Số thửa: 7
Số tờ: 32
Diện tích: 1463.32 m²
Loại đất: LNC, Mã không hợp lệ
Địa chỉ: Phường Tân Hiệp, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Code: 25920
Số thửa: 230
Diện tích: 8981.22 m²
Loại đất: ONT+LNC, Đất ở tại nông thôn, Mã không hợp lệ
Số thửa: 229
Diện tích: 787.43 m²
Loại đất: BHK, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 245
Diện tích: 491.06 m²
Số thửa: 244
Diện tích: 563.87 m²
Số thửa: 202
Diện tích: 1390.40 m²
Số thửa: 201
Diện tích: 1.31 ha
Loại đất: ONT+BHK, Đất ở tại nông thôn, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 246
Diện tích: 363.54 m²
Số thửa: 247
Diện tích: 362.68 m²
Số thửa: 248
Diện tích: 451.32 m²
Số thửa: 249
Diện tích: 629.93 m²
Số thửa: 3
Diện tích: 1101.53 m²
Loại đất: SKK, Đất khu công nghiệp
Số thửa: 221
Diện tích: 217.01 m²
Số thửa: 105
Diện tích: 2988.47 m²
Số thửa: 262
Diện tích: 741.57 m²
Số thửa: 263
Diện tích: 528.65 m²
Số thửa: 264
Diện tích: 1282.30 m²
Số thửa: 79
Số tờ: 33
Diện tích: 2430.28 m²
Số thửa: 176
Diện tích: 255.44 m²
Loại đất: LUK, Đất trồng lúa còn lại
Số thửa: 177
Diện tích: 1481.06 m²
Số thửa: 178
Diện tích: 1445.87 m²
Số thửa: 179
Diện tích: 1035.23 m²
Loại đất: ODT+, Đất ở tại đô thị, Mã không hợp lệ
Số thửa: 155
Số tờ: 29
Diện tích: 7558.49 m²
Số thửa: 145
Diện tích: 614.56 m²
Số thửa: 195
Diện tích: 3131.15 m²
Loại đất: HNK, Đất trồng cây hằng năm khác
Số thửa: 142
Số tờ: 35
Diện tích: 663.05 m²
Số thửa: 241
Diện tích: 2272.33 m²
Số thửa: 499
Số tờ: 6
Diện tích: 46.72 m²
Số thửa: 169
Diện tích: 454.52 m²
Số thửa: 166
Diện tích: 307.45 m²
Số thửa: 161
Diện tích: 331.60 m²
Số thửa: 297
Diện tích: 388.43 m²
Số thửa: 160
Diện tích: 1407.32 m²
Số thửa: 172
Diện tích: 284.87 m²
Số thửa: 159
Diện tích: 884.03 m²
Số thửa: 170
Diện tích: 526.60 m²
Số thửa: 173
Diện tích: 564.78 m²
Số thửa: 164
Diện tích: 307.42 m²
Số thửa: 162
Diện tích: 335.26 m²
Số thửa: 171
Diện tích: 927.82 m²
Số thửa: 157
Diện tích: 3080.96 m²
Số thửa: 158
Diện tích: 624.49 m²
Số thửa: 167
Diện tích: 458.91 m²
Số thửa: 165
Diện tích: 339.70 m²
Số thửa: 163
Diện tích: 1097.81 m²
Số thửa: 174
Diện tích: 414.99 m²
Diện tích: 2434.55 m²
Số thửa: 168
Diện tích: 827.93 m²
Số thửa: 156
Diện tích: 1389.36 m²
Số thửa: 154
Diện tích: 1960.43 m²
Số thửa: 153
Diện tích: 855.57 m²
Số thửa: 152
Diện tích: 881.13 m²
Diện tích: 1889.07 m²
Diện tích: 189.65 m²
Diện tích: 5668.86 m²
Loại đất: ODT+LNC, Đất ở tại đô thị, Mã không hợp lệ
Diện tích: 913.16 m²
Số thửa: 175
Diện tích: 3031.64 m²
Số thửa: 8
Số tờ: 26
Diện tích: 335.71 m²
Loại đất: LNK, Đất trồng cây lâu năm khác
Số thửa: 10
Diện tích: 302.20 m²
Loại đất: CLN, Đất trồng cây lâu năm
Số thửa: 11
Diện tích: 302.50 m²
Số thửa: 12
Diện tích: 252.91 m²
Số thửa: 13
Diện tích: 275.39 m²
Số thửa: 14
Diện tích: 289.25 m²
Số thửa: 15
Diện tích: 368.08 m²
Số thửa: 75
Diện tích: 1886.36 m²
Số thửa: 42
Diện tích: 467.52 m²
Số thửa: 16
Diện tích: 612.44 m²
Số thửa: 87
Diện tích: 4490.57 m²
Số thửa: 17
Diện tích: 607.54 m²
Số thửa: 44
Diện tích: 964.47 m²
Số thửa: 45
Diện tích: 1128.25 m²
Số thửa: 86
Diện tích: 2207.06 m²
Số thửa: 108
Diện tích: 4394.53 m²
Số thửa: 132
Diện tích: 6546.79 m²
Diện tích: 568.72 m²
Loại đất: PNK, Đất phi nông nghiệp khác
Số thửa: 283
Số tờ: 37
Diện tích: 435.11 m²
Số tờ: 55
Diện tích: 1.16 ha
Loại đất: ODT, Đất ở tại đô thị
Số thửa: 273
Diện tích: 2614.88 m²
Loại đất: ODT+BHK, Đất ở tại đô thị, Đất bằng trồng cây hàng năm khác
Số thửa: 272
Diện tích: 1416.85 m²
Số thửa: 240
Diện tích: 2192.21 m²
Số thửa: 242
Diện tích: 273.13 m²
Số thửa: 287
Diện tích: 2998.68 m²
Diện tích: 851.51 m²
Diện tích: 626.94 m²
Diện tích: 1801.39 m²
Số thửa: 299
Diện tích: 621.19 m²
Số thửa: 298
Diện tích: 668.24 m²
Số thửa: 295
Diện tích: 329.39 m²
Số thửa: 296
Diện tích: 758.22 m²
Số thửa: 294
Diện tích: 322.33 m²
Số thửa: 291
Diện tích: 362.77 m²
Số thửa: 293
Diện tích: 309.97 m²
Số thửa: 290
Diện tích: 301.35 m²
Số thửa: 292
Diện tích: 297.48 m²
Số thửa: 289
Diện tích: 278.88 m²
Diện tích: 290.21 m²
Số thửa: 288
Diện tích: 294.86 m²
Số thửa: 286
Diện tích: 106.11 m²
Số thửa: 285
Diện tích: 282.93 m²
Diện tích: 260.93 m²