Số thửa: 116
Số tờ: 18
Diện tích: 271.40 m²
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Địa chỉ: Xã Thượng Vực, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội
Code: 10090
Số thửa: 99
Diện tích: 302.90 m²
Số thửa: 269
Số tờ: 19
Diện tích: 198.90 m²
Số thửa: 31
Số tờ: 23
Diện tích: 304.50 m²
Số thửa: 30
Diện tích: 515.20 m²
Số thửa: 1
Diện tích: 251.10 m²
Số thửa: 270
Diện tích: 227.00 m²
Số thửa: 58
Diện tích: 1461.70 m²
Số thửa: 267
Diện tích: 483.30 m²
Số thửa: 245
Diện tích: 98.00 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Số thửa: 246
Diện tích: 138.00 m²
Số thửa: 268
Diện tích: 172.10 m²
Số thửa: 32
Diện tích: 244.90 m²
Số thửa: 2
Diện tích: 272.30 m²
Số thửa: 271
Diện tích: 195.60 m²
Số thửa: 3
Diện tích: 175.20 m²
Số thửa: 29
Diện tích: 118.90 m²
Số thửa: 247
Diện tích: 149.60 m²
Số thửa: 28
Diện tích: 131.20 m²
Số thửa: 33
Diện tích: 308.10 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 15
Số tờ: 22
Diện tích: 936.20 m²
Số thửa: 8
Diện tích: 412.10 m²
Số thửa: 9
Diện tích: 155.20 m²
Số thửa: 14
Diện tích: 2353.80 m²
Số thửa: 16
Diện tích: 1413.40 m²
Số thửa: 6
Diện tích: 232.10 m²
Số thửa: 113
Diện tích: 1943.00 m²
Số thửa: 110
Diện tích: 292.90 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Số thửa: 117
Diện tích: 343.10 m²
Số thửa: 112
Diện tích: 124.90 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Số thửa: 105
Diện tích: 652.20 m²
Số thửa: 107
Diện tích: 897.90 m²
Số thửa: 111
Diện tích: 227.40 m²
Số thửa: 106
Diện tích: 277.20 m²
Số thửa: 109
Diện tích: 33.80 m²
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Số thửa: 108
Diện tích: 122.70 m²
Số thửa: 95
Diện tích: 246.80 m²
Số thửa: 87
Diện tích: 1362.90 m²
Số thửa: 94
Diện tích: 276.90 m²
Số thửa: 89
Diện tích: 264.70 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 91
Diện tích: 163.80 m²
Số thửa: 88
Diện tích: 270.20 m²
Số thửa: 67
Diện tích: 928.20 m²
Số thửa: 86
Diện tích: 72.20 m²
Số thửa: 85
Diện tích: 74.30 m²
Số thửa: 84
Diện tích: 127.10 m²
Số thửa: 74
Diện tích: 439.20 m²
Số thửa: 72
Diện tích: 223.40 m²
Số thửa: 65
Diện tích: 326.60 m²
Số thửa: 71
Diện tích: 238.00 m²
Số thửa: 73
Diện tích: 134.90 m²
Số thửa: 68
Diện tích: 278.90 m²
Số thửa: 66
Diện tích: 66.50 m²
Số thửa: 50
Diện tích: 164.50 m²
Số thửa: 49
Diện tích: 177.40 m²
Số thửa: 51
Diện tích: 110.10 m²
Số thửa: 56
Diện tích: 171.40 m²
Số thửa: 61
Diện tích: 33.50 m²
Loại đất: NTD, Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng; đất cơ sở lưu trữ tro cốt
Số thửa: 90
Diện tích: 150.00 m²
Số thửa: 70
Diện tích: 18.00 m²
Số thửa: 118
Diện tích: 298.20 m²
Số thửa: 92
Diện tích: 667.30 m²
Số thửa: 93
Số thửa: 69
Diện tích: 151.70 m²
Diện tích: 670.40 m²
Diện tích: 242.50 m²
Số thửa: 11
Diện tích: 396.70 m²
Số thửa: 10
Diện tích: 1779.20 m²
Số thửa: 133
Diện tích: 129.40 m²
Số thửa: 176
Diện tích: 285.30 m²
Loại đất: ONT+PNK, Đất ở tại nông thôn, Đất phi nông nghiệp khác
Số thửa: 227
Diện tích: 566.80 m²
Số thửa: 219
Diện tích: 57.50 m²
Số thửa: 146
Loại đất: ONT+BHK, Đất ở tại nông thôn, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 175
Diện tích: 237.90 m²
Số thửa: 228
Diện tích: 504.80 m²
Số thửa: 147
Diện tích: 223.00 m²
Số thửa: 218
Diện tích: 253.60 m²
Số thửa: 217
Diện tích: 248.30 m²
Số thửa: 174
Diện tích: 485.90 m²
Số thửa: 148
Diện tích: 673.70 m²
Loại đất: PNK, Đất phi nông nghiệp khác
Số thửa: 216
Diện tích: 159.70 m²
Số thửa: 229
Diện tích: 286.30 m²
Số thửa: 173
Diện tích: 189.30 m²
Số thửa: 215
Diện tích: 69.30 m²
Số thửa: 193
Diện tích: 138.60 m²
Số thửa: 194
Diện tích: 148.80 m²
Số thửa: 214
Diện tích: 56.40 m²
Số thửa: 230
Diện tích: 324.10 m²
Số thửa: 213
Diện tích: 55.70 m²
Số thửa: 240
Diện tích: 288.90 m²
Số thửa: 172
Diện tích: 316.80 m²
Số thửa: 195
Diện tích: 79.50 m²
Số thửa: 149
Diện tích: 264.30 m²
Số thửa: 212
Diện tích: 62.20 m²
Số thửa: 196
Diện tích: 83.30 m²
Số thửa: 211
Diện tích: 592.50 m²
Số thửa: 231
Diện tích: 336.80 m²
Số thửa: 171
Diện tích: 180.90 m²
Số thửa: 150
Diện tích: 252.00 m²
Số thửa: 197
Diện tích: 181.70 m²