Số thửa: 223
Số tờ: 13
Diện tích: 406.57 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Địa chỉ: Phường Vĩnh Tân, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Code: 25912
Số thửa: 222
Diện tích: 387.77 m²
Số thửa: 185
Diện tích: 952.40 m²
Số thửa: 141
Diện tích: 486.25 m²
Số thửa: 140
Diện tích: 497.22 m²
Số thửa: 98
Diện tích: 452.45 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 4
Số tờ: 15
Diện tích: 1060.17 m²
Số thửa: 5
Diện tích: 459.90 m²
Số thửa: 1
Số tờ: 20
Diện tích: 353.23 m²
Số thửa: 2
Diện tích: 1697.40 m²
Số thửa: 227
Số tờ: 39
Diện tích: 394.74 m²
Số thửa: 226
Diện tích: 526.90 m²
Số thửa: 229
Diện tích: 286.23 m²
Số thửa: 230
Diện tích: 373.12 m²
Số thửa: 224
Diện tích: 319.92 m²
Số thửa: 254
Diện tích: 366.23 m²
Số thửa: 231
Diện tích: 395.19 m²
Diện tích: 438.85 m²
Số thửa: 232
Diện tích: 380.03 m²
Số thửa: 221
Diện tích: 1174.30 m²
Số thửa: 253
Diện tích: 284.42 m²
Số thửa: 233
Diện tích: 958.00 m²
Số thửa: 234
Diện tích: 502.73 m²
Số thửa: 252
Diện tích: 1280.25 m²
Số thửa: 235
Diện tích: 421.93 m²
Số thửa: 219
Diện tích: 132.53 m²
Số thửa: 237
Diện tích: 350.06 m²
Số thửa: 236
Diện tích: 310.62 m²
Số thửa: 217
Diện tích: 412.18 m²
Số thửa: 251
Diện tích: 431.17 m²
Số thửa: 367
Số tờ: 7
Diện tích: 253.06 m²
Số thửa: 467
Diện tích: 334.24 m²
Số thửa: 106
Số tờ: 36
Diện tích: 452.33 m²
Số thửa: 105
Diện tích: 288.43 m²
Số thửa: 104
Diện tích: 545.84 m²
Số thửa: 102
Diện tích: 1224.82 m²
Số thửa: 300
Số tờ: 32
Diện tích: 164.43 m²
Loại đất: LUA, Đất trồng lúa
Số thửa: 103
Diện tích: 787.38 m²
Số thửa: 40
Diện tích: 1540.94 m²
Số thửa: 299
Diện tích: 237.55 m²
Số thửa: 41
Diện tích: 312.88 m²
Số thửa: 298
Diện tích: 251.22 m²
Số thửa: 19
Diện tích: 606.58 m²
Số thửa: 96
Diện tích: 261.40 m²
Số thửa: 297
Diện tích: 383.22 m²
Số thửa: 39
Diện tích: 263.44 m²
Số thửa: 97
Diện tích: 287.16 m²
Số thửa: 295
Diện tích: 378.39 m²
Số thửa: 38
Diện tích: 226.70 m²
Diện tích: 154.99 m²
Số thửa: 99
Diện tích: 184.84 m²
Số thửa: 37
Diện tích: 391.49 m²
Số thửa: 20
Diện tích: 306.88 m²
Số thửa: 294
Diện tích: 301.99 m²
Số thửa: 36
Diện tích: 550.67 m²
Số thửa: 293
Diện tích: 223.48 m²
Số thửa: 35
Diện tích: 419.04 m²
Số thửa: 292
Diện tích: 254.43 m²
Số thửa: 100
Diện tích: 371.08 m²
Số thửa: 150
Diện tích: 1.13 ha
Loại đất: LNC, Mã không hợp lệ
Số thửa: 271
Diện tích: 1.08 ha
Số thửa: 12
Diện tích: 228.65 m²
Số thửa: 91
Diện tích: 458.12 m²
Số thửa: 13
Diện tích: 271.36 m²
Số thửa: 16
Diện tích: 544.88 m²
Số thửa: 93
Diện tích: 447.31 m²
Số thửa: 92
Diện tích: 475.13 m²
Số thửa: 42
Diện tích: 334.65 m²
Số thửa: 15
Diện tích: 186.97 m²
Số thửa: 17
Diện tích: 258.48 m²
Số thửa: 18
Diện tích: 412.45 m²
Số thửa: 94
Diện tích: 292.08 m²
Số thửa: 95
Diện tích: 284.17 m²
Số tờ: 37
Diện tích: 1639.18 m²
Loại đất: CLN+SKC, Đất trồng cây lâu năm, Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
Diện tích: 4059.33 m²
Loại đất: RSN, Đất rừng tự nhiên
Số thửa: 241
Diện tích: 2051.82 m²
Số thửa: 240
Diện tích: 5196.43 m²
Số thửa: 8
Diện tích: 5344.97 m²
Số thửa: 7
Diện tích: 9140.36 m²
Diện tích: 1860.48 m²
Diện tích: 1731.03 m²
Diện tích: 1605.88 m²
Số thửa: 204
Diện tích: 804.44 m²
Số thửa: 205
Diện tích: 801.45 m²
Số thửa: 108
Diện tích: 389.05 m²
Loại đất: ODT+CLN, Đất ở tại đô thị, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 109
Diện tích: 931.48 m²
Loại đất: ONT+LNC, Đất ở tại nông thôn, Mã không hợp lệ
Số thửa: 6
Diện tích: 2744.77 m²
Số thửa: 170
Diện tích: 314.77 m²
Số thửa: 174
Diện tích: 259.73 m²
Số thửa: 172
Diện tích: 175.21 m²
Số thửa: 176
Diện tích: 595.54 m²
Số thửa: 171
Diện tích: 288.61 m²
Số thửa: 173
Diện tích: 371.54 m²
Số thửa: 169
Diện tích: 127.05 m²
Số thửa: 134
Diện tích: 528.22 m²
Số thửa: 167
Diện tích: 112.60 m²
Số thửa: 175
Diện tích: 346.28 m²
Số thửa: 137
Diện tích: 350.40 m²
Số thửa: 136
Diện tích: 313.83 m²
Số thửa: 132
Diện tích: 372.19 m²