Số thửa: 383
Số tờ: 62
Diện tích: 562.25 m²
Loại đất: null,
Địa chỉ: Xã Thủy Xuân Tiên, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội
Code: 10045
Số thửa: 375
Diện tích: 843.16 m²
Số thửa: 7
Số tờ: 25
Diện tích: 378.70 m²
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 10
Diện tích: 343.60 m²
Số thửa: 2
Diện tích: 180.20 m²
Loại đất: DNL, Đất công trình năng lượng, chiếu sáng công cộng
Số thửa: 4
Diện tích: 211.20 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Số thửa: 3
Diện tích: 18.00 m²
Số thửa: 11
Diện tích: 377.30 m²
Số thửa: 8
Diện tích: 194.00 m²
Số thửa: 6
Diện tích: 369.60 m²
Số thửa: 1
Diện tích: 571.90 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Số thửa: 9
Diện tích: 150.40 m²
Số thửa: 14
Diện tích: 464.30 m²
Số thửa: 5
Diện tích: 1613.50 m²
Số tờ: 40
Diện tích: 1958.40 m²
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Số thửa: 52
Số tờ: 47
Diện tích: 350.70 m²
Số thửa: 49
Diện tích: 370.40 m²
Số thửa: 48
Diện tích: 553.10 m²
Số thửa: 45
Diện tích: 1209.70 m²
Số thửa: 36
Diện tích: 839.10 m²
Số thửa: 46
Diện tích: 289.80 m²
Số thửa: 35
Diện tích: 254.50 m²
Số thửa: 42
Diện tích: 259.20 m²
Số thửa: 51
Diện tích: 1.20 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Số thửa: 44
Diện tích: 59.80 m²
Số tờ: 46
Diện tích: 1.06 ha
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Số thửa: 41
Diện tích: 368.50 m²
Số thửa: 32
Diện tích: 326.80 m²
Số thửa: 29
Diện tích: 683.90 m²
Diện tích: 2583.80 m²
Diện tích: 1003.50 m²
Diện tích: 2570.30 m²
Diện tích: 3436.80 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 1986.10 m²
Diện tích: 3163.40 m²
Số thửa: 38
Diện tích: 2169.40 m²
Số thửa: 19
Diện tích: 261.30 m²
Diện tích: 1428.30 m²
Số thửa: 24
Diện tích: 265.70 m²
Diện tích: 2.68 ha
Số thửa: 26
Diện tích: 685.30 m²
Diện tích: 2691.60 m²
Số thửa: 25
Diện tích: 2904.40 m²
Diện tích: 4975.90 m²
Số thửa: 43
Diện tích: 460.00 m²
Diện tích: 2013.30 m²
Số thửa: 18
Diện tích: 127.10 m²
Số thửa: 31
Diện tích: 613.30 m²
Số thửa: 15
Diện tích: 1002.50 m²
Số thửa: 21
Diện tích: 1036.70 m²
Số thửa: 27
Diện tích: 1220.50 m²
Số thửa: 33
Diện tích: 850.40 m²
Số tờ: 56
Diện tích: 1886.50 m²
Diện tích: 1566.00 m²
Số thửa: 17
Diện tích: 847.60 m²
Diện tích: 1202.10 m²
Diện tích: 575.80 m²
Diện tích: 30.90 m²
Diện tích: 1136.80 m²
Diện tích: 780.30 m²
Số tờ: 34
Diện tích: 8880.20 m²
Diện tích: 7.78 ha
Loại đất: SKC, Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
Số thửa: 28
Số tờ: 154
Diện tích: 4160.10 m²
Diện tích: 453.20 m²
Loại đất: ODT+CLN, Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây lâu năm
Diện tích: 229.80 m²
Số thửa: 22
Diện tích: 390.20 m²
Diện tích: 280.40 m²
Diện tích: 452.70 m²
Số thửa: 30
Diện tích: 454.90 m²
Diện tích: 68.60 m²
Diện tích: 351.60 m²
Diện tích: 2225.80 m²
Diện tích: 3091.90 m²
Số thửa: 37
Diện tích: 207.20 m²
Diện tích: 1774.60 m²
Số thửa: 39
Diện tích: 3173.10 m²
Số thửa: 53
Diện tích: 2035.40 m²
Số thửa: 40
Diện tích: 1654.40 m²
Số thửa: 20
Diện tích: 1331.90 m²
Số thửa: 23
Diện tích: 962.40 m²
Diện tích: 489.50 m²
Diện tích: 2030.00 m²
Số tờ: 35
Diện tích: 19.16 ha
Diện tích: 14.70 ha
Số thửa: 79
Số tờ: 155
Diện tích: 4860.00 m²
Diện tích: 4541.80 m²
Diện tích: 1.69 ha
Số thửa: 13
Diện tích: 1.43 ha
Số thửa: 16
Diện tích: 448.30 m²
Diện tích: 2948.20 m²
Số thửa: 12
Diện tích: 2216.10 m²
Diện tích: 6679.50 m²
Diện tích: 246.70 m²
Diện tích: 139.40 m²
Số thửa: 67
Diện tích: 187.30 m²
Loại đất: ODT, Đất ở tại đô thị
Số thửa: 66
Diện tích: 69.20 m²
Diện tích: 79.00 m²
Số tờ: 48
Diện tích: 705.30 m²
Diện tích: 320.20 m²
Số thửa: 47
Diện tích: 470.90 m²