Số thửa: Chưa xác định
Số tờ: Chưa xác định
Diện tích: 1377.16 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Địa chỉ: Xã Đại Đồng, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên
Code: 11995
Diện tích: 6.40 ha
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 4.86 ha
Diện tích: 984.36 m²
Loại đất: DRA, Đất công trình xử lý chất thải
Diện tích: 6717.96 m²
Loại đất: MNC, Đất có mặt nước chuyên dùng dạng ao, hồ, đầm, phá
Diện tích: 1844.09 m²
Diện tích: 4414.84 m²
Diện tích: 3909.90 m²
Diện tích: 2629.25 m²
Diện tích: 1.45 ha
Diện tích: 4.93 ha
Diện tích: 1435.67 m²
Diện tích: 3777.26 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Diện tích: 6995.08 m²
Diện tích: 479.67 m²
Diện tích: 7377.07 m²
Diện tích: 4134.50 m²
Loại đất: NKH, Đất nông nghiệp khác
Diện tích: 273.31 m²
Diện tích: 1530.80 m²
Diện tích: 1760.75 m²
Diện tích: 7031.06 m²
Diện tích: 195.56 m²
Diện tích: 939.51 m²
Diện tích: 4225.55 m²
Diện tích: 5744.50 m²
Diện tích: 168.66 m²
Diện tích: 1781.67 m²
Diện tích: 3211.37 m²
Diện tích: 215.80 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 2551.39 m²
Diện tích: 1.19 ha
Diện tích: 1054.65 m²
Diện tích: 587.77 m²
Diện tích: 124.20 m²
Diện tích: 1604.77 m²
Diện tích: 1.05 ha
Diện tích: 1175.28 m²
Diện tích: 441.52 m²
Diện tích: 3245.51 m²
Diện tích: 1280.98 m²
Diện tích: 4850.53 m²
Diện tích: 3019.52 m²
Diện tích: 1368.20 m²
Diện tích: 3076.66 m²
Diện tích: 4515.46 m²
Diện tích: 1698.16 m²
Loại đất: DVH, Đất xây dựng cơ sở văn hóa
Diện tích: 7122.17 m²
Diện tích: 1455.24 m²
Diện tích: 5635.56 m²
Diện tích: 1.31 ha
Diện tích: 4.87 ha
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Diện tích: 5.53 ha
Diện tích: 1866.50 m²
Diện tích: 1.93 ha
Diện tích: 1307.57 m²
Diện tích: 1054.36 m²
Diện tích: 390.64 m²
Diện tích: 673.33 m²
Diện tích: 60.78 m²
Loại đất: PNK, Đất phi nông nghiệp khác
Diện tích: 8413.14 m²
Loại đất: TON, Đất tôn giáo
Diện tích: 7.18 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Diện tích: 8.78 ha
Diện tích: 9.45 ha
Diện tích: 1086.01 m²
Diện tích: 1.02 ha
Diện tích: 4125.09 m²
Diện tích: 3038.60 m²
Diện tích: 1516.95 m²
Diện tích: 632.74 m²
Diện tích: 2345.44 m²
Diện tích: 516.68 m²
Diện tích: 442.71 m²
Diện tích: 1654.94 m²
Diện tích: 5.95 ha
Diện tích: 830.85 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Diện tích: 9263.75 m²
Diện tích: 1074.01 m²
Diện tích: 366.98 m²
Diện tích: 6381.97 m²
Diện tích: 2344.60 m²
Diện tích: 805.24 m²
Diện tích: 4026.61 m²
Diện tích: 5213.59 m²
Diện tích: 435.28 m²
Diện tích: 147.73 m²
Diện tích: 4212.77 m²
Diện tích: 188.06 m²
Diện tích: 8035.72 m²
Diện tích: 1154.35 m²
Diện tích: 3217.95 m²
Diện tích: 1180.48 m²
Diện tích: 6328.17 m²
Loại đất: DTT, Đất xây dựng cơ sở thể dục, thể thao
Diện tích: 526.11 m²
Diện tích: 1388.28 m²
Diện tích: 1569.26 m²
Diện tích: 361.42 m²
Diện tích: 1.87 ha
Diện tích: 1.07 ha
Diện tích: 1.74 ha
Diện tích: 1372.16 m²