Thửa đất số: Chưa xác định
Tờ bản đồ số: Chưa xác định
Diện tích: 2.68 ha
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Địa chỉ: Xã Chính Nghĩa, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên
Code: 12304
Diện tích: 449.34 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Diện tích: 44.98 m²
Diện tích: 1221.60 m²
Diện tích: 1.16 ha
Diện tích: 1.61 ha
Diện tích: 8780.99 m²
Diện tích: 487.01 m²
Diện tích: 328.30 m²
Diện tích: 329.78 m²
Diện tích: 1148.18 m²
Diện tích: 5234.74 m²
Diện tích: 2.28 ha
Diện tích: 509.52 m²
Diện tích: 5413.90 m²
Diện tích: 4974.92 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Diện tích: 811.02 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Diện tích: 1860.01 m²
Diện tích: 838.60 m²
Diện tích: 749.72 m²
Diện tích: 235.16 m²
Diện tích: 306.19 m²
Diện tích: 1757.89 m²
Diện tích: 2065.92 m²
Diện tích: 436.51 m²
Diện tích: 8341.92 m²
Loại đất: CDG, Mã không hợp lệ
Diện tích: 1.79 ha
Diện tích: 5699.63 m²
Diện tích: 431.35 m²
Diện tích: 754.23 m²
Diện tích: 64.19 m²
Diện tích: 1.06 ha
Diện tích: 209.98 m²
Diện tích: 4602.36 m²
Diện tích: 1829.28 m²
Diện tích: 9799.93 m²
Diện tích: 1367.41 m²
Diện tích: 1.84 ha
Diện tích: 5158.24 m²
Diện tích: 1056.25 m²
Diện tích: 625.57 m²
Diện tích: 4.88 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Diện tích: 1.58 ha
Diện tích: 665.71 m²
Diện tích: 3561.35 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 8872.62 m²
Diện tích: 186.59 m²
Diện tích: 3316.98 m²
Diện tích: 3610.10 m²
Diện tích: 77.95 m²
Diện tích: 3486.28 m²
Diện tích: 2604.38 m²
Diện tích: 4503.69 m²
Diện tích: 3617.79 m²
Diện tích: 5551.90 m²
Diện tích: 393.48 m²
Diện tích: 5250.38 m²
Diện tích: 85.41 m²
Diện tích: 5187.02 m²
Diện tích: 1253.89 m²
Diện tích: 335.92 m²
Diện tích: 98.55 m²
Diện tích: 3133.65 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Diện tích: 82.27 m²
Diện tích: 566.95 m²
Diện tích: 4360.61 m²
Diện tích: 1568.17 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 586.16 m²
Diện tích: 1061.43 m²
Loại đất: TIN, Đất tín ngưỡng
Diện tích: 816.39 m²
Diện tích: 683.36 m²
Diện tích: 511.53 m²
Diện tích: 3089.78 m²
Diện tích: 154.74 m²
Diện tích: 29.82 m²
Diện tích: 800.84 m²
Diện tích: 429.69 m²
Diện tích: 2369.21 m²
Diện tích: 1527.59 m²
Diện tích: 837.61 m²
Diện tích: 1.12 ha
Loại đất: (46), Mã không hợp lệ
Diện tích: 4574.67 m²
Loại đất: NKH, Đất nông nghiệp khác
Diện tích: 3386.20 m²
Diện tích: 1.42 ha
Diện tích: 6352.96 m²
Diện tích: 2440.66 m²
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Diện tích: 7659.02 m²
Diện tích: 83.76 m²
Diện tích: 2864.92 m²
Diện tích: 480.36 m²
Diện tích: 483.39 m²
Diện tích: 4560.01 m²
Diện tích: 3097.05 m²
Diện tích: 588.36 m²
Diện tích: 7457.08 m²
Diện tích: 32.27 m²
Diện tích: 74.85 m²
Diện tích: 181.75 m²
Diện tích: 69.81 m²