa: 284
Diện tích: 350.17 m²
Số thửa: 291
Diện tích: 3568.56 m²
Diện tích: 1.08 ha
Diện tích: 6805.97 m²
Số thửa: 7
Diện tích: 1.22 ha
Diện tích: 5872.19 m²
Số thửa: 427
Diện tích: 3816.53 m²
Số thửa: 171
Diện tích: 363.02 m²
Số thửa: 172
Diện tích: 582.46 m²
Số thửa: 163
Diện tích: 393.39 m²
Số thửa: 175
Diện tích: 419.50 m²