Số thửa: Chưa xác định
Số tờ: Chưa xác định
Diện tích: 6982.36 m²
Loại đất: (46), Mã không hợp lệ
Địa chỉ: Xã Vĩnh Xá, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên
Code: 12289
Diện tích: 398.40 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Diện tích: 476.16 m²
Diện tích: 6037.34 m²
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Diện tích: 224.28 m²
Diện tích: 889.77 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 5157.68 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 344.28 m²
Diện tích: 7.21 ha
Diện tích: 22.56 m²
Diện tích: 8232.46 m²
Diện tích: 59.43 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Diện tích: 1904.45 m²
Diện tích: 347.38 m²
Diện tích: 259.32 m²
Diện tích: 2033.94 m²
Diện tích: 336.11 m²
Diện tích: 23.23 ha
Diện tích: 728.29 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 246.59 m²
Diện tích: 1355.08 m²
Diện tích: 9627.25 m²
Diện tích: 6763.42 m²
Diện tích: 7248.40 m²
Diện tích: 1858.98 m²
Diện tích: 691.60 m²
Diện tích: 214.48 m²
Diện tích: 246.70 m²
Diện tích: 7286.77 m²
Diện tích: 240.55 m²
Diện tích: 7011.06 m²
Diện tích: 190.96 m²
Diện tích: 5936.03 m²
Diện tích: 1.88 ha
Diện tích: 1.92 ha
Diện tích: 690.68 m²
Diện tích: 411.04 m²
Diện tích: 7324.06 m²
Diện tích: 6628.05 m²
Diện tích: 7369.06 m²
Diện tích: 5722.79 m²
Diện tích: 4034.74 m²
Diện tích: 4234.18 m²
Diện tích: 1655.99 m²
Diện tích: 8799.11 m²
Diện tích: 9513.25 m²
Diện tích: 1.04 ha
Diện tích: 1.05 ha
Diện tích: 9912.99 m²
Diện tích: 477.94 m²
Diện tích: 428.18 m²
Diện tích: 9025.39 m²
Diện tích: 1502.27 m²
Diện tích: 1.29 ha
Diện tích: 1.74 ha
Diện tích: 1057.83 m²
Diện tích: 1.76 ha
Diện tích: 4404.76 m²
Diện tích: 1.75 ha
Diện tích: 396.19 m²
Diện tích: 457.52 m²
Diện tích: 1.59 ha
Diện tích: 5506.18 m²
Diện tích: 71.04 m²
Diện tích: 5687.83 m²
Diện tích: 2456.25 m²
Diện tích: 7170.12 m²
Diện tích: 232.46 m²
Diện tích: 3045.27 m²
Diện tích: 6471.99 m²
Diện tích: 1.09 ha
Diện tích: 382.87 m²
Diện tích: 9011.41 m²
Diện tích: 1044.34 m²
Diện tích: 1.95 ha
Diện tích: 1.94 ha
Diện tích: 229.41 m²
Diện tích: 1.22 ha
Diện tích: 154.90 m²
Diện tích: 2.54 ha
Diện tích: 4317.99 m²
Diện tích: 190.55 m²
Diện tích: 2436.39 m²
Diện tích: 2351.79 m²
Diện tích: 164.37 m²
Diện tích: 57.12 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Diện tích: 1.49 ha
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Diện tích: 1.93 ha
Loại đất: NKH, Đất nông nghiệp khác
Diện tích: 6655.59 m²
Diện tích: 4691.88 m²
Diện tích: 174.81 m²
Diện tích: 6674.00 m²
Diện tích: 3732.15 m²
Diện tích: 2589.20 m²
Diện tích: 726.38 m²
Diện tích: 14.69 m²
Diện tích: 356.55 m²
Diện tích: 37.84 m²