Số thửa: Chưa xác định
Số tờ: Chưa xác định
Diện tích: 3439.00 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Địa chỉ: Thị trấn Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên
Code: 11986
Diện tích: 7236.97 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 1579.77 m²
Loại đất: ODT, Đất ở tại đô thị
Diện tích: 850.09 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 2626.02 m²
Diện tích: 5753.98 m²
Diện tích: 2771.61 m²
Diện tích: 5740.47 m²
Loại đất: DBV, Đất công trình hạ tầng bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin
Diện tích: 3.78 ha
Diện tích: 4.64 ha
Diện tích: 1.64 ha
Diện tích: 1117.23 m²
Diện tích: 309.22 m²
Diện tích: 203.97 m²
Diện tích: 770.59 m²
Diện tích: 320.31 m²
Diện tích: 457.81 m²
Diện tích: 140.45 m²
Diện tích: 465.31 m²
Diện tích: 113.32 m²
Diện tích: 3.63 ha
Diện tích: 1083.18 m²
Diện tích: 1.14 ha
Diện tích: 1568.21 m²
Diện tích: 368.16 m²
Diện tích: 559.56 m²
Diện tích: 873.68 m²
Diện tích: 6810.12 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 4.15 ha
Diện tích: 1.26 ha
Diện tích: 3.36 ha
Diện tích: 2.17 ha
Diện tích: 3.21 ha
Diện tích: 4677.63 m²
Diện tích: 1.10 ha
Loại đất: MNC, Đất có mặt nước chuyên dùng dạng ao, hồ, đầm, phá
Diện tích: 1544.69 m²
Diện tích: 7338.91 m²
Diện tích: 4894.94 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Diện tích: 5120.64 m²
Diện tích: 3435.64 m²
Diện tích: 3529.07 m²
Diện tích: 4.08 ha
Diện tích: 2239.83 m²
Loại đất: DKV, Đất khu vui chơi, giải trí công cộng, sinh hoạt cộng đồng
Diện tích: 333.20 m²
Loại đất: DCK, Mã không hợp lệ
Diện tích: 2251.84 m²
Diện tích: 910.15 m²
Diện tích: 2395.12 m²
Diện tích: 1456.03 m²
Diện tích: 1830.31 m²
Loại đất: DGD, Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo
Diện tích: 2079.89 m²
Diện tích: 2079.55 m²
Diện tích: 2752.44 m²
Diện tích: 5042.11 m²
Diện tích: 4011.78 m²
Diện tích: 5064.52 m²
Diện tích: 3879.43 m²
Loại đất: SKC, Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
Diện tích: 756.55 m²
Diện tích: 243.60 m²
Diện tích: 8153.81 m²
Diện tích: 379.20 m²
Diện tích: 2.05 ha
Diện tích: 853.76 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Diện tích: 807.27 m²
Diện tích: 1.04 ha
Diện tích: 1821.58 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Diện tích: 3326.22 m²
Diện tích: 1397.69 m²
Diện tích: 1455.56 m²
Diện tích: 1.68 ha
Diện tích: 2848.26 m²
Diện tích: 4.53 ha
Diện tích: 1389.62 m²
Diện tích: 2.22 ha
Diện tích: 5593.57 m²
Diện tích: 8981.77 m²
Diện tích: 2366.50 m²
Diện tích: 189.32 m²
Diện tích: 2279.24 m²
Diện tích: 8101.74 m²
Loại đất: TMD, Đất thương mại, dịch vụ
Diện tích: 994.90 m²
Diện tích: 206.81 m²
Diện tích: 790.85 m²
Diện tích: 6418.77 m²
Diện tích: 4029.21 m²
Loại đất: TSC, Đất xây dựng trụ sở cơ quan
Diện tích: 2.58 ha
Diện tích: 1.88 ha
Diện tích: 2.37 ha
Diện tích: 3.38 ha
Diện tích: 3.29 ha
Diện tích: 3850.51 m²
Diện tích: 277.96 m²
Diện tích: 828.27 m²
Loại đất: TIN, Đất tín ngưỡng
Diện tích: 2273.59 m²
Diện tích: 1905.30 m²
Diện tích: 1782.92 m²
Diện tích: 5013.50 m²
Diện tích: 1181.40 m²
Diện tích: 2100.60 m²
Diện tích: 494.68 m²
Loại đất: DCH, Đất chợ dân sinh, chợ đầu mối
Diện tích: 963.23 m²