Số thửa: Chưa xác định
Số tờ: Chưa xác định
Diện tích: 4148.68 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Địa chỉ: Xã Thọ Vinh, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên
Code: 12295
Diện tích: 3747.67 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 786.09 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Diện tích: 777.50 m²
Diện tích: 374.71 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Diện tích: 140.49 m²
Diện tích: 134.32 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Diện tích: 118.46 m²
Diện tích: 50.30 m²
Diện tích: 49.21 m²
Diện tích: 4429.61 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 2045.10 m²
Loại đất: DGD, Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo
Diện tích: 74.82 m²
Diện tích: 1397.22 m²
Diện tích: 15.79 m²
Diện tích: 159.57 m²
Diện tích: 239.29 m²
Diện tích: 165.82 m²
Diện tích: 82.25 m²
Diện tích: 2372.21 m²
Diện tích: 1389.26 m²
Loại đất: DYT, Đất xây dựng cơ sở y tế
Diện tích: 392.56 m²
Loại đất: MNC, Đất có mặt nước chuyên dùng dạng ao, hồ, đầm, phá
Diện tích: 329.41 m²
Diện tích: 3689.46 m²
Diện tích: 93.60 m²
Diện tích: 5479.40 m²
Diện tích: 1248.94 m²
Diện tích: 3650.71 m²
Diện tích: 4552.68 m²
Diện tích: 999.03 m²
Diện tích: 329.42 m²
Loại đất: TIN, Đất tín ngưỡng
Diện tích: 8331.37 m²
Loại đất: TON, Đất tôn giáo
Diện tích: 1.20 ha
Loại đất: (40), Mã không hợp lệ
Diện tích: 8012.84 m²
Diện tích: 1061.24 m²
Diện tích: 6107.79 m²
Diện tích: 1492.35 m²
Diện tích: 3637.99 m²
Diện tích: 274.97 m²
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Diện tích: 1862.36 m²
Diện tích: 271.45 m²
Diện tích: 16.39 m²
Diện tích: 0.79 m²
Diện tích: 20.25 m²
Diện tích: 19.02 m²
Diện tích: 381.07 m²
Diện tích: 2967.78 m²
Diện tích: 1188.98 m²
Diện tích: 1.83 ha
Diện tích: 79.36 m²
Diện tích: 117.38 m²
Diện tích: 200.52 m²
Diện tích: 7887.91 m²
Diện tích: 946.42 m²
Diện tích: 580.22 m²
Diện tích: 337.09 m²
Diện tích: 1041.52 m²
Diện tích: 507.77 m²
Diện tích: 4727.75 m²
Diện tích: 1659.31 m²
Diện tích: 2297.91 m²
Diện tích: 8214.57 m²
Loại đất: SKC, Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
Diện tích: 7681.72 m²
Diện tích: 1812.02 m²
Diện tích: 1908.83 m²
Diện tích: 253.30 m²
Diện tích: 47.41 m²
Diện tích: 2703.62 m²
Diện tích: 1.10 ha
Diện tích: 550.23 m²
Diện tích: 570.08 m²
Diện tích: 7044.63 m²
Diện tích: 1.03 ha
Diện tích: 191.42 m²
Diện tích: 465.84 m²
Diện tích: 326.00 m²
Diện tích: 501.52 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 979.54 m²
Diện tích: 954.43 m²
Diện tích: 2255.06 m²
Diện tích: 1727.84 m²
Diện tích: 2756.63 m²
Diện tích: 411.80 m²
Diện tích: 1.29 ha
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Diện tích: 397.35 m²
Diện tích: 200.37 m²
Diện tích: 1.21 ha
Loại đất: CDG, Mã không hợp lệ
Diện tích: 4.80 ha
Diện tích: 2.33 ha
Loại đất: SKX, Mã không hợp lệ
Diện tích: 1.24 ha
Diện tích: 164.74 m²
Diện tích: 2.83 ha
Diện tích: 1670.39 m²
Diện tích: 1079.82 m²
Diện tích: 348.55 m²
Diện tích: 2473.88 m²
Diện tích: 3943.58 m²
Diện tích: 746.17 m²
Diện tích: 2816.01 m²
Diện tích: 483.81 m²