Số thửa: Chưa xác định
Số tờ: Chưa xác định
Diện tích: 1.33 ha
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Địa chỉ: Xã Chỉ Đạo, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên
Code: 11992
Diện tích: 1.04 ha
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 1.10 ha
Diện tích: 8745.05 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Diện tích: 3110.26 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Diện tích: 3923.65 m²
Loại đất: NKH, Đất nông nghiệp khác
Diện tích: 7720.17 m²
Diện tích: 6611.84 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 4794.64 m²
Diện tích: 2964.15 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Diện tích: 1731.97 m²
Diện tích: 175.65 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Diện tích: 3.88 ha
Diện tích: 9143.26 m²
Diện tích: 1.15 ha
Diện tích: 7.33 ha
Diện tích: 1645.05 m²
Diện tích: 2151.07 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 700.83 m²
Diện tích: 318.15 m²
Diện tích: 1.97 ha
Diện tích: 1297.00 m²
Diện tích: 439.66 m²
Diện tích: 1.17 ha
Loại đất: TSC, Đất xây dựng trụ sở cơ quan
Diện tích: 1019.44 m²
Diện tích: 908.35 m²
Diện tích: 65.45 m²
Loại đất: DNL, Đất công trình năng lượng, chiếu sáng công cộng
Diện tích: 2270.68 m²
Diện tích: 1.40 ha
Diện tích: 4849.47 m²
Diện tích: 1.31 ha
Diện tích: 2003.45 m²
Diện tích: 215.39 m²
Diện tích: 199.91 m²
Diện tích: 301.26 m²
Diện tích: 2482.96 m²
Diện tích: 98.54 m²
Diện tích: 1846.76 m²
Loại đất: TON, Đất tôn giáo
Diện tích: 1658.92 m²
Diện tích: 848.91 m²
Diện tích: 109.72 m²
Loại đất: TIN, Đất tín ngưỡng
Diện tích: 79.84 m²
Loại đất: DSK, Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác
Diện tích: 269.75 m²
Loại đất: DBV, Đất công trình hạ tầng bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin
Diện tích: 1141.16 m²
Loại đất: DYT, Đất xây dựng cơ sở y tế
Diện tích: 1481.31 m²
Diện tích: 114.00 m²
Diện tích: 756.93 m²
Diện tích: 15.20 ha
Loại đất: SKC, Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
Diện tích: 51.00 ha
Diện tích: 4.45 ha
Diện tích: 3.46 ha
Diện tích: 1194.82 m²
Diện tích: 1.67 ha
Diện tích: 2115.30 m²
Diện tích: 2.27 ha
Diện tích: 3.26 ha
Diện tích: 1711.34 m²
Diện tích: 3.93 ha
Diện tích: 3533.43 m²
Diện tích: 2.54 ha
Diện tích: 1186.34 m²
Diện tích: 2.77 ha
Diện tích: 575.00 m²
Loại đất: MNC, Đất có mặt nước chuyên dùng dạng ao, hồ, đầm, phá
Diện tích: 1412.30 m²
Diện tích: 5.78 ha
Diện tích: 3.54 ha
Diện tích: 2446.82 m²
Loại đất: SKX, Mã không hợp lệ
Diện tích: 4.40 ha
Diện tích: 831.99 m²
Diện tích: 3895.63 m²
Diện tích: 1949.18 m²
Diện tích: 5141.54 m²
Diện tích: 6353.04 m²
Diện tích: 5117.54 m²
Diện tích: 1980.02 m²
Diện tích: 4.23 ha
Diện tích: 2.04 ha
Diện tích: 3508.48 m²
Diện tích: 2.01 ha
Diện tích: 1.16 ha
Diện tích: 6500.38 m²
Diện tích: 1.18 ha
Diện tích: 590.17 m²
Diện tích: 117.08 m²
Diện tích: 1348.66 m²
Diện tích: 794.61 m²
Diện tích: 3775.22 m²
Diện tích: 410.67 m²
Diện tích: 223.19 m²
Diện tích: 2719.53 m²
Diện tích: 1249.53 m²
Diện tích: 4441.33 m²
Diện tích: 2991.70 m²
Diện tích: 2892.88 m²
Diện tích: 4234.81 m²
Diện tích: 1622.16 m²
Diện tích: 1305.48 m²
Loại đất: DGD, Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo
Diện tích: 1132.50 m²