Số thửa: 58
Số tờ: 23
Diện tích: 95.25 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Địa chỉ: Xã Long Tân, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương
Code: 25804
Số thửa: 73
Diện tích: 186.47 m²
Số thửa: 59
Diện tích: 405.06 m²
Số thửa: 74
Diện tích: 421.81 m²
Số thửa: 132
Diện tích: 3429.60 m²
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 299
Số tờ: 31
Diện tích: 2191.97 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Số thửa: 133
Diện tích: 1344.14 m²
Số thửa: 148
Diện tích: 5987.56 m²
Số thửa: 257
Diện tích: 4935.61 m²
Số thửa: 522
Số tờ: 26
Diện tích: 1.70 ha
Số thửa: 528
Diện tích: 5120.24 m²
Số thửa: 510
Diện tích: 9981.35 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 501
Diện tích: 1.85 ha
Số thửa: 529
Diện tích: 1170.52 m²
Loại đất: LNC, Mã không hợp lệ
Số thửa: 503
Diện tích: 1.18 ha
Số thửa: 515
Diện tích: 3537.95 m²
Số thửa: 512
Diện tích: 5535.30 m²
Số thửa: 145
Số tờ: 15
Diện tích: 4915.62 m²
Số thửa: 161
Diện tích: 4710.57 m²
Số thửa: 271
Diện tích: 1068.04 m²
Số thửa: 270
Diện tích: 390.60 m²
Số thửa: 284
Diện tích: 1.32 ha
Số thửa: 107
Diện tích: 852.23 m²
Số thửa: 99
Diện tích: 551.58 m²
Số thửa: 100
Diện tích: 422.66 m²
Số thửa: 103
Diện tích: 326.31 m²
Số thửa: 98
Diện tích: 665.37 m²
Số thửa: 272
Diện tích: 4431.80 m²
Số thửa: 136
Diện tích: 691.96 m²
Số thửa: 281
Diện tích: 2212.93 m²
Diện tích: 2754.98 m²
Số thửa: 130
Diện tích: 466.50 m²
Số thửa: 124
Diện tích: 602.17 m²
Số thửa: 280
Diện tích: 880.34 m²
Số thửa: 97
Diện tích: 2247.24 m²
Số thửa: 75
Số tờ: 14
Diện tích: 9115.89 m²
Số thửa: 111
Diện tích: 553.88 m²
Số thửa: 105
Diện tích: 519.81 m²
Số thửa: 106
Diện tích: 670.47 m²
Diện tích: 6085.17 m²
Số thửa: 76
Diện tích: 9572.23 m²
Số thửa: 77
Diện tích: 9959.09 m²
Số thửa: 78
Diện tích: 1.26 ha
Số thửa: 86
Diện tích: 3467.55 m²
Số thửa: 87
Diện tích: 469.88 m²
Số thửa: 88
Diện tích: 5547.33 m²
Số thửa: 89
Diện tích: 747.85 m²
Số thửa: 513
Diện tích: 258.18 m²
Số thửa: 514
Diện tích: 923.41 m²
Số thửa: 319
Số tờ: 13
Diện tích: 1.04 ha
Số thửa: 176
Diện tích: 3.29 ha
Số thửa: 178
Diện tích: 8.86 ha
Số thửa: 231
Diện tích: 3.17 ha
Số thửa: 189
Diện tích: 1.22 ha
Số thửa: 297
Diện tích: 4.53 ha
Số thửa: 298
Diện tích: 5.39 ha
Số thửa: 90
Diện tích: 9291.16 m²
Số thửa: 167
Diện tích: 6218.76 m²
Loại đất: LNK, Đất trồng cây lâu năm khác
Số thửa: 69
Diện tích: 1.16 ha
Số thửa: 83
Diện tích: 2642.79 m²
Số thửa: 71
Diện tích: 1.69 ha
Số thửa: 535
Số tờ: 41
Diện tích: 5842.94 m²
Số thửa: 316
Diện tích: 3410.68 m²
Số thửa: 317
Diện tích: 1634.71 m²
Số thửa: 318
Diện tích: 9711.78 m²
Số thửa: 158
Số tờ: 12
Diện tích: 1.42 ha
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Số thửa: 305
Diện tích: 1.97 ha
Số thửa: 60
Diện tích: 1.90 ha
Loại đất: ONT+LNC, Đất ở tại nông thôn, Mã không hợp lệ
Số thửa: 302
Diện tích: 1.60 ha
Số thửa: 104
Diện tích: 4912.90 m²
Số thửa: 138
Diện tích: 4368.55 m²
Số thửa: 222
Diện tích: 2304.21 m²
Số thửa: 223
Diện tích: 367.39 m²
Số thửa: 227
Diện tích: 5037.93 m²
Số thửa: 228
Diện tích: 730.95 m²
Số thửa: 230
Diện tích: 1225.74 m²
Số thửa: 249
Diện tích: 4307.99 m²
Số thửa: 251
Diện tích: 1.77 ha
Số thửa: 255
Diện tích: 1.13 ha
Số thửa: 256
Diện tích: 1.08 ha
Diện tích: 7.32 ha
Diện tích: 1.03 ha
Số thửa: 320
Diện tích: 302.33 m²
Diện tích: 9773.58 m²
Diện tích: 1.24 ha
Loại đất: LNQ, Đất trồng cây ăn quả lâu năm
Số thửa: 216
Diện tích: 2.02 ha
Số thửa: 217
Diện tích: 2.04 ha
Số thửa: 508
Diện tích: 5.43 ha
Diện tích: 1.51 ha
Số thửa: 534
Diện tích: 4437.65 m²
Số thửa: 293
Diện tích: 1.66 ha
Số thửa: 168
Diện tích: 377.29 m²
Số thửa: 169
Diện tích: 391.84 m²
Số thửa: 170
Diện tích: 328.69 m²
Số thửa: 171
Diện tích: 354.84 m²
Số thửa: 173
Diện tích: 676.16 m²
Số thửa: 164
Diện tích: 445.24 m²
Số thửa: 165
Diện tích: 548.80 m²
Số thửa: 166
Diện tích: 411.03 m²
Số thửa: 296
Diện tích: 1900.15 m²
Loại đất: ONT+LNK, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm khác