Số thửa: Chưa xác định
Số tờ: Chưa xác định
Diện tích: 7969.03 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Địa chỉ: Xã Phạm Ngũ Lão, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên
Code: 12292
Diện tích: 5364.45 m²
Diện tích: 143.31 m²
Diện tích: 641.99 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Diện tích: 1266.28 m²
Diện tích: 763.81 m²
Diện tích: 658.48 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 1030.98 m²
Diện tích: 223.37 m²
Loại đất: TIN, Đất tín ngưỡng
Diện tích: 262.41 m²
Diện tích: 532.77 m²
Diện tích: 1405.37 m²
Diện tích: 3561.52 m²
Diện tích: 1815.50 m²
Diện tích: 552.22 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Diện tích: 1066.48 m²
Diện tích: 48.13 ha
Loại đất: (46), Mã không hợp lệ
Diện tích: 861.90 m²
Diện tích: 2456.01 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Diện tích: 829.49 m²
Diện tích: 3077.62 m²
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Diện tích: 3.98 ha
Diện tích: 8.13 ha
Diện tích: 28.71 ha
Diện tích: 1644.60 m²
Diện tích: 1763.76 m²
Diện tích: 314.88 m²
Diện tích: 1.19 ha
Diện tích: 1.12 ha
Diện tích: 807.71 m²
Diện tích: 6867.39 m²
Diện tích: 270.17 m²
Diện tích: 3.74 ha
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 8703.35 m²
Diện tích: 9361.84 m²
Diện tích: 238.80 m²
Diện tích: 1.47 ha
Diện tích: 469.16 m²
Diện tích: 1.48 ha
Diện tích: 1.43 ha
Diện tích: 1.42 ha
Diện tích: 337.90 m²
Diện tích: 809.32 m²
Diện tích: 9974.54 m²
Diện tích: 1.35 ha
Diện tích: 384.77 m²
Diện tích: 8760.07 m²
Diện tích: 499.98 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Diện tích: 27.08 m²
Diện tích: 20.93 m²
Diện tích: 27.91 m²
Diện tích: 7608.32 m²
Diện tích: 202.95 m²
Diện tích: 222.39 m²
Diện tích: 298.80 m²
Diện tích: 865.70 m²
Diện tích: 3202.00 m²
Diện tích: 450.27 m²
Diện tích: 1.96 ha
Diện tích: 322.82 m²
Diện tích: 1.51 ha
Diện tích: 1.07 ha
Diện tích: 475.68 m²
Diện tích: 694.71 m²
Diện tích: 546.68 m²
Diện tích: 398.92 m²
Diện tích: 1022.60 m²
Diện tích: 642.15 m²
Diện tích: 6593.84 m²
Diện tích: 916.26 m²
Diện tích: 1149.93 m²
Diện tích: 6866.36 m²
Diện tích: 1.09 ha
Loại đất: (40), Mã không hợp lệ
Diện tích: 753.99 m²
Diện tích: 2980.75 m²
Diện tích: 617.78 m²
Diện tích: 1314.01 m²
Diện tích: 600.08 m²
Diện tích: 577.05 m²
Diện tích: 709.69 m²
Diện tích: 1346.17 m²
Diện tích: 1177.61 m²
Diện tích: 1128.29 m²
Diện tích: 376.86 m²
Diện tích: 434.93 m²
Diện tích: 1932.86 m²
Diện tích: 468.28 m²
Diện tích: 522.81 m²
Diện tích: 508.74 m²
Diện tích: 1124.17 m²
Diện tích: 856.91 m²
Diện tích: 835.19 m²
Diện tích: 1863.13 m²
Diện tích: 2848.64 m²
Diện tích: 439.65 m²
Diện tích: 1331.37 m²
Diện tích: 740.50 m²
Diện tích: 1012.45 m²
Diện tích: 830.35 m²
Diện tích: 1.56 ha