Số thửa: 162
Số tờ: 6
Diện tích: 378.68 m²
Loại đất: null,
Địa chỉ: Xã Thụy Hương, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội
Code: 10057
Số thửa: 158
Diện tích: 617.60 m²
Số thửa: 157
Diện tích: 847.80 m²
Số thửa: 144
Diện tích: 364.41 m²
Số thửa: 143
Diện tích: 321.47 m²
Số thửa: 142
Diện tích: 579.74 m²
Số thửa: 141
Diện tích: 612.07 m²
Số thửa: 231
Số tờ: 20
Diện tích: 1292.82 m²
Số thửa: 276
Diện tích: 2209.24 m²
Số thửa: 321
Diện tích: 359.98 m²
Số thửa: 319
Diện tích: 398.95 m²
Số thửa: 314
Diện tích: 390.32 m²
Số thửa: 325
Diện tích: 361.47 m²
Số thửa: 343
Diện tích: 393.17 m²
Số thửa: 329
Diện tích: 416.09 m²
Số thửa: 335
Diện tích: 827.99 m²
Số thửa: 330
Diện tích: 503.31 m²
Số thửa: 326
Diện tích: 451.64 m²
Số thửa: 348
Diện tích: 383.88 m²
Số thửa: 352
Diện tích: 466.81 m²
Số thửa: 375
Diện tích: 445.33 m²
Số thửa: 363
Diện tích: 475.42 m²
Số thửa: 376
Diện tích: 457.76 m²
Số thửa: 389
Diện tích: 629.59 m²
Số thửa: 402
Diện tích: 720.24 m²
Số thửa: 396
Diện tích: 359.96 m²
Số thửa: 398
Diện tích: 360.12 m²
Số thửa: 404
Diện tích: 720.00 m²
Số thửa: 405
Diện tích: 360.03 m²
Số thửa: 406
Diện tích: 5.65 m²
Số thửa: 408
Diện tích: 719.95 m²
Số thửa: 411
Diện tích: 719.96 m²
Số thửa: 413
Diện tích: 366.60 m²
Số thửa: 385
Diện tích: 772.46 m²
Số thửa: 388
Diện tích: 800.32 m²
Số thửa: 393
Số thửa: 394
Diện tích: 360.05 m²
Số thửa: 13
Số tờ: 68
Diện tích: 2.16 ha
Loại đất: DGD, Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo
Số thửa: 41
Số tờ: 12
Diện tích: 731.70 m²
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 40
Diện tích: 1096.80 m²
Số thửa: 38
Diện tích: 823.30 m²
Số thửa: 35
Diện tích: 489.40 m²
Số thửa: 43
Diện tích: 287.40 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Số thửa: 45
Diện tích: 111.10 m²
Số thửa: 37
Diện tích: 390.70 m²
Số thửa: 39
Diện tích: 623.60 m²
Số thửa: 85
Diện tích: 307.60 m²
Số thửa: 42
Diện tích: 73.60 m²
Số thửa: 36
Diện tích: 105.10 m²
Số thửa: 24
Diện tích: 712.40 m²
Số thửa: 83
Diện tích: 72.30 m²
Số thửa: 31
Diện tích: 193.70 m²
Số thửa: 33
Diện tích: 117.40 m²
Số thửa: 34
Diện tích: 85.90 m²
Số thửa: 32
Diện tích: 73.90 m²
Số thửa: 30
Diện tích: 111.60 m²
Số thửa: 84
Diện tích: 301.20 m²
Số thửa: 28
Diện tích: 114.10 m²
Số thửa: 29
Diện tích: 83.60 m²
Số thửa: 27
Diện tích: 82.10 m²
Số thửa: 26
Diện tích: 140.30 m²
Số thửa: 44
Diện tích: 69.80 m²
Số thửa: 74
Số tờ: 64
Diện tích: 723.00 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Số thửa: 88
Diện tích: 1491.30 m²
Loại đất: SKC, Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
Số thửa: 91
Diện tích: 417.90 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 90
Diện tích: 309.90 m²
Số thửa: 69
Diện tích: 120.00 m²
Loại đất: ODT, Đất ở tại đô thị
Số thửa: 71
Diện tích: 128.10 m²
Số thửa: 87
Diện tích: 313.10 m²
Số thửa: 68
Diện tích: 190.00 m²
Số thửa: 66
Diện tích: 298.00 m²
Số thửa: 54
Diện tích: 928.50 m²
Số thửa: 6
Số tờ: 11
Diện tích: 13.80 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Số thửa: 4
Diện tích: 67.90 m²
Diện tích: 951.30 m²
Diện tích: 426.00 m²
Số thửa: 46
Diện tích: 188.40 m²
Diện tích: 699.30 m²
Diện tích: 382.10 m²
Số thửa: 25
Diện tích: 327.00 m²
Diện tích: 153.40 m²
Diện tích: 546.70 m²
Diện tích: 244.90 m²
Số thửa: 125
Số tờ: 60
Diện tích: 2.29 ha
Số thửa: 18
Diện tích: 291.80 m²
Số thửa: 21
Diện tích: 207.40 m²
Số thửa: 14
Diện tích: 89.30 m²
Số thửa: 11
Diện tích: 1.10 m²
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Số thửa: 19
Diện tích: 125.40 m²
Số thửa: 15
Diện tích: 2.80 m²
Số thửa: 22
Diện tích: 125.80 m²
Số thửa: 47
Diện tích: 3.60 m²
Số thửa: 5
Diện tích: 155.30 m²
Diện tích: 207.60 m²
Diện tích: 143.60 m²
Diện tích: 292.60 m²
Số thửa: 58
Diện tích: 327.10 m²
Diện tích: 314.20 m²
Số thửa: 75
Diện tích: 87.10 m²
Số thửa: 2
Diện tích: 79.10 m²