Số thửa: Chưa xác định
Số tờ: Chưa xác định
Diện tích: 908.35 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Địa chỉ: Xã Ngọc Thanh, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên
Code: 12322
Diện tích: 7605.93 m²
Diện tích: 8.18 ha
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 433.23 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Diện tích: 2.27 ha
Loại đất: CDG, Mã không hợp lệ
Diện tích: 553.07 m²
Loại đất: TIN, Đất tín ngưỡng
Diện tích: 1084.60 m²
Diện tích: 406.62 m²
Diện tích: 197.52 m²
Diện tích: 521.08 m²
Diện tích: 1507.70 m²
Diện tích: 1140.16 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Diện tích: 4288.24 m²
Loại đất: TMD, Đất thương mại, dịch vụ
Diện tích: 4726.64 m²
Diện tích: 704.49 m²
Diện tích: 5288.56 m²
Loại đất: TSC, Đất xây dựng trụ sở cơ quan
Diện tích: 731.90 m²
Diện tích: 2353.09 m²
Diện tích: 2.82 ha
Diện tích: 162.85 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Diện tích: 2240.43 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 7333.52 m²
Diện tích: 5314.51 m²
Diện tích: 508.81 m²
Diện tích: 83.57 m²
Loại đất: MNC, Đất có mặt nước chuyên dùng dạng ao, hồ, đầm, phá
Diện tích: 4625.33 m²
Diện tích: 723.17 m²
Diện tích: 784.21 m²
Loại đất: DVH, Đất xây dựng cơ sở văn hóa
Diện tích: 317.82 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 677.56 m²
Diện tích: 146.31 m²
Diện tích: 1110.40 m²
Diện tích: 69.92 m²
Diện tích: 740.02 m²
Loại đất: NKH, Đất nông nghiệp khác
Diện tích: 714.78 m²
Diện tích: 1089.70 m²
Diện tích: 1269.50 m²
Diện tích: 2577.39 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Diện tích: 2213.07 m²
Diện tích: 3232.04 m²
Loại đất: (39), Mã không hợp lệ
Diện tích: 452.78 m²
Diện tích: 523.87 m²
Diện tích: 7758.75 m²
Diện tích: 1699.60 m²
Diện tích: 1418.85 m²
Diện tích: 153.43 m²
Diện tích: 1428.23 m²
Diện tích: 3687.94 m²
Diện tích: 130.21 m²
Diện tích: 1525.49 m²
Diện tích: 108.52 m²
Diện tích: 2413.67 m²
Diện tích: 2191.49 m²
Diện tích: 2370.22 m²
Diện tích: 6432.50 m²
Diện tích: 935.14 m²
Diện tích: 9375.11 m²
Diện tích: 2815.36 m²
Diện tích: 6383.70 m²
Diện tích: 243.96 m²
Diện tích: 4507.72 m²
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Diện tích: 2827.90 m²
Diện tích: 540.69 m²
Diện tích: 2883.92 m²
Diện tích: 2971.39 m²
Diện tích: 262.75 m²
Diện tích: 3776.12 m²
Diện tích: 650.94 m²
Diện tích: 45.18 m²
Diện tích: 3754.64 m²
Diện tích: 1.26 ha
Diện tích: 9000.65 m²
Diện tích: 565.20 m²
Diện tích: 1335.93 m²
Diện tích: 207.23 m²
Diện tích: 723.88 m²
Diện tích: 1175.68 m²
Diện tích: 9973.28 m²
Diện tích: 219.67 m²
Diện tích: 388.86 m²
Diện tích: 651.80 m²
Diện tích: 299.97 m²
Diện tích: 1387.76 m²
Diện tích: 958.27 m²
Diện tích: 459.86 m²
Diện tích: 2614.88 m²
Diện tích: 6335.12 m²
Diện tích: 6665.86 m²
Diện tích: 1830.32 m²
Diện tích: 846.06 m²
Diện tích: 1081.51 m²
Diện tích: 380.31 m²
Diện tích: 9257.78 m²
Diện tích: 561.90 m²
Diện tích: 271.61 m²
Diện tích: 1170.03 m²
Diện tích: 1075.68 m²
Diện tích: 1.63 ha
Diện tích: 1.06 ha
Diện tích: 6045.94 m²
Loại đất: DGD, Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo