Số thửa: Chưa xác định
Số tờ: Chưa xác định
Diện tích: 10.35 m²
Loại đất: DGT, Đất công trình giao thông
Địa chỉ: Xã Lạc Hồng, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên
Code: 12016
Diện tích: 1.70 ha
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Diện tích: 6407.30 m²
Loại đất: TON, Đất tôn giáo
Diện tích: 34.75 m²
Diện tích: 9.13 m²
Diện tích: 344.42 m²
Diện tích: 132.98 m²
Diện tích: 149.56 m²
Diện tích: 162.49 m²
Diện tích: 665.24 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Diện tích: 9307.46 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Diện tích: 9558.64 m²
Diện tích: 787.21 m²
Diện tích: 288.59 m²
Diện tích: 2746.97 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Diện tích: 3286.76 m²
Diện tích: 390.34 m²
Diện tích: 490.92 m²
Loại đất: DGD, Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo
Diện tích: 1619.07 m²
Diện tích: 250.71 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Diện tích: 191.83 m²
Diện tích: 2.58 ha
Diện tích: 2050.20 m²
Diện tích: 1.35 ha
Diện tích: 30.57 ha
Diện tích: -448286.79 m²
Loại đất: SKK, Đất khu công nghiệp
Diện tích: 44.83 ha
Diện tích: 44.91 ha
Diện tích: 1.60 ha
Diện tích: 456.84 m²
Diện tích: 1.76 ha
Diện tích: 3.75 ha
Diện tích: 4040.89 m²
Diện tích: 2.02 ha
Diện tích: 170.59 m²
Diện tích: 1.73 ha
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 2548.00 m²
Diện tích: 1383.88 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Diện tích: 8347.00 m²
Diện tích: 870.48 m²
Diện tích: 4673.06 m²
Diện tích: 1.44 ha
Diện tích: 1.16 ha
Diện tích: 2133.47 m²
Loại đất: DVH, Đất xây dựng cơ sở văn hóa
Diện tích: 1.72 ha
Diện tích: 205.99 m²
Diện tích: 368.06 m²
Diện tích: 3655.96 m²
Diện tích: 3766.37 m²
Diện tích: 3521.74 m²
Diện tích: 1749.04 m²
Diện tích: 33.49 m²
Diện tích: 1925.89 m²
Loại đất: MNC, Đất có mặt nước chuyên dùng dạng ao, hồ, đầm, phá
Diện tích: 1262.86 m²
Diện tích: 668.58 m²
Diện tích: 3313.58 m²
Diện tích: 115.63 m²
Diện tích: 312.38 m²
Diện tích: 347.52 m²
Diện tích: 487.67 m²
Diện tích: 1166.85 m²
Diện tích: 1.81 ha
Diện tích: 1.66 ha
Diện tích: 2960.25 m²
Diện tích: 1.75 ha
Diện tích: 4.19 ha
Loại đất: NKH, Đất nông nghiệp khác
Diện tích: 1.55 ha
Diện tích: 7114.36 m²
Diện tích: 2224.43 m²
Diện tích: 4633.41 m²
Diện tích: 4031.10 m²
Diện tích: 1292.35 m²
Diện tích: 8066.58 m²
Diện tích: 2.11 ha
Diện tích: 920.21 m²
Loại đất: DTT, Đất xây dựng cơ sở thể dục, thể thao
Diện tích: 651.53 m²
Diện tích: 1932.51 m²
Diện tích: 1663.38 m²
Loại đất: SKC, Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
Diện tích: 292.60 m²
Diện tích: 3383.09 m²
Diện tích: 109.69 m²
Diện tích: 462.54 m²
Diện tích: 3009.79 m²
Diện tích: 567.37 m²
Diện tích: 606.48 m²
Diện tích: 649.80 m²
Diện tích: 1590.45 m²
Diện tích: 1165.97 m²
Diện tích: 1151.78 m²
Diện tích: 16.29 m²
Diện tích: 6248.23 m²
Diện tích: 1333.98 m²
Diện tích: 7971.31 m²
Diện tích: 844.01 m²
Diện tích: 10.99 m²
Diện tích: 927.85 m²
Diện tích: 2532.33 m²
Diện tích: 99.71 m²
Loại đất: DNL, Đất công trình năng lượng, chiếu sáng công cộng
Diện tích: 1.10 ha