Số thửa: 168
Số tờ: 68
Diện tích: 400.70 m²
Loại đất: null,
Địa chỉ: Xã Tân Tiến, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội
Code: 10066
Số thửa: 10
Số tờ: 11
Diện tích: 4067.70 m²
Loại đất: BCS, Đất bằng chưa sử dụng
Số thửa: 11
Diện tích: 2681.50 m²
Loại đất: ONT+NTS, Đất ở tại nông thôn, Đất nuôi trồng thủy sản
Số thửa: 8
Diện tích: 3819.00 m²
Số thửa: 7
Diện tích: 796.10 m²
Số thửa: 40
Số tờ: 40
Diện tích: 2810.90 m²
Loại đất: ONT+CLN, Đất ở tại nông thôn, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 41
Diện tích: 1001.50 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 37
Diện tích: 775.20 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Số thửa: 34
Diện tích: 1684.20 m²
Số thửa: 29
Diện tích: 476.20 m²
Số thửa: 24
Diện tích: 1393.70 m²
Số thửa: 28
Diện tích: 671.50 m²
Số thửa: 19
Diện tích: 3709.40 m²
Số thửa: 22
Diện tích: 41.10 m²
Số thửa: 15
Diện tích: 4524.00 m²
Diện tích: 3755.30 m²
Loại đất: SON, Đất có mặt nước dạng sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Số thửa: 3
Diện tích: 408.70 m²
Loại đất: LUC, Đất chuyên trồng lúa
Số thửa: 20
Diện tích: 2409.30 m²
Số thửa: 14
Diện tích: 1004.20 m²
Số thửa: 27
Diện tích: 765.50 m²
Số thửa: 31
Diện tích: 1554.90 m²
Số thửa: 25
Diện tích: 682.90 m²
Số thửa: 21
Diện tích: 189.60 m²
Số thửa: 45
Diện tích: 1536.70 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 44
Diện tích: 2168.70 m²
Số thửa: 13
Diện tích: 2178.70 m²
Số thửa: 43
Diện tích: 181.80 m²
Số thửa: 9
Diện tích: 1185.70 m²
Loại đất: NTS, Đất nuôi trồng thủy sản
Số thửa: 35
Diện tích: 518.50 m²
Số thửa: 1
Số tờ: 12
Diện tích: 5.58 ha
Loại đất: CQP, Đất quốc phòng
Số thửa: 70
Số tờ: 57
Diện tích: 3356.70 m²
Số thửa: 68
Diện tích: 1680.00 m²
Số thửa: 50
Diện tích: 2728.50 m²
Số thửa: 48
Diện tích: 1915.00 m²
Số thửa: 23
Số tờ: 61
Diện tích: 1216.10 m²
Diện tích: 695.80 m²
Số thửa: 36
Diện tích: 1254.50 m²
Diện tích: 831.10 m²
Số thửa: 26
Diện tích: 389.80 m²
Số thửa: 90
Diện tích: 2757.90 m²
Số thửa: 118
Diện tích: 1813.70 m²
Số thửa: 119
Diện tích: 208.50 m²
Loại đất: DTL, Đất công trình thủy lợi
Diện tích: 1927.90 m²
Số thửa: 146
Diện tích: 1.07 ha
Số tờ: 63
Diện tích: 8076.30 m²
Số thửa: 71
Số tờ: 56
Diện tích: 145.70 m²
Loại đất: ONT, Đất ở tại nông thôn
Số thửa: 75
Diện tích: 430.70 m²
Số thửa: 63
Diện tích: 125.80 m²
Số thửa: 59
Diện tích: 130.40 m²
Số thửa: 61
Diện tích: 266.70 m²
Số thửa: 53
Diện tích: 194.40 m²
Diện tích: 129.10 m²
Diện tích: 1668.30 m²
Số thửa: 49
Diện tích: 75.60 m²
Diện tích: 206.30 m²
Diện tích: 165.80 m²
Diện tích: 133.60 m²
Số thửa: 76
Diện tích: 137.50 m²
Số thửa: 66
Diện tích: 129.70 m²
Diện tích: 421.90 m²
Số tờ: 88
Diện tích: 682.60 m²
Diện tích: 188.10 m²
Diện tích: 67.10 m²
Diện tích: 128.10 m²
Diện tích: 99.10 m²
Số thửa: 32
Diện tích: 145.10 m²
Diện tích: 89.30 m²
Diện tích: 91.00 m²
Diện tích: 86.20 m²
Diện tích: 107.60 m²
Diện tích: 118.60 m²
Số thửa: 2
Diện tích: 518.60 m²
Diện tích: 184.10 m²
Diện tích: 184.00 m²
Số thửa: 16
Diện tích: 254.40 m²
Số thửa: 17
Diện tích: 235.80 m²
Số thửa: 42
Diện tích: 64.90 m²
Số thửa: 39
Diện tích: 205.60 m²
Diện tích: 585.90 m²
Diện tích: 227.20 m²
Số thửa: 46
Diện tích: 241.10 m²
Diện tích: 90.00 m²
Diện tích: 86.00 m²
Diện tích: 76.00 m²
Diện tích: 177.80 m²
Số thửa: 33
Diện tích: 240.70 m²
Diện tích: 152.80 m²
Diện tích: 1718.70 m²
Diện tích: 237.30 m²
Diện tích: 75.50 m²
Diện tích: 258.70 m²
Số thửa: 30
Diện tích: 178.60 m²
Diện tích: 932.20 m²
Diện tích: 81.30 m²
Diện tích: 129.20 m²
Diện tích: 130.30 m²
Diện tích: 150.80 m²
Diện tích: 73.50 m²
Diện tích: 260.60 m²
Diện tích: 73.80 m²